| 1 |
Đặc khu Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Huyện Bạch Long Vĩ |
686 |
3.07 |
223.45 |
| 2 |
Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Cát Hải, Thị trấn Cát Bà, Xã Đồng Bài, Xã Hoàng Châu, Xã Nghĩa Lộ, Xã Văn Phong, Xã Gia Luận, Xã Hiền Hào, Xã Phù Long, Xã Trân Châu, Xã Việt Hải, Xã Xuân Đám |
71,211 |
286.98 |
248.14 |
| 3 |
Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Ái Quốc, Xã Quyết Thắng, Xã Hồng Lạc |
24,736 |
17.60 |
1,405.45 |
| 4 |
Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường An Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm |
116,091 |
6.56 |
17,696.80 |
| 5 |
Phường An Dương, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Nam Sơn (quận An Dương), Phường An Hải, Phường Lê Lợi, Phường Đồng Thái, Phường Tân Tiến, Phường An Hưng |
76,879 |
31.23 |
2,461.70 |
| 6 |
Phường An Hải, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường An Đồng, Phường Hồng Thái, Phường Lê Lợi, Phường An Hải, Phường Đồng Thái |
77,086 |
19.96 |
3,862.02 |
| 7 |
Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường An Hòa, Phường Hồng Phong, Phường Đại Bản, Phường Lê Thiện, Phường Tân Tiến, Phường Lê Lợi |
44,660 |
27.92 |
1,599.57 |
| 8 |
Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Thất Hùng, Xã Bạch Đằng (thị xã Kinh Môn), Xã Lê Ninh, Phường Văn Đức |
22,780 |
26.10 |
872.80 |
| 9 |
Phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Minh Đức, Xã Bạch Đằng (thành phố Thủy Nguyên), Phường Phạm Ngũ Lão |
51,633 |
53.49 |
965.28 |
| 10 |
Phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Phả Lại, Phường Cổ Thành, Xã Nhân Huệ |
31,983 |
26.79 |
1,193.84 |
| 11 |
Phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Sao Đỏ, Phường Văn An, Phường Chí Minh, Phường Thái Học, Phường Cộng Hòa, Phường Văn Đức |
56,251 |
40.86 |
1,376.68 |
| 12 |
Phường Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Hòa Nghĩa, Phường Tân Thành, Phường Anh Dũng, Phường Hải Thành |
27,339 |
27.96 |
977.79 |
| 13 |
Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Hải Sơn, Phường Tân Thành, Phường Vạn Hương, Phường Ngọc Xuyên |
36,494 |
25.54 |
1,428.90 |
| 14 |
Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Đông Hải 1, Phường Đông Hải 2, Phường Nam Hải |
50,748 |
57.65 |
880.28 |
| 15 |
Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Đằng Giang, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê |
102,246 |
5.01 |
20,408.40 |
| 16 |
Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Cát Bi, Phường Đằng Lâm, Phường Thành Tô, Phường Đằng Hải, Phường Tràng Cát, Phường Nam Hải, Phường Đông Hải 2 |
102,648 |
39.99 |
2,566.84 |
| 17 |
Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Hải Dương), Phường Nhị Châu, Phường Ngọc Châu, Phường Quang Trung |
51,522 |
6.51 |
7,914.29 |
| 18 |
Phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Hòa Bình, Phường An Lư, Phường Thủy Hà |
47,168 |
19.47 |
2,422.60 |
| 19 |
Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Quán Toan, Phường An Hồng, Phường An Hưng, Phường Đại Bản, Phường Lê Thiện, Phường Tân Tiến |
64,771 |
27.64 |
2,343.38 |
| 20 |
Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Phường Phan Bội Châu, Phường Thượng Lý, Phường Sở Dầu, Phường Hùng Vương, Phường Gia Viên |
113,200 |
12.11 |
9,347.65 |
| 21 |
Phường Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Đa Phúc, Phường Hưng Đạo, Phường Anh Dũng, Phường Hải Thành |
37,859 |
18.64 |
2,031.06 |
| 22 |
Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu |
67,236 |
11.18 |
6,013.95 |
| 23 |
Phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường An Lưu, Phường Hiệp An, Phường Long Xuyên |
24,948 |
11.47 |
2,175.07 |
| 24 |
Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Phường Kênh Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray |
161,051 |
5.65 |
28,504.60 |
| 25 |
Phường Lê Đại Hành, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Tân Dân (thành phố Chí Linh), Phường An Lạc, Phường Đồng Lạc |
24,638 |
31.62 |
779.19 |
| 26 |
Phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Quảng Thanh, Phường Lê Hồng Phong, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên) |
51,853 |
27.04 |
1,917.64 |
| 27 |
Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Tân Bình, Phường Thanh Bình, Phường Lê Thanh Nghị, Phường Trần Phú |
81,500 |
8.04 |
10,136.80 |
| 28 |
Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Thủy Nguyên), Phường Lưu Kiếm, Xã Liên Xuân, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên) |
49,376 |
42.17 |
1,170.88 |
| 29 |
Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Minh Đức (quận Đồ Sơn), Phường Bàng La, Phường Hợp Đức, Phường Vạn Hương, Phường Ngọc Xuyên |
30,372 |
21.00 |
1,446.29 |
| 30 |
Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Nam Đồng, Xã Tiền Tiến |
24,900 |
19.67 |
1,265.89 |
| 31 |
Phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Nam Triệu Giang, Phường Lập Lễ, Phường Tam Hưng |
40,224 |
29.51 |
1,363.06 |
| 32 |
Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Máy Chai, Phường Vạn Mỹ, Phường Cầu Tre, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê |
88,595 |
5.81 |
15,248.70 |
| 33 |
Phường Nguyễn Đại Năng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Thái Thịnh, Phường Hiến Thành, Xã Minh Hòa |
29,083 |
17.40 |
1,671.44 |
| 34 |
Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Bến Tắm, Xã Bắc An, Xã Hoàng Hoa Thám |
16,098 |
76.28 |
211.04 |
| 35 |
Phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Tân Dân (thị xã Kinh Môn), Phường Minh Tân, Phường Duy Tân, Phường Phú Thứ |
43,799 |
39.28 |
1,115.05 |
| 36 |
Phường Phạm Sư Mạnh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Phạm Thái, Phường An Sinh, Phường Hiệp Sơn |
24,919 |
22.34 |
1,115.44 |
| 37 |
Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Bắc Hà, Phường Ngọc Sơn, Thị trấn Trường Sơn, Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu |
60,733 |
18.46 |
3,289.98 |
| 38 |
Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Hải Tân, Phường Tân Hưng, Xã Ngọc Sơn, Phường Trần Phú |
38,794 |
14.18 |
2,735.83 |
| 39 |
Phường Thạch Khôi, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Thạch Khôi, Xã Gia Xuyên, Xã Liên Hồng, Xã Thống Nhất |
34,432 |
19.94 |
1,726.78 |
| 40 |
Phường Thành Đông, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Cẩm Thượng, Phường Bình Hàn, Phường Nguyễn Trãi, Xã An Thượng |
50,307 |
12.22 |
4,116.78 |
| 41 |
Phường Thiên Hương, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Thiên Hương, Phường Hoàng Lâm, Phường Lê Hồng Phong, Phường Hoa Động |
45,140 |
21.10 |
2,139.34 |
| 42 |
Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Dương Quan, Phường Thủy Đường, Phường Hoa Động, Phường An Lư, Phường Thủy Hà |
71,731 |
45.34 |
1,582.07 |
| 43 |
Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Lê Lợi, Xã Hưng Đạo (thành phố Chí Linh), Phường Cộng Hòa |
35,932 |
66.89 |
537.18 |
| 44 |
Phường Trần Liễu, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường An Phụ, Xã Hiệp Hòa, Xã Thượng Quận |
26,696 |
23.87 |
1,118.39 |
| 45 |
Phường Trần Nhân Tông, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Hoàng Tân, Phường Hoàng Tiến, Phường Văn Đức |
27,053 |
39.97 |
676.83 |
| 46 |
Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Cẩm Đoài, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
30,416 |
14.77 |
2,059.31 |
| 47 |
Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Phường Việt Hòa, Xã Cao An, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
31,001 |
17.02 |
1,821.45 |
| 48 |
Xã An Hưng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã An Thái, Xã An Thọ, Xã Chiến Thắng |
25,535 |
20.23 |
1,262.23 |
| 49 |
Xã An Khánh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Viên, Xã Mỹ Đức, Xã Thái Sơn |
33,936 |
24.16 |
1,404.64 |
| 50 |
Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn An Lão, Xã An Thắng, Xã Tân Dân, Xã An Tiến, Thị trấn Trường Sơn, Xã Thái Sơn |
47,189 |
26.39 |
1,788.14 |
| 51 |
Xã An Phú, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã An Bình, Xã An Phú, Xã Cộng Hòa |
35,121 |
27.25 |
1,288.84 |
| 52 |
Xã An Quang, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Quốc Tuấn, Xã Quang Trung (huyện An Lão), Xã Quang Hưng |
29,091 |
21.40 |
1,359.39 |
| 53 |
Xã An Thành, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Ngũ Phúc (huyện Kim Thành), Xã Kim Tân, Xã Kim Đính |
28,785 |
23.66 |
1,216.61 |
| 54 |
Xã An Trường, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Bát Trang, Xã Trường Thọ, Xã Trường Thành |
30,256 |
25.54 |
1,184.65 |
| 55 |
Xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Hồng Quang, Xã Lam Sơn, Xã Lê Hồng |
27,227 |
25.27 |
1,077.44 |
| 56 |
Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Việt (huyện Bình Giang), Xã Long Xuyên, Xã Hồng Khê, Xã Cổ Bì, Xã Vĩnh Hồng |
32,925 |
26.01 |
1,265.86 |
| 57 |
Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Cẩm Giang, Xã Định Sơn, Xã Cẩm Hoàng |
64,523 |
26.64 |
2,422.03 |
| 58 |
Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Cẩm Giang, Xã Định Sơn, Xã Cẩm Hoàng |
64,523 |
26.64 |
2,422.03 |
| 59 |
Xã Chấn Hưng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Nam Hưng (huyện Tiên Lãng), Xã Bắc Hưng, Xã Đông Hưng, Xã Tây Hưng |
26,092 |
32.11 |
812.58 |
| 60 |
Xã Chí Minh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã An Thanh, Xã Văn Tố, Xã Chí Minh |
32,636 |
33.58 |
971.89 |
| 61 |
Xã Đại Sơn, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Bình Lãng, Xã Đại Sơn, Xã Thanh Hải, Xã Hưng Đạo (huyện Tứ Kỳ) |
30,161 |
22.99 |
1,311.92 |
| 62 |
Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái Hòa |
34,341 |
25.53 |
1,345.12 |
| 63 |
Xã Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Gia Tiến, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc, Xã Yết Kiêu, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc) |
46,735 |
21.78 |
2,145.78 |
| 64 |
Xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Toàn Thắng, Xã Hoàng Diệu, Xã Hồng Hưng, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn Thượng, Xã Quang Đức, Thị trấn Gia Lộc, Xã Gia Phúc |
40,682 |
31.79 |
1,279.71 |
| 65 |
Xã Hà Bắc, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Việt (huyện Thanh Hà), Xã Cẩm Việt, Xã Hồng Lạc |
36,429 |
26.29 |
1,385.66 |
| 66 |
Xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Thanh Hồng, Xã Vĩnh Cường, Xã Thanh Quang |
33,499 |
33.15 |
1,010.53 |
| 67 |
Xã Hà Nam, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Thanh Xuân, Xã Liên Mạc, Xã Thanh Lang, Xã Thanh An, Xã Hòa Bình |
27,800 |
27.78 |
1,000.72 |
| 68 |
Xã Hà Tây, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân An, Xã An Phượng, Xã Thanh Hải |
34,187 |
24.41 |
1,400.53 |
| 69 |
Xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Trào (huyện Thanh Miện), Xã Ngô Quyền, Xã Đoàn Kết |
27,314 |
24.84 |
1,099.60 |
| 70 |
Xã Hồng Châu, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Quang, Xã Văn Hội, Xã Hưng Long |
32,742 |
29.59 |
1,106.52 |
| 71 |
Xã Hợp Tiến, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Nam Hưng (huyện Nam Sách), Xã Nam Tân, Xã Hợp Tiến |
20,740 |
17.50 |
1,185.14 |
| 72 |
Xã Hùng Thắng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Hùng Thắng (huyện Tiên Lãng), Xã Vinh Quang |
26,877 |
43.59 |
616.59 |
| 73 |
Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Vĩnh Hưng, Xã Hùng Thắng (huyện Bình Giang), Thị trấn Kẻ Sặt, Xã Vĩnh Hồng |
39,554 |
24.67 |
1,603.32 |
| 74 |
Xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Bình Xuyên, Xã Hồng Phong (huyện Ninh Giang), Xã Kiến Phúc |
33,784 |
28.79 |
1,173.46 |
| 75 |
Xã Kiến Hải, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Phong, Xã Đại Hợp (huyện Kiến Thụy), Xã Tú Sơn, Xã Đoàn Xá |
44,862 |
31.86 |
1,408.10 |
| 76 |
Xã Kiến Hưng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Trào (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Hưng, Xã Đoàn Xá |
28,044 |
21.02 |
1,334.16 |
| 77 |
Xã Kiến Minh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Minh Tân (huyện Kiến Thụy), Xã Đại Đồng, Xã Đông Phương |
26,181 |
16.32 |
1,604.23 |
| 78 |
Xã Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Núi Đối, Xã Thanh Sơn (huyện Kiến Thụy), Xã Thuận Thiên, Xã Hữu Bằng, Xã Kiến Hưng |
37,020 |
20.18 |
1,834.49 |
| 79 |
Xã Kim Thành, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Đồng Cẩm, Xã Tam Kỳ, Xã Đại Đức, Xã Hòa Bình |
42,915 |
33.79 |
1,270.05 |
| 80 |
Xã Lạc Phượng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Quang Trung (huyện Tứ Kỳ), Xã Lạc Phượng, Xã Tiên Động |
28,613 |
24.71 |
1,157.95 |
| 81 |
Xã Lai Khê, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Lai Khê, Xã Vũ Dũng, Xã Tuấn Việt, Xã Cộng Hoà, Xã Thanh An, Xã Cẩm Việt |
42,875 |
30.07 |
1,425.84 |
| 82 |
Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Trường, Xã Cẩm Đông, Xã Phúc Điền |
43,333 |
24.37 |
1,778.13 |
| 83 |
Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Quang Thành, Xã Lạc Long, Xã Thăng Long, Xã Tuấn Việt, Xã Vũ Dũng, Xã Cộng Hòa |
27,841 |
25.90 |
1,074.94 |
| 84 |
Xã Nam Sách, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Nam Sách, Xã Hồng Phong (huyện Nam Sách), Xã Đồng Lạc |
36,758 |
19.75 |
1,861.16 |
| 85 |
Xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Hồng Phong (huyện Thanh Miện), Xã Thanh Giang, Xã Chi Lăng Bắc, Xã Chi Lăng Nam |
33,230 |
23.99 |
1,385.16 |
| 86 |
Xã Nghi Dương, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Ngũ Phúc (huyện Kiến Thụy), Xã Kiến Quốc, Xã Du Lễ |
25,660 |
19.48 |
1,317.25 |
| 87 |
Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Trấn Dương, Xã Hòa Bình, Xã Lý Học |
24,575 |
26.37 |
931.93 |
| 88 |
Xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Hà Kỳ, Xã Nguyên Giáp, Xã Hà Thanh, Xã Tiên Động |
28,127 |
27.21 |
1,033.70 |
| 89 |
Xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Phạm Kha, Xã Nhân Quyền, Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng |
33,838 |
21.78 |
1,553.63 |
| 90 |
Xã Ninh Giang, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Ninh Giang, Xã Vĩnh Hòa (huyện Ninh Giang), Xã Hồng Dụ, Xã Hiệp Lực |
39,535 |
27.41 |
1,442.36 |
| 91 |
Xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Phú Thái, Xã Kim Xuyên, Xã Kim Anh, Xã Kim Liên, Xã Thượng Quận |
46,234 |
28.89 |
1,600.35 |
| 92 |
Xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Đại Thắng, Xã Tiên Cường, Xã Tự Cường |
22,560 |
22.15 |
1,018.51 |
| 93 |
Xã Tân An, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tân Phong (huyện Ninh Giang), Xã An Đức, Xã Đức Phúc |
27,563 |
24.90 |
1,106.95 |
| 94 |
Xã Tân Kỳ, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Đại Hợp (huyện Tứ Kỳ), Xã Tân Kỳ, Xã Dân An, Xã Kỳ Sơn, Xã Hưng Đạo (huyện Tứ Kỳ) |
38,172 |
27.76 |
1,375.07 |
| 95 |
Xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Cấp Tiến, Xã Kiến Thiết, Xã Đoàn Lập, Xã Tân Minh |
36,598 |
33.00 |
1,109.03 |
| 96 |
Xã Thái Tân, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Minh Tân (huyện Nam Sách), Xã An Sơn, Xã Thái Tân |
20,334 |
20.73 |
980.90 |
| 97 |
Xã Thanh Hà, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Thanh Hà, Xã Thanh Sơn (huyện Thanh Hà), Xã Thanh Tân |
36,173 |
25.90 |
1,396.64 |
| 98 |
Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Cao Thắng, Xã Ngũ Hùng, Xã Tứ Cường, Thị trấn Thanh Miện |
45,388 |
33.47 |
1,356.08 |
| 99 |
Xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Bình Xuyên (huyện Bình Giang), Xã Thanh Tùng, Xã Đoàn Tùng, Xã Thúc Kháng, Xã Thái Minh, Xã Tân Hồng, Xã Thái Dương, Xã Thái Hòa |
24,584 |
24.01 |
1,023.91 |
| 100 |
Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Tiên Lãng, Xã Quyết Tiến, Xã Tiên Thanh, Xã Khởi Nghĩa |
40,446 |
27.89 |
1,450.20 |
| 101 |
Xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tiên Thắng, Xã Tiên Minh, Xã Tân Minh |
36,236 |
36.48 |
993.31 |
| 102 |
Xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Quốc Tuấn (huyện Nam Sách), Xã Hiệp Cát, Xã Trần Phú |
35,937 |
24.99 |
1,438.06 |
| 103 |
Xã Trường Tân, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Phạm Trấn, Xã Nhật Quang, Xã Thống Kênh, Xã Đoàn Thượng, Xã Quang Đức, Thị trấn Thanh Miện |
31,736 |
24.56 |
1,292.18 |
| 104 |
Xã Tứ Kỳ, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Tứ Kỳ, Xã Minh Đức, Xã Quang Khải, Xã Quang Phục |
37,792 |
30.86 |
1,224.63 |
| 105 |
Xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Đức Chính, Xã Cẩm Vũ, Xã Cẩm Văn |
27,202 |
17.78 |
1,529.92 |
| 106 |
Xã Việt Khê, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Ninh Sơn, Xã Liên Xuân |
37,936 |
30.98 |
1,224.53 |
| 107 |
Xã Vĩnh Am, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tam Cường, Xã Cao Minh, Xã Liên Am |
34,562 |
27.34 |
1,264.16 |
| 108 |
Xã Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Thị trấn Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Hưng (huyện Vĩnh Bảo), Xã Tân Hưng, Xã Tân Liên |
45,332 |
30.60 |
1,481.44 |
| 109 |
Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Tiền Phong, Xã Vĩnh Hải |
37,574 |
32.21 |
1,166.53 |
| 110 |
Xã Vĩnh Hòa, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Vĩnh Hòa (huyện Vĩnh Bảo), Xã Hùng Tiến |
28,176 |
21.66 |
1,300.83 |
| 111 |
Xã Vĩnh Lại, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Ứng Hòe, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa An |
38,963 |
26.15 |
1,489.98 |
| 112 |
Xã Vĩnh Thịnh, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Thắng Thủy, Xã Trung Lập, Xã Việt Tiến |
26,382 |
21.50 |
1,227.07 |
| 113 |
Xã Vĩnh Thuận, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Vĩnh An, Xã Giang Biên, Xã Dũng Tiến |
28,879 |
23.50 |
1,228.89 |
| 114 |
Xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng
Sáp nhập từ: Xã Thống Nhất, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc), Xã Yết Kiêu |
33,499 |
21.53 |
1,555.92 |