Khám Phá Xã Lưu Vệ, Tỉnh Thanh Hóa (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Xã Lưu Vệ là đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Thanh Hóa, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Thị trấn Tân Phong, Xã Quảng Đức, Xã Quảng Định, trụ sở chính của Xã Lưu Vệ đặt tại Trụ sở Huyện ủy (đảng, đoàn thể) và Trụ sở UBND huyện (chính quyền). Xã Lưu Vệ có tổng diện tích 26.84 km², dân số 40,381 người, với mật độ dân số đạt khoảng 1,504.51 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Xã Lưu Vệ, Tỉnh Thanh Hóa, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Xã Lưu Vệ (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Thị trấn Tân Phong, Xã Quảng Đức, Xã Quảng Định
  • Diện tích: 26.84 km²
  • Dân số: 40,381 người
  • Mật độ dân số: 1,504.51 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Trụ sở Huyện ủy (đảng, đoàn thể) và Trụ sở UBND huyện (chính quyền)

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Thanh Hóa sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Thanh Hóa (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Thanh Hóa sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Xã Lưu Vệ (FAQ)

Xã Lưu Vệ thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Xã Lưu Vệ trực thuộc Tỉnh Thanh Hóa, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Xã Lưu Vệ được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Xã Lưu Vệ được thành lập trên cơ sở sáp nhập Thị trấn Tân Phong, Xã Quảng Đức, Xã Quảng Định.

Trụ sở hành chính của Xã Lưu Vệ đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Xã Lưu Vệ đặt tại Trụ sở Huyện ủy (đảng, đoàn thể) và Trụ sở UBND huyện (chính quyền) - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Xã Lưu Vệ có diện tích và dân số bao nhiêu?

Xã Lưu Vệ có Diện tích: 26.84 km², Dân số: 40,381 người, Mật độ dân số: Khoảng 1,504.51 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Xã Lưu Vệ (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Dục Tá Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
2 Đắc Tú Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
3 khu phố 1 Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
4 Khu phố 2 Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
5 khu phố2 Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
6 Tân Đắc Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
7 Tân Thương Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
8 Thôn dục Tá Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
9 Thôn Đắc Tú Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
10 Thôn Đông Đa Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
11 Thôn Đông Đa Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
12 Thôn Tân Đắc Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
13 Thôn Tân Phong Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
14 Thôn Tân Thượng Lưu Vệ Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
15 Thôn 1 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
16 Thôn 10 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
17 Thôn 11 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
18 Thôn 12 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
19 Thôn 13 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
20 Thôn 14 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
21 Thôn 15 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
22 Thôn 2 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
23 Thôn 3 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
24 Thôn 4 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
25 Thôn 5 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
26 Thôn 6 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
27 Thôn 7 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
28 Thôn 8 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
29 Thôn 9 Quảng Định Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
30 An Toàn Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
31 Quang Tiền Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
32 Thôn 1 Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
33 Thôn 15 Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
34 Thôn 2 Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
35 Thôn 3 Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
36 Xóm 15 Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
37 Xóm 8 Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
38 Xóm 9 Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
39 Xóm Cao Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
40 Xóm Sơn Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
41 Xóm Thắng Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
42 Xóm Thành Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
43 Xóm Trang Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
44 Xóm Trung Quảng Đức Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
45 Thôn 1 Quảng Lĩnh Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
46 Thôn 2 Quảng Lĩnh Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
47 Thôn 3 Quảng Lĩnh Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
48 Thôn 4 Quảng Lĩnh Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
49 Thôn 5 Quảng Lĩnh Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
50 Làng Mới Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
51 Thôn Bái Thịnh Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
52 Thôn Bái Vàng Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
53 Thôn Đông Đa Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
54 Thôn Đồng Võng Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
55 Thôn Phong Khang Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
56 Thôn Thanh Chung Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
57 Thôn Tri Hòa Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
58 Thôn Uóc ngoại Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
59 Thôn Xuân Uyên Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
60 Trung Phong Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
61 Xóm Lượng Quảng Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
62 Dục Tú Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
63 Tân Cổ Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
64 Tân Doài Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
65 Tân Dục Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
66 Tân Đa Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
67 Tân Đắc Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
68 Tân Đoài Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
69 Tân Hậu Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
70 Tân Hoa Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
71 Tân Hưng Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
72 Tân thượng Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
73 Tân Tiền Quảng Tân Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
74 Bái Trúc Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
75 Bái Vàng Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
76 Chính Trung Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
77 Dục Tú Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
78 Đắc Tú Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
79 Đông Đa 1 Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
80 Đông Đa 2 Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
81 Đồng Thanh Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
82 Khang Thịnh Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
83 Khu phố 1 Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
84 Khu phố 2 Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
85 Phong Lượng Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
86 Phú Thọ Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
87 Tân Cổ Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
88 Tân Đoài Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
89 Tân Hậu Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
90 Tân Hưng Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
91 Tân Thượng Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
92 Tân Tiền Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
93 Tân Tú Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
94 Tri Hòa Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
95 Trung Phong Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
96 Ước Ngoại Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
97 Xuân Uyên Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
98 Dục Tá Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
99 Dục Tú Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
100 Đắc Tú Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
101 khu phố 1 Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
102 khu phố 2 Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
103 Làng Mới Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
104 Tân Cổ Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
105 Tân Dục Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
106 Tân Đa Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
107 Tân Đắc Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
108 Tân Đắc Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
109 Tân Đoài Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
110 Tân Hậu Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
111 Tân Hoa Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
112 Tân Hưng Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
113 Tân thượng Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
114 Tân Thương Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
115 Tân Tiền Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
116 Tân Trúc Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
117 Thôn Bái Thịnh Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
118 Thôn Bái Vàng Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
119 Thôn Chính Chung Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
120 Thôn dục Tá Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
121 Thôn Đắc Tú Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
122 Thôn Đông Đa Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
123 Thôn Đông Đa Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
124 Thôn Đông Đa Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
125 Thôn Đồng Võng Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
126 Thôn Phong Khang Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
127 Thôn Tân Đắc Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
128 Thôn Tân Phong Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
129 Thôn Tân Thượng Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
130 Thôn Thanh Chung Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
131 Thôn Tri Hòa Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
132 Thôn Uóc ngoại Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
133 Thôn Xuân Uyên Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
134 Trung Phong Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
135 Xóm Lượng Thị Trấn Tân Phong Xã Lưu Vệ Tỉnh Thanh Hóa
Đang xử lý...