Khám Phá Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Lê Chân là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Phường Kênh Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray, trụ sở chính của Phường Lê Chân đặt tại Số 10G, 10H, 10A Hồ Sen. Phường Lê Chân có tổng diện tích 5.65 km², dân số 161,051 người, với mật độ dân số đạt khoảng 28,504.60 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Lê Chân (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Phường Kênh Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray
  • Diện tích: 5.65 km²
  • Dân số: 161,051 người
  • Mật độ dân số: 28,504.60 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Số 10G, 10H, 10A Hồ Sen

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Lê Chân (FAQ)

Phường Lê Chân thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Lê Chân trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Lê Chân được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Lê Chân được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Hàng Kênh, Phường Dư Hàng Kênh, Phường Kênh Dương, Phường An Biên, Phường Trần Nguyên Hãn, Phường Vĩnh Niệm, Phường Cầu Đất, Phường Lạch Tray.

Trụ sở hành chính của Phường Lê Chân đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Lê Chân đặt tại Số 10G, 10H, 10A Hồ Sen - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Lê Chân có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Lê Chân có Diện tích: 5.65 km², Dân số: 161,051 người, Mật độ dân số: Khoảng 28,504.60 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Lê Chân (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Khu 1 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
2 Khu 2 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3 Khu 3 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
4 Khu 4 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
5 Khu 5 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
6 Khu 6 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
7 Khu 7 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
8 Khu 8 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
9 Tổ 1 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
10 Tổ 2 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
11 Tổ 3 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
12 Tổ 4 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
13 Tổ 5 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
14 Tổ 6 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
15 Tổ 7 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
16 Tổ 8 An Biên Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
17 Khu Đặng Kim Nở Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
18 Khu Hàng Gà Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
19 Tổ 1 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
20 Tổ 10 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
21 Tổ 11 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
22 Tổ 12 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
23 Tổ 13 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
24 Tổ 14 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
25 Tổ 15 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
26 Tổ 16 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
27 Tổ 17 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
28 Tổ 2 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
29 Tổ 3 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
30 Tổ 5 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
31 Tổ 7 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
32 Tổ 8 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
33 Tổ 9 Cát Dài Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
34 Tổ 11 Cầu Đất Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
35 Tổ 14 Cầu Đất Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
36 Tổ 4 Cầu Đất Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
37 Tổ 7 Cầu Đất Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
38 Tổ 1 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
39 Tổ 1 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
40 Tổ 10 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
41 Tổ 11 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
42 Tổ 12 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
43 Tổ 13 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
44 Tổ 14 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
45 Tổ 15 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
46 Tổ 16 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
47 Tổ 17 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
48 Tổ 18 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
49 Tổ 19 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
50 Tổ 2 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
51 Tổ 2 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
52 Tổ 20 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
53 Tổ 21 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
54 Tổ 22 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
55 Tổ 23 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
56 Tổ 24 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
57 Tổ 25 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
58 Tổ 26 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
59 Tổ 27 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
60 Tổ 3 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
61 Tổ 4 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
62 Tổ 5 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
63 Tổ 6 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
64 Tổ 7 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
65 Tổ 8 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
66 Tổ 9 Dư Hàng Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
67 Khu Đường Thuyết Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
68 Khu Miếu Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
69 Khu Quán Nải Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
70 Khu Quán Nam Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
71 Khu Quán Sỏi Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
72 Khu Quans Nam Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
73 Khu Số 1 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
74 Khu Số 2 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
75 Khu Số 3 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
76 Tổ 1 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
77 Tổ 10 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
78 Tổ 11 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
79 Tổ 12 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
80 Tổ 13 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
81 Tổ 14 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
82 Tổ 15 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
83 Tổ 16 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
84 Tổ 17 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
85 Tổ 18 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
86 Tổ 19 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
87 Tổ 2 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
88 Tổ 20 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
89 Tổ 21 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
90 Tổ 22 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
91 Tổ 23 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
92 Tổ 24 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
93 Tổ 25 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
94 Tổ 26 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
95 Tổ 27 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
96 Tổ 28 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
97 Tổ 29 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
98 Tổ 3 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
99 Tổ 30 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
100 Tổ 31 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
101 Tổ 32 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
102 Tổ 33 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
103 Tổ 34 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
104 Tổ 35 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
105 Tổ 36 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
106 Tổ 37 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
107 Tổ 38 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
108 Tổ 39 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
109 Tổ 4 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
110 Tổ 40 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
111 Tổ 5 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
112 Tổ 6 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
113 Tổ 7 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
114 Tổ 8 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
115 Tổ 9 Dư Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
116 Khu 1 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
117 Khu 2 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
118 Khu 3 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
119 Khu 4 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
120 Tổ 1 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
121 Tổ 10 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
122 Tổ 11 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
123 Tổ 12 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
124 Tổ 13 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
125 Tổ 14 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
126 Tổ 15 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
127 Tổ 16 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
128 Tổ 17 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
129 Tổ 18 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
130 Tổ 19 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
131 Tổ 2 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
132 Tổ 20 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
133 Tổ 21 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
134 Tổ 22 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
135 Tổ 3 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
136 Tổ 4 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
137 Tổ 5 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
138 Tổ 6 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
139 Tổ 7 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
140 Tổ 8 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
141 Tổ 9 Đông Hải Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
142 Tổ 15 Đổng Quốc Bình Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
143 Tổ 8 Đổng Quốc Bình Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
144 Tổ 1 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
145 Tổ 1 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
146 Tổ 10 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
147 Tổ 11 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
148 Tổ 12 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
149 Tổ 13 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
150 Tổ 14 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
151 Tổ 15 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
152 Tổ 16 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
153 Tổ 17 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
154 Tổ 18 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
155 Tổ 19 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
156 Tổ 2 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
157 Tổ 2 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
158 Tổ 20 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
159 Tổ 21 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
160 Tổ 22 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
161 Tổ 23 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
162 Tổ 24 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
163 Tổ 25 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
164 Tổ 3 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
165 Tổ 3 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
166 Tổ 4 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
167 Tổ 5 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
168 Tổ 6 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
169 Tổ 7 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
170 Tổ 8 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
171 Tổ 9 Hàng Kênh Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
172 Khu 1 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
173 Khu 10 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
174 Khu 2 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
175 Khu 3 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
176 Khu 4 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
177 Khu 5 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
178 Khu 6 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
179 Khu 7 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
180 Khu 8 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
181 Khu 9 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
182 Tổ 1 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
183 Tổ 10 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
184 Tổ 11 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
185 Tổ 12 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
186 Tổ 13 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
187 Tổ 14 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
188 Tổ 15 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
189 Tổ 16 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
190 Tổ 17 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
191 Tổ 18 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
192 Tổ 19 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
193 Tổ 2 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
194 Tổ 20 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
195 Tổ 21 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
196 Tổ 22 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
197 Tổ 23 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
198 Tổ 24 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
199 Tổ 25 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
200 Tổ 26 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
201 Tổ 27 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
202 Tổ 3 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
203 Tổ 4 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
204 Tổ 5 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
205 Tổ 6 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
206 Tổ 7 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
207 Tổ 8 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
208 Tổ 9 Hồ Nam Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
209 Khu Hào Khê Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
210 Khu Trại Lẻ Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
211 Tổ 1 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
212 Tổ 10 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
213 Tổ 11 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
214 Tổ 12 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
215 Tổ 13 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
216 Tổ 14 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
217 Tổ 15 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
218 Tổ 2 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
219 Tổ 3 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
220 Tổ 4 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
221 Tổ 5 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
222 Tổ 6 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
223 Tổ 7 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
224 Tổ 8 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
225 Tổ 9 Kênh Dương Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
226 Tổ 15 Lạch Tray Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
227 Tổ 5 Lạch Tray Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
228 Tổ 9 Lạch Tray Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
229 Tổ 10 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
230 Tổ 11 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
231 Tổ 12 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
232 Tổ 13 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
233 Tổ 14 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
234 Tổ 15 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
235 Tổ 16 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
236 Tổ 17 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
237 Tổ 18 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
238 Tổ 19 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
239 Tổ 20 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
240 Tổ 21 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
241 Tổ 22 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
242 Tổ 23 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
243 Tổ 24 Lam Sơn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
244 Khu 87 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
245 Khu Chợ con Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
246 Khu Chùa Vẻn Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
247 Khu hàng Kênh Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
248 Khu Mê Linh Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
249 Khu Số 3 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
250 Khu Số 4 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
251 Tổ 1 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
252 Tổ 10 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
253 Tổ 11 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
254 Tổ 12 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
255 Tổ 13 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
256 Tổ 14 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
257 Tổ 15 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
258 Tổ 16 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
259 Tổ 17 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
260 Tổ 2 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
261 Tổ 3 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
262 Tổ 4 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
263 Tổ 5 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
264 Tổ 6 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
265 Tổ 7 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
266 Tổ 8 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
267 Tổ 9 Trại Cau Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
268 Khu 6 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
269 Tổ 10 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
270 Tổ 11 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
271 Tổ 12 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
272 Tổ 13 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
273 Tổ 14 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
274 Tổ 15 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
275 Tổ 16 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
276 Tổ 17 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
277 Tổ 18 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
278 Tổ 19 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
279 Tổ 20 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
280 Tổ 21 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
281 Tổ 6 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
282 Tổ 7 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
283 Tổ 8 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
284 Tổ 9 Trần Nguyên Hãn Phường Lê Chân Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...