Khám Phá Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Lưu Kiếm là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Thủy Nguyên), Phường Lưu Kiếm, Xã Liên Xuân, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên), trụ sở chính của Phường Lưu Kiếm đặt tại Trụ sở của UBND Lưu Kiếm. Phường Lưu Kiếm có tổng diện tích 42.17 km², dân số 49,376 người, với mật độ dân số đạt khoảng 1,170.88 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Lưu Kiếm (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Thủy Nguyên), Phường Lưu Kiếm, Xã Liên Xuân, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên)
  • Diện tích: 42.17 km²
  • Dân số: 49,376 người
  • Mật độ dân số: 1,170.88 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Trụ sở của UBND Lưu Kiếm

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Lưu Kiếm (FAQ)

Phường Lưu Kiếm thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Lưu Kiếm trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Lưu Kiếm được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Lưu Kiếm được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Trần Hưng Đạo (thành phố Thủy Nguyên), Phường Lưu Kiếm, Xã Liên Xuân, Xã Quang Trung (thành phố Thủy Nguyên).

Trụ sở hành chính của Phường Lưu Kiếm đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Lưu Kiếm đặt tại Trụ sở của UBND Lưu Kiếm - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Lưu Kiếm có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Lưu Kiếm có Diện tích: 42.17 km², Dân số: 49,376 người, Mật độ dân số: Khoảng 1,170.88 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Lưu Kiếm (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Thôn 1 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
2 Thôn 2 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
3 Thôn 3 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
4 Thôn 4 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
5 Thôn 5 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
6 Thôn 6 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
7 Thôn 7 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
8 Thôn 8 Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
9 Thụn nỳi Đông Sơn Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
10 Thôn 1 Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
11 Thôn chu Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
12 Thôn cống hổ Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
13 Thôn cốnh chu Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
14 Thôn lò cao Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
15 Thôn mỹ giang Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
16 Thôn phản Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
17 Thôn trà sơn Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
18 Thôn trại kênh Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
19 Thôn vàng Kênh Giang Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
20 Thôn 1 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
21 Thôn 10 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
22 Thôn 11 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
23 Thôn 2 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
24 Thôn 3 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
25 Thôn 4 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
26 Thôn 5 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
27 Thôn 6 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
28 Thôn 7 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
29 Thôn 8 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
30 Thôn 9 Liên Khê Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
31 Thôn 1a Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
32 Thôn 1b Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
33 Thôn bắc Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
34 Thôn cây quân Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
35 Thôn chợ tổng Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
36 Thôn dưới Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
37 Thôn giữa Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
38 Thôn lưu kỳ Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
39 Thôn mỹ hiệp Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
40 Thôn Nam Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
41 Thôn phúc nam Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
42 Thôn trại viên Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
43 Thôn trúc động Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
44 Thôn trung Lưu Kiếm Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
45 Thôn Đá Bạc Lưu Kỳ Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
46 Thôn Hàm Long Lưu Kỳ Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
47 Thôn Hang Lương Lưu Kỳ Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
48 Thôn Núi Ngọc Lưu Kỳ Phường Lưu Kiếm Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...