Khám Phá Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Hai Bà Trưng là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hà Nội, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Đồng Nhân, Phường Phố Huế, Phường Bạch Đằng, Phường Lê Đại Hành, Phường Nguyễn Du, Phường Thanh Nhàn, Phường Phạm Đình Hổ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cửa Nam), trụ sở chính của Phường Hai Bà Trưng đặt tại Số 30 Lê Đại Hành, phường Hai Bà Trưng. Phường Hai Bà Trưng có tổng diện tích 2.65 km², dân số 87,801 người, với mật độ dân số đạt khoảng 33,132.50 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Hai Bà Trưng (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Đồng Nhân, Phường Phố Huế, Phường Bạch Đằng, Phường Lê Đại Hành, Phường Nguyễn Du, Phường Thanh Nhàn, Phường Phạm Đình Hổ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cửa Nam)
  • Diện tích: 2.65 km²
  • Dân số: 87,801 người
  • Mật độ dân số: 33,132.50 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Số 30 Lê Đại Hành, phường Hai Bà Trưng

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hà Nội sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Hai Bà Trưng (FAQ)

Phường Hai Bà Trưng thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Hai Bà Trưng trực thuộc Thành phố Hà Nội, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Phường Hai Bà Trưng được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Hai Bà Trưng được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Đồng Nhân, Phường Phố Huế, Phường Bạch Đằng, Phường Lê Đại Hành, Phường Nguyễn Du, Phường Thanh Nhàn, Phường Phạm Đình Hổ (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Cửa Nam).

Trụ sở hành chính của Phường Hai Bà Trưng đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Hai Bà Trưng đặt tại Số 30 Lê Đại Hành, phường Hai Bà Trưng - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Hai Bà Trưng có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Hai Bà Trưng có Diện tích: 2.65 km², Dân số: 87,801 người, Mật độ dân số: Khoảng 33,132.50 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Hai Bà Trưng (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Tổ 1 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
2 Tổ 10 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
3 Tổ 11 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
4 Tổ 12 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
5 Tổ 13 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
6 Tổ 14 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
7 Tổ 15 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
8 Tổ 16 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
9 Tổ 17 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
10 Tổ 18 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
11 Tổ 19 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
12 Tổ 2 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
13 Tổ 20 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
14 Tổ 21 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
15 Tổ 22 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
16 Tổ 23 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
17 Tổ 24 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
18 Tổ 25 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
19 Tổ 26 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
20 Tổ 27 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
21 Tổ 28 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
22 Tổ 29 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
23 Tổ 3 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
24 Tổ 30 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
25 Tổ 31 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
26 Tổ 32 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
27 Tổ 33 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
28 Tổ 34 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
29 Tổ 35 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
30 Tổ 36 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
31 Tổ 37 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
32 Tổ 38 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
33 Tổ 39 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
34 Tổ 4 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
35 Tổ 40 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
36 Tổ 41 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
37 Tổ 42 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
38 Tổ 43 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
39 Tổ 44 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
40 Tổ 45 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
41 Tổ 46 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
42 Tổ 47 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
43 Tổ 48 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
44 Tổ 49 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
45 Tổ 5 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
46 Tổ 50 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
47 Tổ 51 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
48 Tổ 52 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
49 Tổ 53 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
50 Tổ 54 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
51 Tổ 55 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
52 Tổ 56 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
53 Tổ 57 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
54 Tổ 6 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
55 Tổ 7 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
56 Tổ 8 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
57 Tổ 9 Bùi Thị Xuân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
58 Tổ 1 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
59 Tổ 10 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
60 Tổ 11 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
61 Tổ 12 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
62 Tổ 13 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
63 Tổ 14 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
64 Tổ 15 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
65 Tổ 16 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
66 Tổ 17 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
67 Tổ 18 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
68 Tổ 19 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
69 Tổ 2 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
70 Tổ 20 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
71 Tổ 21 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
72 Tổ 22 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
73 Tổ 23 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
74 Tổ 24 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
75 Tổ 25 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
76 Tổ 26 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
77 Tổ 27 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
78 Tổ 28 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
79 Tổ 29 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
80 Tổ 3 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
81 Tổ 30 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
82 Tổ 31 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
83 Tổ 32 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
84 Tổ 33 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
85 Tổ 34 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
86 Tổ 35 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
87 Tổ 4 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
88 Tổ 5 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
89 Tổ 6 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
90 Tổ 7 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
91 Tổ 8 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
92 Tổ 9 Đông Mác Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
93 Tổ 1 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
94 Tổ 10 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
95 Tổ 11 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
96 Tổ 12 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
97 Tổ 13 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
98 Tổ 14 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
99 Tổ 15 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
100 Tổ 16 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
101 Tổ 17 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
102 Tổ 18 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
103 Tổ 19 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
104 Tổ 2 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
105 Tổ 20 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
106 Tổ 21 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
107 Tổ 22 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
108 Tổ 23 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
109 Tổ 24 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
110 Tổ 25 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
111 Tổ 26 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
112 Tổ 27 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
113 Tổ 28 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
114 Tổ 29 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
115 Tổ 3 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
116 Tổ 30 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
117 Tổ 31 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
118 Tổ 32 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
119 Tổ 33 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
120 Tổ 34 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
121 Tổ 35 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
122 Tổ 36 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
123 Tổ 37 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
124 Tổ 38 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
125 Tổ 39 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
126 Tổ 4 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
127 Tổ 40 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
128 Tổ 41 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
129 Tổ 5 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
130 Tổ 6 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
131 Tổ 7 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
132 Tổ 8 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
133 Tổ 9 Đồng Nhân Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
134 Tổ 1 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
135 Tổ 10 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
136 Tổ 11 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
137 Tổ 12 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
138 Tổ 13 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
139 Tổ 14 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
140 Tổ 15 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
141 Tổ 16 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
142 Tổ 17 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
143 Tổ 18 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
144 Tổ 19 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
145 Tổ 2 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
146 Tổ 20 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
147 Tổ 21 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
148 Tổ 22 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
149 Tổ 23 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
150 Tổ 24 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
151 Tổ 25 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
152 Tổ 26 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
153 Tổ 27 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
154 Tổ 28 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
155 Tổ 29 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
156 Tổ 3 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
157 Tổ 30 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
158 Tổ 31 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
159 Tổ 32 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
160 Tổ 33 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
161 Tổ 34 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
162 Tổ 35 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
163 Tổ 36 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
164 Tổ 37 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
165 Tổ 38 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
166 Tổ 39 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
167 Tổ 4 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
168 Tổ 40 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
169 Tổ 41 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
170 Tổ 42 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
171 Tổ 43 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
172 Tổ 44 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
173 Tổ 45 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
174 Tổ 46 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
175 Tổ 47 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
176 Tổ 48 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
177 Tổ 49 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
178 Tổ 5 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
179 Tổ 50 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
180 Tổ 51 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
181 Tổ 52 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
182 Tổ 53 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
183 Tổ 54 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
184 Tổ 55 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
185 Tổ 56 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
186 Tổ 57 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
187 Tổ 58 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
188 Tổ 59 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
189 Tổ 6 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
190 Tổ 60A Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
191 Tổ 60B Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
192 Tổ 61A Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
193 Tổ 61B Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
194 Tổ 62 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
195 Tổ 63 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
196 Tổ 64 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
197 Tổ 65A Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
198 Tổ 65B Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
199 Tổ 66 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
200 Tổ 7 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
201 Tổ 8 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
202 Tổ 9 Lê Đại Hành Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
203 Tổ 1 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
204 Tổ 10 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
205 Tổ 11 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
206 Tổ 12 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
207 Tổ 13 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
208 Tổ 14 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
209 Tổ 15 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
210 Tổ 16 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
211 Tổ 17 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
212 Tổ 18 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
213 Tổ 19 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
214 Tổ 2 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
215 Tổ 20 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
216 Tổ 21 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
217 Tổ 22 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
218 Tổ 23 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
219 Tổ 24 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
220 Tổ 25 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
221 Tổ 26 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
222 Tổ 27 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
223 Tổ 28 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
224 Tổ 29 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
225 Tổ 3 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
226 Tổ 30 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
227 Tổ 31 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
228 Tổ 32 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
229 Tổ 33 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
230 Tổ 34 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
231 Tổ 35 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
232 Tổ 36 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
233 Tổ 37 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
234 Tổ 38 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
235 Tổ 39 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
236 Tổ 4 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
237 Tổ 40 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
238 Tổ 41 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
239 Tổ 42 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
240 Tổ 43 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
241 Tổ 44 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
242 Tổ 45 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
243 Tổ 46 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
244 Tổ 47 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
245 Tổ 48 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
246 Tổ 49 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
247 Tổ 5 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
248 Tổ 6 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
249 Tổ 7 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
250 Tổ 8 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
251 Tổ 9 Ngô Thì Nhậm Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
252 Tổ 1 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
253 Tổ 10 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
254 Tổ 11 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
255 Tổ 12 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
256 Tổ 13 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
257 Tổ 14 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
258 Tổ 15 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
259 Tổ 16 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
260 Tổ 17 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
261 Tổ 18 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
262 Tổ 19 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
263 Tổ 2 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
264 Tổ 20 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
265 Tổ 21 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
266 Tổ 22 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
267 Tổ 23 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
268 Tổ 24 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
269 Tổ 25 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
270 Tổ 26 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
271 Tổ 27 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
272 Tổ 28 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
273 Tổ 29 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
274 Tổ 3 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
275 Tổ 30 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
276 Tổ 31 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
277 Tổ 32 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
278 Tổ 33 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
279 Tổ 34 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
280 Tổ 35 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
281 Tổ 36 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
282 Tổ 37 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
283 Tổ 38 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
284 Tổ 4 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
285 Tổ 5 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
286 Tổ 6 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
287 Tổ 7 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
288 Tổ 8 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
289 Tổ 9 Nguyễn Du Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
290 Tổ 1 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
291 Tổ 10 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
292 Tổ 11 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
293 Tổ 12 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
294 Tổ 13 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
295 Tổ 14 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
296 Tổ 15 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
297 Tổ 16 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
298 Tổ 17 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
299 Tổ 18 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
300 Tổ 19 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
301 Tổ 2 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
302 Tổ 20 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
303 Tổ 21 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
304 Tổ 22 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
305 Tổ 23 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
306 Tổ 24 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
307 Tổ 25 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
308 Tổ 26 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
309 Tổ 27 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
310 Tổ 28 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
311 Tổ 29 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
312 Tổ 3 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
313 Tổ 30 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
314 Tổ 31 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
315 Tổ 32 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
316 Tổ 33 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
317 Tổ 34 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
318 Tổ 35 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
319 Tổ 36 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
320 Tổ 37 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
321 Tổ 4 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
322 Tổ 5 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
323 Tổ 6 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
324 Tổ 7 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
325 Tổ 8 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
326 Tổ 9 Phạm Đình Hổ Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
327 Tổ 1 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
328 Tổ 10 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
329 Tổ 11 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
330 Tổ 12 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
331 Tổ 13 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
332 Tổ 14 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
333 Tổ 15 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
334 Tổ 16 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
335 Tổ 17 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
336 Tổ 18 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
337 Tổ 19 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
338 Tổ 2 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
339 Tổ 20 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
340 Tổ 21 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
341 Tổ 22 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
342 Tổ 23 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
343 Tổ 24 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
344 Tổ 25 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
345 Tổ 26 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
346 Tổ 27 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
347 Tổ 28 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
348 Tổ 29 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
349 Tổ 3 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
350 Tổ 30 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
351 Tổ 31 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
352 Tổ 32 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
353 Tổ 33 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
354 Tổ 34 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
355 Tổ 35 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
356 Tổ 36 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
357 Tổ 37 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
358 Tổ 38 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
359 Tổ 39 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
360 Tổ 4 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
361 Tổ 40 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
362 Tổ 41 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
363 Tổ 42 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
364 Tổ 43 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
365 Tổ 44 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
366 Tổ 45 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
367 Tổ 5 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
368 Tổ 6 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
369 Tổ 7 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
370 Tổ 8 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
371 Tổ 9 Phố Huế Phường Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
Đang xử lý...