Khám Phá Phường Định Công, Thành phố Hà Nội (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Định Công là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hà Nội, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Định Công, Phường Hoàng Liệt, Phường Thịnh Liệt, Xã Tân Triều, Xã Thanh Liệt, Phường Đại Kim, Phường Giáp Bát (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Tương Mai), trụ sở chính của Phường Định Công đặt tại Số 1 ngõ 282 đường Kim Giang, phường Định Công. Phường Định Công có tổng diện tích 5.34 km², dân số 85,502 người, với mật độ dân số đạt khoảng 16,011.60 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Định Công (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Định Công, Phường Hoàng Liệt, Phường Thịnh Liệt, Xã Tân Triều, Xã Thanh Liệt, Phường Đại Kim, Phường Giáp Bát (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Tương Mai)
  • Diện tích: 5.34 km²
  • Dân số: 85,502 người
  • Mật độ dân số: 16,011.60 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Số 1 ngõ 282 đường Kim Giang, phường Định Công

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Định Công (FAQ)

Phường Định Công thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Định Công trực thuộc Thành phố Hà Nội, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Phường Định Công được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Định Công được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Định Công, Phường Hoàng Liệt, Phường Thịnh Liệt, Xã Tân Triều, Xã Thanh Liệt, Phường Đại Kim, Phường Giáp Bát (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hoàng Mai, phường Tương Mai).

Trụ sở hành chính của Phường Định Công đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Định Công đặt tại Số 1 ngõ 282 đường Kim Giang, phường Định Công - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Định Công có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Định Công có Diện tích: 5.34 km², Dân số: 85,502 người, Mật độ dân số: Khoảng 16,011.60 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Định Công (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Tổ 1 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
2 Tổ 10 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
3 Tổ 11 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
4 Tổ 12 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
5 Tổ 13 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
6 Tổ 14 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
7 Tổ 15 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
8 Tổ 16 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
9 Tổ 17 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
10 Tổ 18 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
11 Tổ 19 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
12 Tổ 2 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
13 Tổ 20 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
14 Tổ 21 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
15 Tổ 22 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
16 Tổ 23 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
17 Tổ 24 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
18 Tổ 25 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
19 Tổ 26 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
20 Tổ 27 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
21 Tổ 28 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
22 Tổ 29 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
23 Tổ 3 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
24 Tổ 30 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
25 Tổ 31 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
26 Tổ 32 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
27 Tổ 33 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
28 Tổ 34 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
29 Tổ 35 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
30 Tổ 36 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
31 Tổ 37 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
32 Tổ 38 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
33 Tổ 39 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
34 Tổ 4 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
35 Tổ 40 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
36 Tổ 41 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
37 Tổ 5 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
38 Tổ 6 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
39 Tổ 7 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
40 Tổ 8 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
41 Tổ 9 Đại Kim Phường Định Công Thành phố Hà Nội
42 Tổ 1 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
43 Tổ 10 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
44 Tổ 10A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
45 Tổ 11 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
46 Tổ 11A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
47 Tổ 12 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
48 Tổ 12A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
49 Tổ 13 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
50 Tổ 13A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
51 Tổ 14 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
52 Tổ 14A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
53 Tổ 15 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
54 Tổ 15A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
55 Tổ 16 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
56 Tổ 16A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
57 Tổ 17 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
58 Tổ 17A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
59 Tổ 18 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
60 Tổ 19 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
61 Tổ 1A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
62 Tổ 2 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
63 Tổ 20 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
64 Tổ 20A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
65 Tổ 21 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
66 Tổ 22 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
67 Tổ 22A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
68 Tổ 23 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
69 Tổ 23A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
70 Tổ 24 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
71 Tổ 24A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
72 Tổ 25 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
73 Tổ 25A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
74 Tổ 25B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
75 Tổ 26 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
76 Tổ 26A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
77 Tổ 26B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
78 Tổ 27 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
79 Tổ 27A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
80 Tổ 27B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
81 Tổ 27C Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
82 Tổ 28 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
83 Tổ 28A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
84 Tổ 29 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
85 Tổ 29A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
86 Tổ 29B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
87 Tổ 2A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
88 Tổ 2B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
89 Tổ 3 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
90 Tổ 30 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
91 Tổ 30A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
92 Tổ 30B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
93 Tổ 31 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
94 Tổ 31A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
95 Tổ 32 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
96 Tổ 32A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
97 Tổ 33 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
98 Tổ 33A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
99 Tổ 34 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
100 Tổ 34A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
101 Tổ 35 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
102 Tổ 35A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
103 Tổ 36 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
104 Tổ 37 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
105 Tổ 38 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
106 Tổ 38A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
107 Tổ 39 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
108 Tổ 39A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
109 Tổ 3A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
110 Tổ 3B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
111 Tổ 4 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
112 Tổ 40 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
113 Tổ 41 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
114 Tổ 42 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
115 Tổ 43 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
116 Tổ 44 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
117 Tổ 45 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
118 Tổ 46 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
119 Tổ 47 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
120 Tổ 48 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
121 Tổ 49 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
122 Tổ 4A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
123 Tổ 5 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
124 Tổ 50 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
125 Tổ 51 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
126 Tổ 52 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
127 Tổ 53 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
128 Tổ 5A Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
129 Tổ 5B Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
130 Tổ 5C Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
131 Tổ 6 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
132 Tổ 7 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
133 Tổ 8 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
134 Tổ 9 Định Công Phường Định Công Thành phố Hà Nội
Đang xử lý...