Khám Phá Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Kiến An là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu, trụ sở chính của Phường Kiến An đặt tại Trụ sở cũ của Quận ủy, HĐND, UBND quận Kiến An, số 2 Cao Toàn. Phường Kiến An có tổng diện tích 11.18 km², dân số 67,236 người, với mật độ dân số đạt khoảng 6,013.95 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Kiến An (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu
  • Diện tích: 11.18 km²
  • Dân số: 67,236 người
  • Mật độ dân số: 6,013.95 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Trụ sở cũ của Quận ủy, HĐND, UBND quận Kiến An, số 2 Cao Toàn

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Kiến An (FAQ)

Phường Kiến An thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Kiến An trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Kiến An được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Kiến An được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Nam Sơn (quận Kiến An), Phường Đồng Hòa, Phường Bắc Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Phường Văn Đẩu.

Trụ sở hành chính của Phường Kiến An đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Kiến An đặt tại Trụ sở cũ của Quận ủy, HĐND, UBND quận Kiến An, số 2 Cao Toàn - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Kiến An có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Kiến An có Diện tích: 11.18 km², Dân số: 67,236 người, Mật độ dân số: Khoảng 6,013.95 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Kiến An (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Khu 1 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
2 Khu 2 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
3 Khu Cựu Viên Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
4 Khu Núi Đấu Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
5 Khu Vườn Chay Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
6 Tổ dân phố 01 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
7 Tổ dân phố 02 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
8 Tổ dân phố 03 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
9 Tổ dân phố 04 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
10 Tổ dân phố 05 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
11 Tổ dân phố 06 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
12 Tổ dân phố 07 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
13 Tổ dân phố 08 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
14 Tổ dân phố 09 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
15 Tổ dân phố 10 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
16 Tổ dân phố 11 Bắc Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
17 Cụm 1 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
18 Cụm 2 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
19 Cụm 3 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
20 Cụm 4 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
21 Cụm 5 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
22 Cụm 6 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
23 Tổ dân phố Đống Khê 01 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
24 Tổ dân phố Đống Khê 02 Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
25 Tổ dân phố Đồng Lập Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
26 Tổ dân phố Đồng Tâm Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
27 Tổ dân phố Lãm Khê Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
28 Tổ dân phố Mỹ Khê Đông Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
29 Tổ dân phố Mỹ Khê Tây Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
30 Tổ dân phố Phương Khê Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
31 Tổ dân phố Tân Khê Đồng Hòa Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
32 Tổ dân phố 01 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
33 Tổ dân phố 02 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
34 Tổ dân phố 03 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
35 Tổ dân phố 04 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
36 Tổ dân phố 05 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
37 Tổ dân phố 06 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
38 Tổ dân phố 07 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
39 Tổ dân phố 08 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
40 Tổ dân phố 09 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
41 Tổ dân phố 10 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
42 Tổ dân phố 11 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
43 Tổ dân phố 12 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
44 Tổ dân phố 13 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
45 Tổ dân phố 14 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
46 Tổ dân phố 15 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
47 Tổ dân phố 16 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
48 Tổ dân phố 17 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
49 Tổ dân phố 18 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
50 Tổ dân phố 19 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
51 Tổ dân phố 20 Lãm Hà Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
52 Khu 4 Nam Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
53 Khu 5 Nam Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
54 Khu 6 Nam Sơn Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
55 Khu 1 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
56 Khu 2 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
57 Khu 3 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
58 Khu 4 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
59 Khu 5 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
60 Khu 6 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
61 Tổ dân phố Lê Duẩn 01 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
62 Tổ dân phố Lê Duẩn 02 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
63 Tổ dân phố Trường Chinh 01 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
64 Tổ dân phố Trường Chinh 02 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
65 Tổ dân phố Trường Chinh 03 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
66 Tổ dân phố Trường Chinh 04 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
67 Tổ dân phố Trường Chinh 05 Quán Trữ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
68 Khu 1 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
69 Khu 2 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
70 Khu 3 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
71 Khu 4 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
72 Khu 5 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
73 Khu 6 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
74 Tổ dân phố 01 (Hòa Bình) Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
75 Tổ dân phố 02 (Hòa Bình) Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
76 Tổ dân phố 03 (Hòa Bình) Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
77 Tổ dân phố 04 (Lê Quốc Uy) Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
78 Tổ dân phố 05 (Lê Quốc Uy Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
79 Tổ dân phố 06 (Tây Sơn) Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
80 Tổ dân phố 07 (Tây Sơn) Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
81 Tổ dân phố 08 (Tây Sơn Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
82 Tổ dân phố 09 (Tây Sơn) Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
83 Tổ dân phố số 10 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
84 Tổ dân phố số 11 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
85 Tổ dân phố số 12 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
86 Tổ dân phố số 13 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
87 Tổ dân phố số 14 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
88 Tổ dân phố số 15 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
89 Tổ dân phố số 16 Trần Thành Ngọ Phường Kiến An Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...