Khám Phá Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Hồng Bàng là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Phường Phan Bội Châu, Phường Thượng Lý, Phường Sở Dầu, Phường Hùng Vương, Phường Gia Viên, trụ sở chính của Phường Hồng Bàng đặt tại -Số 1 Đinh Tiên Hoàng (trụ sở Sở Tài chính) -Bộ phận một cửa ở số 203 đường Bạch Đằng. Phường Hồng Bàng có tổng diện tích 12.11 km², dân số 113,200 người, với mật độ dân số đạt khoảng 9,347.65 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Hồng Bàng (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Phường Phan Bội Châu, Phường Thượng Lý, Phường Sở Dầu, Phường Hùng Vương, Phường Gia Viên
  • Diện tích: 12.11 km²
  • Dân số: 113,200 người
  • Mật độ dân số: 9,347.65 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): -Số 1 Đinh Tiên Hoàng (trụ sở Sở Tài chính) -Bộ phận một cửa ở số 203 đường Bạch Đằng

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Hồng Bàng (FAQ)

Phường Hồng Bàng thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Hồng Bàng trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Hồng Bàng được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Hồng Bàng được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Phường Phan Bội Châu, Phường Thượng Lý, Phường Sở Dầu, Phường Hùng Vương, Phường Gia Viên.

Trụ sở hành chính của Phường Hồng Bàng đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Hồng Bàng đặt tại -Số 1 Đinh Tiên Hoàng (trụ sở Sở Tài chính) -Bộ phận một cửa ở số 203 đường Bạch Đằng - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Hồng Bàng có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Hồng Bàng có Diện tích: 12.11 km², Dân số: 113,200 người, Mật độ dân số: Khoảng 9,347.65 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Hồng Bàng (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Tổ 6 Gia Viên Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
2 Tổ 9 Gia Viên Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3 Bạch Đằng 1 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
4 Bạch Đằng 2 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
5 Bạch Đằng 3 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
6 Bạch Đằng 4 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
7 Bạch Đằng 5 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
8 Bạch Đằng 6 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
9 Bạch Đằng 7 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
10 Bạch Đằng 8 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
11 Bạch Đằng 9 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
12 Cao Đường 1 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
13 Cao Đường 2 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
14 Cao Đường 3 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
15 Chương Dương Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
16 Hạ Lý 1 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
17 Hạ Lý 2 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
18 Hạ Lý 3 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
19 Hạ Lý 4 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
20 Hạ Lý 5 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
21 Hạ Lý 6 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
22 Hạ Lý 7 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
23 Hạ Lý 8 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
24 Hạ Lý 9 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
25 Khu Số 1 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
26 Khu Số 2 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
27 Khu Số 3 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
28 Khu Số 4 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
29 Khu Số 5 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
30 Khu Số 6 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
31 Phạm Phú Thứ 1 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
32 Phạm Phú Thứ 2 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
33 Phạm Phú Thứ 3 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
34 Phạm Phú Thứ 4 Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
35 Phan Đình Phùng Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
36 Phỳc Long Hạ Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
37 Đinh Tiên Hoàng 1 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
38 Đinh Tiên Hoàng 2 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
39 Hoàng Văn Thụ 1 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
40 Hoàng Văn Thụ 2 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
41 Khu Số 1 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
42 Khu Số 2 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
43 Khu Số 3 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
44 Khu Số 4 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
45 Khu Số 5 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
46 Lê Đại Hành Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
47 Minh Khai Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
48 Phan Chu Trinh Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
49 Trần Hưng Đạo Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
50 Trần Quang Khải 1 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
51 Trần Quang Khải 2 Hoàng Văn Thụ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
52 An Trỡ 1 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
53 An Trỡ 2 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
54 An Trỡ 3 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
55 Cam Lộ 1 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
56 Cam Lộ 2 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
57 Cam Lộ 3 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
58 Cam Lộ 4 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
59 Cam Lộ 5 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
60 Cam Lộ 6 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
61 Cam Lộ 7 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
62 Cam Lộ 8 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
63 Cam Lộ 9 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
64 Đường 5/1 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
65 Đường 5/2 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
66 Đường 5/3 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
67 Đường 5/4 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
68 Đường 5/5 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
69 Đường 5/6 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
70 Đường 5/7 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
71 Khu An Trì Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
72 Khu đường 5 cũ Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
73 Khu đường 5 mới Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
74 Khu Quỳnh Cư Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
75 Quỳnh Cư 1 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
76 Quỳnh Cư 2 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
77 Quỳnh Cư 3 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
78 Quỳnh Cư 4 Hùng Vương Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
79 Tổ 8 Máy Tơ Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
80 Bến Bính Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
81 Cự Chớnh Lan 1 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
82 Cự Chớnh Lan 2 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
83 Điện Biên 1 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
84 Điện Biên 2 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
85 Điện Biên 3 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
86 Đinh Tiên Hoàng Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
87 Hoàng Diệu Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
88 Hoàng Văn Thụ Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
89 Khu Số 1 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
90 Khu Số 2 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
91 Khu Số 3 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
92 Khu Số 4 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
93 Khu Số 5 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
94 Khu Số 6 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
95 Lý Nam Đế Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
96 Lý Tự Trọng 1 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
97 Lý Tự Trọng 2 Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
98 Minh Khai Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
99 Nguyễn Tri Phương Minh Khai Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
100 Khu Số 1 Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
101 Khu Số 2 Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
102 Khu Số 3 Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
103 Khu Số 4 Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
104 Lý Thường Kiệtt Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
105 Phan Bội Châu 1 Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
106 Phan Bội Châu 2 Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
107 Quang Trung Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
108 Tam Bạc Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
109 Tôn Đản Phạm Hồng Thái Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
110 Hong Hoa Thỏm 1 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
111 Hong Hoa Thỏm 2 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
112 Hong Hoa Thỏm 3 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
113 Khu Số 1 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
114 Khu Số 2 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
115 Khu Số 3 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
116 Khu Số 4 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
117 Khu Số 5 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
118 Khu Số 6 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
119 Lón ễng Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
120 Lý Thường KiệtTổ1 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
121 Lý Thường KiệtTổ2 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
122 Lý Thường KiệtTổ3 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
123 Phan Bội Châu 1 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
124 Phan Bội Châu 2 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
125 Quang Trung Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
126 Tôn Thất Thuyết Tổ1 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
127 Tôn Thất Thuyết Tổ2 Phan Bội Châu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
128 Khu Số 1 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
129 Khu Số 2 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
130 Khu Số 3 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
131 Khu Số 4 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
132 Khu Số 5 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
133 Khu Số 6 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
134 Khu Số 7 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
135 Kỳ Đồng 1 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
136 Kỳ Đồng 2 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
137 Lý Thường KiệtTổ1 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
138 Lý Thường KiệtTổ2 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
139 Lý Thường KiệtTổ3 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
140 Phạm Bá Trực Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
141 Phan Bội Châu 1 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
142 Phan Bội Châu 2 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
143 Quang Trung Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
144 Trần Quang Khải 1 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
145 Trần Quang Khải 2 Quang Trung Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
146 An Lạc 1 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
147 An Lạc 2 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
148 An Lạc 3 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
149 An Lạc 4 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
150 An Lạc 5 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
151 An Trc Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
152 An Trõn Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
153 Cái Tắt 1 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
154 Cái Tắt 2 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
155 Cái Tắt 3 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
156 Đường 5/1 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
157 Đường 5/2 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
158 Đường 5/3 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
159 Khu An Lạc 1 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
160 Khu An Lạc 2 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
161 Khu Chung cư 442 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
162 Khu Kiến Thiết Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
163 Khu Lâm Sản Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
164 Khu Mặt Bằng Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
165 Khu Phế Liệu Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
166 Khu Quang Đàm Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
167 Kiến Thiết 1 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
168 Kiến Thiết 2 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
169 Kiến Thiết 3 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
170 Kiến Thiết 4 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
171 Kiến Thiết 5 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
172 Mặt Bằng 1 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
173 Mặt Bằng 2 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
174 Mặt Bằng 3 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
175 Mặt Bằng 4 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
176 Mỏy Xay Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
177 Tôn Đức Thằng 1 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
178 Tôn Đức Thắng 2 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
179 Tôn Đức Thằng 3 Sở Dầu Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
180 Chi Lăng 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
181 Chi Lăng 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
182 Chi Lăng 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
183 Đình Hạ 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
184 Đình Hạ 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
185 Đình Hạ 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
186 Đình Hạ 4 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
187 Đoàn Kết 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
188 Đoàn Kết 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
189 Đoàn Kết 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
190 Đoàn Kết 4 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
191 Đường Mới 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
192 Đường Mới 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
193 Đường Mới 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
194 Khu Cầu Bính Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
195 Khu Đình Hạ Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
196 Khu Thắng Lợi Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
197 Khu Vạn Kiếp Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
198 Khu Xi Măng Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
199 Nguyễn Hồng Quân 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
200 Nguyễn Hồng Quân 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
201 Nguyễn Hồng Quân 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
202 Nguyễn Hồng Quân 4 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
203 Nguyễn Hồng Quân 5 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
204 Thắng Lợi 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
205 Thắng Lợi 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
206 Thắng Lợi 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
207 Thắng Lợi 4 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
208 Thắng Lợi 5 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
209 Thắng Lợi 6 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
210 Tiến Bộ 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
211 Tiến Bộ 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
212 Tiến Bộ 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
213 Tiến Bộ 4 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
214 Tiến Bộ 5 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
215 Vạn Kiếp 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
216 Vạn Kiếp 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
217 Vạn Kiếp 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
218 Vạn Kiếp 4 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
219 Vạn Kiếp 5 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
220 Xi Măng 1 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
221 Xi Măng 2 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
222 Xi Măng 3 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
223 Xi Măng 4 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
224 Xi Măng 5 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
225 Xi Măng 6 Thượng Lý Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
226 1A Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
227 1B1 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
228 1B2 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
229 1B3 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
230 1C Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
231 2A Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
232 2B1 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
233 2B2 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
234 2B3 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
235 2C Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
236 3A Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
237 3B1 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
238 3B2 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
239 3B3 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
240 3C Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
241 4A Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
242 4B1 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
243 4B2 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
244 4B3 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
245 4C Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
246 5A Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
247 5B1 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
248 5B2 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
249 5B3 Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
250 5C Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
251 6C Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
252 Khu A Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
253 Khu B Trại Chuối Phường Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...