| 1 | Phường Ba Đình, Thành phố Hà Nội | 65,023 | 2.97 | 21,893.30 |
| 2 | Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội | 129,571 | 2.95 | 43,922.40 |
| 3 | Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội | 120,028 | 12.94 | 9,275.73 |
| 4 | Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | 74,516 | 3.74 | 19,924.10 |
| 5 | Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | 87,913 | 38.90 | 2,259.97 |
| 6 | Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội | 52,751 | 1.68 | 31,399.40 |
| 7 | Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội | 56,091 | 7.90 | 7,100.13 |
| 8 | Phường Đại Mỗ, Thành phố Hà Nội | 80,462 | 8.10 | 9,933.58 |
| 9 | Phường Định Công, Thành phố Hà Nội | 85,502 | 5.34 | 16,011.60 |
| 10 | Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội | 81,358 | 2.07 | 39,303.40 |
| 11 | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | 83,544 | 8.85 | 9,440.00 |
| 12 | Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội | 97,034 | 2.60 | 37,320.80 |
| 13 | Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 185,205 | 9.00 | 20,578.30 |
| 14 | Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | 87,801 | 2.65 | 33,132.50 |
| 15 | Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 105,301 | 1.91 | 55,131.40 |
| 16 | Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội | 55,820 | 4.04 | 13,816.80 |
| 17 | Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | 98,502 | 9.04 | 10,896.20 |
| 18 | Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội | 123,282 | 15.09 | 8,169.78 |
| 19 | Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội | 86,286 | 3.10 | 27,834.20 |
| 20 | Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội | 70,833 | 6.65 | 10,651.60 |
| 21 | Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội | 109,107 | 2.46 | 44,352.40 |
| 22 | Phường Láng, Thành phố Hà Nội | 61,135 | 1.88 | 32,518.60 |
| 23 | Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội | 20,706 | 10.86 | 1,906.63 |
| 24 | Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội | 62,887 | 19.04 | 3,302.89 |
| 25 | Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội | 125,568 | 4.34 | 28,932.70 |
| 26 | Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội | 93,536 | 2.68 | 34,901.50 |
| 27 | Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội | 71,293 | 1.83 | 38,957.90 |
| 28 | Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội | 74,603 | 6.29 | 11,860.60 |
| 29 | Phường Phú Lương, Thành phố Hà Nội | 52,024 | 9.40 | 5,534.47 |
| 30 | Phường Phú Thượng, Thành phố Hà Nội | 39,322 | 7.21 | 5,453.81 |
| 31 | Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội | 66,790 | 10.41 | 6,415.95 |
| 32 | Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội | 81,977 | 3.20 | 25,617.80 |
| 33 | Phường Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | 71,301 | 23.08 | 3,089.30 |
| 34 | Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | 100,122 | 10.72 | 9,339.74 |
| 35 | Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội | 46,894 | 5.56 | 8,434.17 |
| 36 | Phường Tây Tựu, Thành phố Hà Nội | 39,436 | 7.54 | 5,230.24 |
| 37 | Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội | 76,238 | 6.44 | 11,838.20 |
| 38 | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | 106,316 | 3.24 | 32,813.60 |
| 39 | Phường Thượng Cát, Thành phố Hà Nội | 24,692 | 14.77 | 1,671.77 |
| 40 | Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | 119,997 | 10.18 | 11,787.50 |
| 41 | Phường Tùng Thiện, Thành phố Hà Nội | 42,052 | 32.34 | 1,300.31 |
| 42 | Phường Tương Mai, Thành phố Hà Nội | 136,292 | 3.56 | 38,284.30 |
| 43 | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội | 105,604 | 1.92 | 55,002.10 |
| 44 | Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội | 83,188 | 12.91 | 6,443.69 |
| 45 | Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội | 67,561 | 4.47 | 15,114.30 |
| 46 | Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội | 90,583 | 2.33 | 38,876.80 |
| 47 | Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội | 48,658 | 5.46 | 8,911.72 |
| 48 | Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội | 104,947 | 10.81 | 9,708.33 |
| 49 | Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội | 77,029 | 4.10 | 18,787.60 |
| 50 | Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội | 49,643 | 13.18 | 3,766.54 |
| 51 | Phường Yên Sở, Thành phố Hà Nội | 40,913 | 5.61 | 7,292.87 |
| 52 | Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội | 102,136 | 28.69 | 3,559.99 |
| 53 | Xã Ba Vì, Thành phố Hà Nội | 26,651 | 81.27 | 327.93 |
| 54 | Xã Bất Bạt, Thành phố Hà Nội | 40,066 | 56.43 | 710.01 |
| 55 | Xã Bát Tràng, Thành phố Hà Nội | 48,987 | 20.67 | 2,369.96 |
| 56 | Xã Bình Minh, Thành phố Hà Nội | 80,066 | 29.86 | 2,681.38 |
| 57 | Xã Chương Dương, Thành phố Hà Nội | 59,973 | 28.89 | 2,075.91 |
| 58 | Xã Chuyên Mỹ, Thành phố Hà Nội | 44,859 | 35.54 | 1,262.21 |
| 59 | Xã Cổ Đô, Thành phố Hà Nội | 70,706 | 53.25 | 1,327.81 |
| 60 | Xã Dân Hòa, Thành phố Hà Nội | 62,755 | 38.43 | 1,632.97 |
| 61 | Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội | 58,830 | 17.41 | 3,379.09 |
| 62 | Xã Đa Phúc, Thành phố Hà Nội | 83,649 | 55.32 | 1,512.09 |
| 63 | Xã Đại Thanh, Thành phố Hà Nội | 92,557 | 18.92 | 4,892.02 |
| 64 | Xã Đại Xuyên, Thành phố Hà Nội | 74,906 | 51.66 | 1,449.98 |
| 65 | Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | 47,629 | 15.30 | 3,113.01 |
| 66 | Xã Đoài Phương, Thành phố Hà Nội | 39,828 | 57.10 | 697.51 |
| 67 | Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội | 118,183 | 48.68 | 2,427.75 |
| 68 | Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | 90,498 | 25.72 | 3,518.58 |
| 69 | Xã Hạ Bằng, Thành phố Hà Nội | 38,721 | 32.14 | 1,204.76 |
| 70 | Xã Hát Môn, Thành phố Hà Nội | 72,227 | 37.67 | 1,917.36 |
| 71 | Xã Hòa Lạc, Thành phố Hà Nội | 20,815 | 35.37 | 588.49 |
| 72 | Xã Hòa Phú, Thành phố Hà Nội | 49,948 | 29.87 | 1,672.18 |
| 73 | Xã Hòa Xá, Thành phố Hà Nội | 69,428 | 40.42 | 1,717.66 |
| 74 | Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | 69,239 | 16.73 | 4,138.61 |
| 75 | Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội | 63,130 | 54.38 | 1,160.90 |
| 76 | Xã Hồng Vân, Thành phố Hà Nội | 58,685 | 24.53 | 2,392.38 |
| 77 | Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội | 49,357 | 24.90 | 1,982.21 |
| 78 | Xã Hương Sơn, Thành phố Hà Nội | 52,634 | 69.11 | 761.60 |
| 79 | Xã Kiều Phú, Thành phố Hà Nội | 60,885 | 34.53 | 1,763.25 |
| 80 | Xã Kim Anh, Thành phố Hà Nội | 48,564 | 52.80 | 919.77 |
| 81 | Xã Liên Minh, Thành phố Hà Nội | 47,769 | 23.57 | 2,026.69 |
| 82 | Xã Mê Linh, Thành phố Hà Nội | 62,197 | 34.97 | 1,778.58 |
| 83 | Xã Minh Châu, Thành phố Hà Nội | 6,646 | 10.36 | 641.51 |
| 84 | Xã Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | 53,640 | 52.73 | 1,017.26 |
| 85 | Xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội | 42,772 | 13.74 | 3,112.95 |
| 86 | Xã Ngọc Hồi, Thành phố Hà Nội | 43,864 | 13.35 | 3,285.69 |
| 87 | Xã Nội Bài, Thành phố Hà Nội | 70,469 | 51.64 | 1,364.62 |
| 88 | Xã Ô Diên, Thành phố Hà Nội | 97,506 | 32.06 | 3,041.36 |
| 89 | Xã Phú Cát, Thành phố Hà Nội | 43,339 | 51.21 | 846.30 |
| 90 | Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội | 111,484 | 41.62 | 2,678.62 |
| 91 | Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội | 71,048 | 40.25 | 1,765.17 |
| 92 | Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | 96,635 | 60.02 | 1,610.05 |
| 93 | Xã Phúc Lộc, Thành phố Hà Nội | 61,457 | 41.15 | 1,493.49 |
| 94 | Xã Phúc Sơn, Thành phố Hà Nội | 54,084 | 49.31 | 1,096.82 |
| 95 | Xã Phúc Thịnh, Thành phố Hà Nội | 95,951 | 42.63 | 2,250.79 |
| 96 | Xã Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | 75,425 | 39.66 | 1,901.79 |
| 97 | Xã Phượng Dực, Thành phố Hà Nội | 60,281 | 44.69 | 1,348.87 |
| 98 | Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội | 62,968 | 37.14 | 1,695.42 |
| 99 | Xã Quang Minh, Thành phố Hà Nội | 69,623 | 32.17 | 2,164.22 |
| 100 | Xã Quảng Oai, Thành phố Hà Nội | 59,001 | 49.26 | 1,197.75 |
| 101 | Xã Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | 63,344 | 24.00 | 2,639.33 |
| 102 | Xã Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | 117,876 | 68.24 | 1,727.37 |
| 103 | Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội | 63,267 | 21.57 | 2,933.10 |
| 104 | Xã Suối Hai, Thành phố Hà Nội | 35,201 | 51.56 | 682.72 |
| 105 | Xã Tam Hưng, Thành phố Hà Nội | 39,087 | 29.45 | 1,327.23 |
| 106 | Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội | 99,874 | 31.06 | 3,215.52 |
| 107 | Xã Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | 57,645 | 31.93 | 1,805.36 |
| 108 | Xã Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | 54,475 | 26.86 | 2,028.11 |
| 109 | Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | 55,378 | 10.15 | 5,455.96 |
| 110 | Xã Thiên Lộc, Thành phố Hà Nội | 74,597 | 27.96 | 2,667.99 |
| 111 | Xã Thư Lâm, Thành phố Hà Nội | 102,580 | 43.84 | 2,339.87 |
| 112 | Xã Thuận An, Thành phố Hà Nội | 68,292 | 29.67 | 2,301.72 |
| 113 | Xã Thượng Phúc, Thành phố Hà Nội | 45,464 | 28.91 | 1,572.60 |
| 114 | Xã Thường Tín, Thành phố Hà Nội | 70,739 | 28.29 | 2,500.49 |
| 115 | Xã Tiến Thắng, Thành phố Hà Nội | 64,246 | 36.34 | 1,767.91 |
| 116 | Xã Trần Phú, Thành phố Hà Nội | 47,528 | 44.36 | 1,071.42 |
| 117 | Xã Trung Giã, Thành phố Hà Nội | 61,315 | 77.52 | 790.96 |
| 118 | Xã Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | 63,750 | 67.80 | 940.27 |
| 119 | Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội | 53,962 | 38.40 | 1,405.26 |
| 120 | Xã Vân Đình, Thành phố Hà Nội | 60,828 | 41.60 | 1,462.21 |
| 121 | Xã Vật Lại, Thành phố Hà Nội | 58,579 | 51.75 | 1,131.96 |
| 122 | Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội | 64,698 | 22.52 | 2,872.91 |
| 123 | Xã Xuân Mai, Thành phố Hà Nội | 67,310 | 50.72 | 1,327.09 |
| 124 | Xã Yên Bài, Thành phố Hà Nội | 21,416 | 68.19 | 314.06 |
| 125 | Xã Yên Lãng, Thành phố Hà Nội | 71,339 | 44.81 | 1,592.03 |
| 126 | Xã Yên Xuân, Thành phố Hà Nội | 29,375 | 78.01 | 376.55 |