Khám Phá Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Hải An là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Cát Bi, Phường Đằng Lâm, Phường Thành Tô, Phường Đằng Hải, Phường Tràng Cát, Phường Nam Hải, Phường Đông Hải 2, trụ sở chính của Phường Hải An đặt tại Số 10/15A Lê Hồng Phong (trụ sở Sở Tài chính). Phường Hải An có tổng diện tích 39.99 km², dân số 102,648 người, với mật độ dân số đạt khoảng 2,566.84 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Hải An (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Cát Bi, Phường Đằng Lâm, Phường Thành Tô, Phường Đằng Hải, Phường Tràng Cát, Phường Nam Hải, Phường Đông Hải 2
  • Diện tích: 39.99 km²
  • Dân số: 102,648 người
  • Mật độ dân số: 2,566.84 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Số 10/15A Lê Hồng Phong (trụ sở Sở Tài chính)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Hải An (FAQ)

Phường Hải An thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Hải An trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Hải An được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Hải An được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Cát Bi, Phường Đằng Lâm, Phường Thành Tô, Phường Đằng Hải, Phường Tràng Cát, Phường Nam Hải, Phường Đông Hải 2.

Trụ sở hành chính của Phường Hải An đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Hải An đặt tại Số 10/15A Lê Hồng Phong (trụ sở Sở Tài chính) - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Hải An có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Hải An có Diện tích: 39.99 km², Dân số: 102,648 người, Mật độ dân số: Khoảng 2,566.84 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Hải An (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Chung C Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
2 Cỏt Bi Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
3 Ho Khờ Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
4 Khu A1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
5 Khu A1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
6 Khu A2 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
7 Khu B Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
8 Khu B1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
9 Khu B2 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
10 Khu C1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
11 Khu C1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
12 Khu C2 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
13 Khu C2 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
14 Khu D1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
15 Khu D1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
16 Khu D2 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
17 Khu D2 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
18 Khu E Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
19 Khu E1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
20 Khu E2 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
21 Khu T Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
22 Khu T1 Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
23 Lý Hồng Nhật Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
24 Ngụ Gia Tổ Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
25 Nguyễn Thị Thuận Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
26 Nguyễn Văn Hới Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
27 Trần Văn Lan Cát Bi Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
28 Hạ Lũng 10 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
29 Hạ Lũng 5 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
30 Hạ Lũng 6 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
31 Hạ Lũng 7 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
32 Hạ Lũng 8 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
33 Hạ Lũng 9 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
34 Lũng Bắc 11 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
35 Lũng Bắc 12 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
36 Lũng Đông 1 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
37 Lũng Đông 2 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
38 Lũng Đông 3 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
39 Lũng Đông 4 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
40 Lũng Đông 5 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
41 Tổ 13 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
42 Tổ 14 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
43 Tổ 2 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
44 Tổ 6 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
45 Tổ 7 Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
46 Tổ dân phố 1 Lũng Đông Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
47 Tổ dân phố 10 Lũng Bắc Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
48 Tổ dân phố 11 Hạ Lũng Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
49 Tổ dân phố 12Lũng Bắc Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
50 Tổ dân phố 13 Lũng Bắc Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
51 Tổ dân phố 2 Lũng Đông Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
52 Tổ dân phố 3 Lũng Đông Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
53 Tổ dân phố 4 Lũng Đông Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
54 Tổ dân phố 5 Hạ Lũng Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
55 Tổ dân phố 5 Lũng Đông Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
56 Tổ dân phố 6 Hạ Lũng Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
57 Tổ dân phố 7 Hạ Lũng Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
58 Tổ dân phố 8 Hạ Lũng Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
59 Tổ dân phố 9 Hạ Lũng Đằng Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
60 An Khê Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
61 Kiều Sơn Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
62 Lực Hành Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
63 Thư Trung Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
64 Trung Hành 5 Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
65 Trung Hành 6 Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
66 Trung Hành 7 Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
67 Trung Hành 8 Đằng Lâm Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
68 Hạ Đoạn 4 Đông Hải 2 Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
69 Khu 1 Nam Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
70 Khu 1 Nam Hải Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
71 Khu T1 Thành Tô Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
72 Khu T2 Thành Tô Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
73 Khu T3 Thành Tô Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
74 Khu T4 Thành Tô Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
75 Khu T5 Thành Tô Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
76 Khu T6 Thành Tô Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
77 Cá Bi Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
78 Cát Khê Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
79 Lương Khê 1 Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
80 Lương Khê 2 Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
81 Lương Khê 3 Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
82 Tân Vũ Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
83 Tổ dân phố Cát Bi Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
84 Tổ dân phố Cát Khê Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
85 Tổ dân phố Đình Vũ Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
86 Tổ dân phố Lương Khê 1 Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
87 Tổ dân phố Lương Khê 2 Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
88 Tổ dân phố Lương Khê 3 Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
89 Tổ dân phố Tân Vũ Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
90 Tổ dân phố Thành Tô Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
91 Tổ dân phố Trực Cát Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
92 Trực Cát Tràng Cát Phường Hải An Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...