Khám Phá Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Gia Viên là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Đằng Giang, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê, trụ sở chính của Phường Gia Viên đặt tại – 212 Lê Lợi (trụ sở cơ quan Đảng) – Trụ sở của UBND Đằng Giang cũ tại số 1/126 An Đà (trụ sở HĐND-UBND) – 201 Lạch Tray (Trung tâm phục vụ Hành chính công). Phường Gia Viên có tổng diện tích 5.01 km², dân số 102,246 người, với mật độ dân số đạt khoảng 20,408.40 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Gia Viên (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Đằng Giang, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê
  • Diện tích: 5.01 km²
  • Dân số: 102,246 người
  • Mật độ dân số: 20,408.40 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): – 212 Lê Lợi (trụ sở cơ quan Đảng) – Trụ sở của UBND Đằng Giang cũ tại số 1/126 An Đà (trụ sở HĐND-UBND) – 201 Lạch Tray (Trung tâm phục vụ Hành chính công)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Gia Viên (FAQ)

Phường Gia Viên thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Gia Viên trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Gia Viên được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Gia Viên được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Đằng Giang, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê.

Trụ sở hành chính của Phường Gia Viên đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Gia Viên đặt tại – 212 Lê Lợi (trụ sở cơ quan Đảng) – Trụ sở của UBND Đằng Giang cũ tại số 1/126 An Đà (trụ sở HĐND-UBND) – 201 Lạch Tray (Trung tâm phục vụ Hành chính công) - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Gia Viên có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Gia Viên có Diện tích: 5.01 km², Dân số: 102,246 người, Mật độ dân số: Khoảng 20,408.40 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Gia Viên (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Khu Số 1 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
2 Khu Số 2 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
3 Khu Số 3 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
4 Khu Số 4 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
5 Khu Số 5 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
6 Khu Số 6 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
7 Khu Số 7 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
8 Tổ 1 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
9 Tổ 10 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
10 Tổ 12 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
11 Tổ 13 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
12 Tổ 2 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
13 Tổ 3 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
14 Tổ 5 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
15 Tổ 6 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
16 Tổ 8 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
17 Tổ 9 Cầu Đất Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
18 Khu Số 1 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
19 Khu Số 10 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
20 Khu Số 11 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
21 Khu Số 12 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
22 Khu Số 13 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
23 Khu Số 14 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
24 Khu Số 15 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
25 Khu Số 2 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
26 Khu Số 3 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
27 Khu Số 4 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
28 Khu Số 5 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
29 Khu Số 6 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
30 Khu Số 7 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
31 Khu Số 8 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
32 Khu Số 9 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
33 Tổ 1 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
34 Tổ 10 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
35 Tổ 11 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
36 Tổ 12 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
37 Tổ 13 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
38 Tổ 14 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
39 Tổ 15 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
40 Tổ 16 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
41 Tổ 17 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
42 Tổ 18 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
43 Tổ 19 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
44 Tổ 2 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
45 Tổ 20 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
46 Tổ 21 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
47 Tổ 22 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
48 Tổ 23 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
49 Tổ 24 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
50 Tổ 25 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
51 Tổ 26 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
52 Tổ 27 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
53 Tổ 28 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
54 Tổ 29 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
55 Tổ 3 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
56 Tổ 30 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
57 Tổ 31 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
58 Tổ 32 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
59 Tổ 33 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
60 Tổ 34 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
61 Tổ 35 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
62 Tổ 36 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
63 Tổ 37 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
64 Tổ 38 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
65 Tổ 39 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
66 Tổ 4 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
67 Tổ 40 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
68 Tổ 41 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
69 Tổ 42 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
70 Tổ 43 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
71 Tổ 5 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
72 Tổ 6 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
73 Tổ 7 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
74 Tổ 8 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
75 Tổ 9 Đằng Giang Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
76 Tổ 1 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
77 Tổ 10 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
78 Tổ 11 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
79 Tổ 12 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
80 Tổ 13 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
81 Tổ 14 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
82 Tổ 15 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
83 Tổ 16 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
84 Tổ 17 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
85 Tổ 18 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
86 Tổ 19 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
87 Tổ 2 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
88 Tổ 20 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
89 Tổ 21 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
90 Tổ 22 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
91 Tổ 23 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
92 Tổ 24 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
93 Tổ 25 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
94 Tổ 26 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
95 Tổ 27 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
96 Tổ 28 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
97 Tổ 29 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
98 Tổ 3 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
99 Tổ 30 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
100 Tổ 31 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
101 Tổ 32 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
102 Tổ 4 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
103 Tổ 5 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
104 Tổ 6 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
105 Tổ 7 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
106 Tổ 8 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
107 Tổ 9 Đông Khê Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
108 Khu Số 1 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
109 Khu Số 2 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
110 Khu Số 3 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
111 Khu Số 4 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
112 Khu Số 5 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
113 Khu Số 6 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
114 Khu Số 7 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
115 Tổ 1 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
116 Tổ 10 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
117 Tổ 11 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
118 Tổ 12 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
119 Tổ 13 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
120 Tổ 14 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
121 Tổ 16 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
122 Tổ 17 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
123 Tổ 18 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
124 Tổ 2 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
125 Tổ 3 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
126 Tổ 4 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
127 Tổ 5 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
128 Tổ 6 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
129 Tổ 7 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
130 Tổ 9 Đổng Quốc Bình Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
131 Khu Số 1 Gia Viên Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
132 Tổ 1 Gia Viên Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
133 Tổ 7 Gia Viên Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
134 Tổ 8 Gia Viên Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
135 Khu Số 1 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
136 Khu Số 2 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
137 Khu Số 3 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
138 Khu Số 4 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
139 Khu Số 5 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
140 Khu Số 6 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
141 Khu Số 7 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
142 Khu Số 8 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
143 Tổ 1 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
144 Tổ 10 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
145 Tổ 11 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
146 Tổ 12 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
147 Tổ 13 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
148 Tổ 14 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
149 Tổ 2 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
150 Tổ 3 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
151 Tổ 4 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
152 Tổ 6 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
153 Tổ 7 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
154 Tổ 8 Lạch Tray Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
155 Khu Số 1 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
156 Khu Số 2 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
157 Khu Số 3 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
158 Khu Số 4 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
159 Khu Số 5 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
160 Khu Số 6 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
161 Khu Số 7 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
162 Khu Số 8 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
163 Tổ 1 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
164 Tổ 10 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
165 Tổ 11 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
166 Tổ 12 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
167 Tổ 13 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
168 Tổ 14 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
169 Tổ 15 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
170 Tổ 16 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
171 Tổ 17 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
172 Tổ 18 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
173 Tổ 2 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
174 Tổ 3 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
175 Tổ 4 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
176 Tổ 5 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
177 Tổ 6 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
178 Tổ 7 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
179 Tổ 8 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
180 Tổ 9 Lê Lợi Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
181 Khu Số 1 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
182 Khu Số 2 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
183 Khu Số 3 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
184 Khu Số 4 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
185 Khu Số 5 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
186 Khu Số 6 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
187 Khu Số 7 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
188 Tổ 1 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
189 Tổ 10 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
190 Tổ 11 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
191 Tổ 12 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
192 Tổ 13 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
193 Tổ 14 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
194 Tổ 15 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
195 Tổ 2 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
196 Tổ 3 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
197 Tổ 4 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
198 Tổ 5 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
199 Tổ 6 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
200 Tổ 7 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
201 Tổ 8 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
202 Tổ 9 Lương Khánh Thiện Phường Gia Viên Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...