Khám Phá Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Bạch Mai là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hà Nội, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Bạch Mai, Phường Bách Khoa, Phường Quỳnh Mai, Phường Minh Khai (quận Hai Bà Trưng), Phường Đồng Tâm, Phường Lê Đại Hành, Phường Phương Mai, Phường Trương Định, Phường Thanh Nhàn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng), trụ sở chính của Phường Bạch Mai đặt tại Số 33 Đại Cồ Việt, phường Bạch Mai. Phường Bạch Mai có tổng diện tích 2.95 km², dân số 129,571 người, với mật độ dân số đạt khoảng 43,922.40 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Bạch Mai (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Bạch Mai, Phường Bách Khoa, Phường Quỳnh Mai, Phường Minh Khai (quận Hai Bà Trưng), Phường Đồng Tâm, Phường Lê Đại Hành, Phường Phương Mai, Phường Trương Định, Phường Thanh Nhàn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng)
  • Diện tích: 2.95 km²
  • Dân số: 129,571 người
  • Mật độ dân số: 43,922.40 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Số 33 Đại Cồ Việt, phường Bạch Mai

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Bạch Mai (FAQ)

Phường Bạch Mai thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Bạch Mai trực thuộc Thành phố Hà Nội, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Phường Bạch Mai được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Bạch Mai được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Bạch Mai, Phường Bách Khoa, Phường Quỳnh Mai, Phường Minh Khai (quận Hai Bà Trưng), Phường Đồng Tâm, Phường Lê Đại Hành, Phường Phương Mai, Phường Trương Định, Phường Thanh Nhàn (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hai Bà Trưng).

Trụ sở hành chính của Phường Bạch Mai đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Bạch Mai đặt tại Số 33 Đại Cồ Việt, phường Bạch Mai - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Bạch Mai có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Bạch Mai có Diện tích: 2.95 km², Dân số: 129,571 người, Mật độ dân số: Khoảng 43,922.40 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Bạch Mai (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Tổ 1 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
2 Tổ 10 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
3 Tổ 11 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
4 Tổ 12 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
5 Tổ 13 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
6 Tổ 14 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
7 Tổ 15 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
8 Tổ 16 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
9 Tổ 17 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
10 Tổ 18 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
11 Tổ 19 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
12 Tổ 2 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
13 Tổ 20 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
14 Tổ 21 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
15 Tổ 22 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
16 Tổ 23 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
17 Tổ 24 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
18 Tổ 25 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
19 Tổ 26 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
20 Tổ 27 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
21 Tổ 28 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
22 Tổ 29 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
23 Tổ 3 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
24 Tổ 30 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
25 Tổ 31 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
26 Tổ 32 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
27 Tổ 33 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
28 Tổ 34 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
29 Tổ 35 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
30 Tổ 36 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
31 Tổ 37 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
32 Tổ 38 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
33 Tổ 39 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
34 Tổ 4 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
35 Tổ 40 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
36 Tổ 41 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
37 Tổ 42 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
38 Tổ 43 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
39 Tổ 44 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
40 Tổ 45 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
41 Tổ 46 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
42 Tổ 47 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
43 Tổ 48 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
44 Tổ 49 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
45 Tổ 5 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
46 Tổ 50 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
47 Tổ 51 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
48 Tổ 52 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
49 Tổ 53 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
50 Tổ 6 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
51 Tổ 7 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
52 Tổ 8 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
53 Tổ 9 Bách Khoa Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
54 Tổ 1 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
55 Tổ 10 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
56 Tổ 11 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
57 Tổ 12 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
58 Tổ 13 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
59 Tổ 14 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
60 Tổ 15 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
61 Tổ 16 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
62 Tổ 17 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
63 Tổ 18 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
64 Tổ 19 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
65 Tổ 2 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
66 Tổ 20 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
67 Tổ 21 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
68 Tổ 22 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
69 Tổ 23 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
70 Tổ 24 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
71 Tổ 25 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
72 Tổ 26 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
73 Tổ 27 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
74 Tổ 28 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
75 Tổ 29 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
76 Tổ 3 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
77 Tổ 30 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
78 Tổ 31 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
79 Tổ 32 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
80 Tổ 33 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
81 Tổ 34 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
82 Tổ 35 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
83 Tổ 36 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
84 Tổ 37 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
85 Tổ 38 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
86 Tổ 39 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
87 Tổ 4 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
88 Tổ 40 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
89 Tổ 41 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
90 Tổ 42 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
91 Tổ 43 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
92 Tổ 44 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
93 Tổ 45 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
94 Tổ 46 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
95 Tổ 47 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
96 Tổ 48 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
97 Tổ 49 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
98 Tổ 5 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
99 Tổ 50 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
100 Tổ 51 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
101 Tổ 52 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
102 Tổ 53 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
103 Tổ 54 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
104 Tổ 55 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
105 Tổ 56 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
106 Tổ 57 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
107 Tổ 58 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
108 Tổ 59 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
109 Tổ 6 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
110 Tổ 60 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
111 Tổ 61 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
112 Tổ 62 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
113 Tổ 63 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
114 Tổ 64 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
115 Tổ 65 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
116 Tổ 66 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
117 Tổ 67 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
118 Tổ 68 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
119 Tổ 69 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
120 Tổ 7 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
121 Tổ 70 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
122 Tổ 71 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
123 Tổ 72 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
124 Tổ 73 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
125 Tổ 74 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
126 Tổ 75 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
127 Tổ 76 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
128 Tổ 77 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
129 Tổ 78 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
130 Tổ 79 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
131 Tổ 8 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
132 Tổ 80 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
133 Tổ 81 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
134 Tổ 82 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
135 Tổ 83 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
136 Tổ 84 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
137 Tổ 85 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
138 Tổ 86 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
139 Tổ 87 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
140 Tổ 88 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
141 Tổ 89 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
142 Tổ 9 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
143 Tổ 90 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
144 Tổ 91 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
145 Tổ 92 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
146 Tổ 93 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
147 Tổ 94 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
148 Tổ 95 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
149 Tổ 96 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
150 Tổ 97 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
151 Tổ 98 Bạch Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
152 Tổ 1 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
153 Tổ 10 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
154 Tổ 11 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
155 Tổ 12 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
156 Tổ 13 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
157 Tổ 14 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
158 Tổ 15 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
159 Tổ 16 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
160 Tổ 17 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
161 Tổ 18 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
162 Tổ 19 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
163 Tổ 2 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
164 Tổ 20 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
165 Tổ 21 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
166 Tổ 22 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
167 Tổ 23 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
168 Tổ 24 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
169 Tổ 25 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
170 Tổ 26 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
171 Tổ 27 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
172 Tổ 28 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
173 Tổ 29 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
174 Tổ 3 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
175 Tổ 30 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
176 Tổ 31 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
177 Tổ 32 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
178 Tổ 33 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
179 Tổ 34 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
180 Tổ 35 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
181 Tổ 36 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
182 Tổ 37 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
183 Tổ 38 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
184 Tổ 39 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
185 Tổ 4 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
186 Tổ 40 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
187 Tổ 41 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
188 Tổ 42 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
189 Tổ 43 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
190 Tổ 44 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
191 Tổ 45 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
192 Tổ 46 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
193 Tổ 47 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
194 Tổ 48 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
195 Tổ 49 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
196 Tổ 5 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
197 Tổ 50 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
198 Tổ 51 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
199 Tổ 52 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
200 Tổ 53 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
201 Tổ 54 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
202 Tổ 55 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
203 Tổ 56 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
204 Tổ 57 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
205 Tổ 58 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
206 Tổ 59 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
207 Tổ 6 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
208 Tổ 60 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
209 Tổ 61 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
210 Tổ 62 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
211 Tổ 63 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
212 Tổ 64 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
213 Tổ 65 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
214 Tổ 66 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
215 Tổ 67 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
216 Tổ 68 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
217 Tổ 69 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
218 Tổ 7 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
219 Tổ 70 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
220 Tổ 71 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
221 Tổ 72 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
222 Tổ 73 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
223 Tổ 74 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
224 Tổ 75 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
225 Tổ 76 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
226 Tổ 77 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
227 Tổ 78 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
228 Tổ 79 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
229 Tổ 8 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
230 Tổ 80 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
231 Tổ 81 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
232 Tổ 82 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
233 Tổ 83 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
234 Tổ 84 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
235 Tổ 85 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
236 Tổ 86 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
237 Tổ 87 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
238 Tổ 88 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
239 Tổ 89 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
240 Tổ 9 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
241 Tổ 90 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
242 Tổ 91 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
243 Tổ 92 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
244 Tổ 93 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
245 Tổ 94 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
246 Tổ 95 Cầu Dền Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
247 Tổ 1 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
248 Tổ 10 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
249 Tổ 11 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
250 Tổ 12 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
251 Tổ 13 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
252 Tổ 14 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
253 Tổ 15 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
254 Tổ 16 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
255 Tổ 17 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
256 Tổ 18 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
257 Tổ 19 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
258 Tổ 2 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
259 Tổ 20 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
260 Tổ 21 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
261 Tổ 22 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
262 Tổ 23 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
263 Tổ 24 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
264 Tổ 25 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
265 Tổ 26 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
266 Tổ 27 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
267 Tổ 28 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
268 Tổ 29 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
269 Tổ 3 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
270 Tổ 30 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
271 Tổ 31 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
272 Tổ 32 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
273 Tổ 33 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
274 Tổ 34 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
275 Tổ 35 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
276 Tổ 36 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
277 Tổ 37 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
278 Tổ 38 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
279 Tổ 39 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
280 Tổ 4 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
281 Tổ 40 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
282 Tổ 41 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
283 Tổ 42 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
284 Tổ 43 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
285 Tổ 44 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
286 Tổ 45 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
287 Tổ 46 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
288 Tổ 47 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
289 Tổ 48 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
290 Tổ 49 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
291 Tổ 5 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
292 Tổ 50 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
293 Tổ 51 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
294 Tổ 52 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
295 Tổ 53 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
296 Tổ 54 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
297 Tổ 55 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
298 Tổ 56 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
299 Tổ 57 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
300 Tổ 58 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
301 Tổ 59 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
302 Tổ 6 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
303 Tổ 60 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
304 Tổ 61 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
305 Tổ 62 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
306 Tổ 63 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
307 Tổ 64 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
308 Tổ 65 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
309 Tổ 66 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
310 Tổ 67 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
311 Tổ 68 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
312 Tổ 69 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
313 Tổ 7 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
314 Tổ 70 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
315 Tổ 71 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
316 Tổ 72 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
317 Tổ 73 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
318 Tổ 74 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
319 Tổ 75 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
320 Tổ 8 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
321 Tổ 9 Đồng Tâm Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
322 Khu TT Tráng H CN Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
323 Nhán, áng 32 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
324 Thn Ngáa Long Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
325 Thn Nguyn X Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
326 Thn Phc L Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
327 Thn Vn Tr Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
328 Tổ 1 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
329 Tổ 10 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
330 Tổ 11A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
331 Tổ 11B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
332 Tổ 11C Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
333 Tổ 12 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
334 Tổ 124A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
335 Tổ 124B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
336 Tổ 124C Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
337 Tổ 124D Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
338 Tổ 125A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
339 Tổ 125B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
340 Tổ 125C Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
341 Tổ 125E Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
342 Tổ 13 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
343 Tổ 14 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
344 Tổ 15 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
345 Tổ 16 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
346 Tổ 19 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
347 Tổ 2 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
348 Tổ 20 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
349 Tổ 21A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
350 Tổ 21B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
351 Tổ 22 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
352 Tổ 22A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
353 Tổ 22B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
354 Tổ 22C Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
355 Tổ 23 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
356 Tổ 23A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
357 Tổ 24A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
358 Tổ 24A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
359 Tổ 24B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
360 Tổ 24C Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
361 Tổ 25A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
362 Tổ 25B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
363 Tổ 26 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
364 Tổ 27 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
365 Tổ 28 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
366 Tổ 29A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
367 Tổ 29B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
368 Tổ 30A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
369 Tổ 30B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
370 Tổ 31 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
371 Tổ 32 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
372 Tổ 33 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
373 Tổ 34 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
374 Tổ 35 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
375 Tổ 36 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
376 Tổ 4 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
377 Tổ 41 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
378 Tổ 42 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
379 Tổ 44 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
380 Tổ 45A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
381 Tổ 45B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
382 Tổ 46 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
383 Tổ 47 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
384 Tổ 48 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
385 Tổ 49 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
386 Tổ 5 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
387 Tổ 50 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
388 Tổ 6 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
389 Tổ 7A Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
390 Tổ 7B Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
391 Tổ 8 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
392 Tổ 82 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
393 Tổ 83 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
394 Tổ 85 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
395 Tổ 86 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
396 Tổ 87 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
397 Tổ 88 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
398 Tổ 89 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
399 Tổ 9 Minh Khai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
400 Tổ 1 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
401 Tổ 10 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
402 Tổ 11 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
403 Tổ 12 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
404 Tổ 13 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
405 Tổ 14 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
406 Tổ 15 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
407 Tổ 16 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
408 Tổ 17 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
409 Tổ 18 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
410 Tổ 19 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
411 Tổ 2 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
412 Tổ 20 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
413 Tổ 21 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
414 Tổ 22 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
415 Tổ 23 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
416 Tổ 24 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
417 Tổ 25 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
418 Tổ 26 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
419 Tổ 27 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
420 Tổ 28 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
421 Tổ 29 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
422 Tổ 3 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
423 Tổ 30 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
424 Tổ 31 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
425 Tổ 32 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
426 Tổ 33 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
427 Tổ 34 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
428 Tổ 35 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
429 Tổ 36 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
430 Tổ 37 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
431 Tổ 38 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
432 Tổ 39 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
433 Tổ 4 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
434 Tổ 40 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
435 Tổ 41 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
436 Tổ 42 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
437 Tổ 43 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
438 Tổ 44 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
439 Tổ 45 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
440 Tổ 46 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
441 Tổ 47 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
442 Tổ 48 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
443 Tổ 49 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
444 Tổ 5 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
445 Tổ 50 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
446 Tổ 51 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
447 Tổ 52 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
448 Tổ 53 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
449 Tổ 54 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
450 Tổ 55 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
451 Tổ 56 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
452 Tổ 57 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
453 Tổ 58 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
454 Tổ 59 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
455 Tổ 6 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
456 Tổ 60 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
457 Tổ 61 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
458 Tổ 62 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
459 Tổ 63 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
460 Tổ 64 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
461 Tổ 65 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
462 Tổ 66 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
463 Tổ 67 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
464 Tổ 68 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
465 Tổ 69 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
466 Tổ 7 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
467 Tổ 70 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
468 Tổ 71 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
469 Tổ 72 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
470 Tổ 73 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
471 Tổ 8 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
472 Tổ 9 Quỳnh Lôi Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
473 Tổ 1 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
474 Tổ 10 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
475 Tổ 11 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
476 Tổ 12 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
477 Tổ 13 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
478 Tổ 14 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
479 Tổ 15 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
480 Tổ 16 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
481 Tổ 17 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
482 Tổ 18 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
483 Tổ 19 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
484 Tổ 2 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
485 Tổ 20 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
486 Tổ 21 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
487 Tổ 22 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
488 Tổ 23 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
489 Tổ 24 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
490 Tổ 25 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
491 Tổ 26 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
492 Tổ 27 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
493 Tổ 28 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
494 Tổ 29 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
495 Tổ 3 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
496 Tổ 30 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
497 Tổ 31 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
498 Tổ 32 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
499 Tổ 33 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
500 Tổ 34 Quỳnh Mai Phường Bạch Mai Thành phố Hà Nội
Đang xử lý...