| 1 | Phường Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 45,997 | 51.84 | 887.29 |
| 2 | Phường Đào Duy Từ, Tỉnh Thanh Hóa | 26,206 | 42.86 | 611.43 |
| 3 | Phường Đông Quang, Tỉnh Thanh Hóa | 61,214 | 48.60 | 1,259.55 |
| 4 | Phường Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 5,895 | 41.71 | 141.33 |
| 5 | Phường Đông Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | 57,844 | 41.97 | 1,378.22 |
| 6 | Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa | 197,142 | 24.63 | 8,004.14 |
| 7 | Phường Hải Bình, Tỉnh Thanh Hóa | 3,367 | 37.74 | 89.22 |
| 8 | Phường Hải Lĩnh, Tỉnh Thanh Hóa | 1,833 | 41.18 | 44.51 |
| 9 | Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa | 63,166 | 20.88 | 3,025.19 |
| 10 | Phường Nam Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 37,572 | 18.48 | 2,033.12 |
| 11 | Phường Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 32,939 | 42.82 | 769.24 |
| 12 | Phường Ngọc Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 47,911 | 38.16 | 1,255.53 |
| 13 | Phường Nguyệt Viên, Tỉnh Thanh Hóa | 34 | 22.30 | 1.52 |
| 14 | Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa | 77,543 | 41.34 | 1,875.74 |
| 15 | Phường Quang Trung, Tỉnh Thanh Hóa | 32,808 | 29.22 | 1,122.79 |
| 16 | Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 99,866 | 30.29 | 3,297.00 |
| 17 | Phường Tân Dân, Tỉnh Thanh Hóa | 22,095 | 24.59 | 898.54 |
| 18 | Phường Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa | 58,583 | 32.18 | 1,820.48 |
| 19 | Phường Trúc Lâm, Tỉnh Thanh Hóa | 2,395 | 81.05 | 29.55 |
| 20 | Xã An Nông, Tỉnh Thanh Hóa | 28 | 22.79 | 1.23 |
| 21 | Xã Ba Đình, Tỉnh Thanh Hóa | 20,696 | 27.22 | 760.32 |
| 22 | Xã Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa | 21,442 | 106.10 | 202.09 |
| 23 | Xã Bát Mọt, Tỉnh Thanh Hóa | 4,174 | 205.72 | 20.29 |
| 24 | Xã Biện Thượng, Tỉnh Thanh Hóa | 31,917 | 65.40 | 488.03 |
| 25 | Xã Các Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 21,462 | 46.88 | 457.81 |
| 26 | Xã Cẩm Tân, Tỉnh Thanh Hóa | 21,084 | 66.63 | 316.43 |
| 27 | Xã Cẩm Thạch, Tỉnh Thanh Hóa | 31,878 | 106.64 | 298.93 |
| 28 | Xã Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa | 30,525 | 64.42 | 473.84 |
| 29 | Xã Cẩm Tú, Tỉnh Thanh Hóa | 26,049 | 98.09 | 265.56 |
| 30 | Xã Cẩm Vân, Tỉnh Thanh Hóa | 22,794 | 88.71 | 256.95 |
| 31 | Xã Cổ Lũng, Tỉnh Thanh Hóa | 9,726 | 127.05 | 76.55 |
| 32 | Xã Công Chính, Tỉnh Thanh Hóa | 29,201 | 54.24 | 538.37 |
| 33 | Xã Điền Lư, Tỉnh Thanh Hóa | 21,015 | 66.54 | 315.83 |
| 34 | Xã Điền Quang, Tỉnh Thanh Hóa | 16,611 | 103.67 | 160.23 |
| 35 | Xã Định Hòa, Tỉnh Thanh Hóa | 28,413 | 37.71 | 753.46 |
| 36 | Xã Định Tân, Tỉnh Thanh Hóa | 28,406 | 30.67 | 926.18 |
| 37 | Xã Đồng Lương, Tỉnh Thanh Hóa | 11,875 | 76.10 | 156.05 |
| 38 | Xã Đông Thành, Tỉnh Thanh Hóa | 30,307 | 26.38 | 1,148.86 |
| 39 | Xã Đồng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | 57,844 | 41.97 | 1,378.22 |
| 40 | Xã Giao An, Tỉnh Thanh Hóa | 8,329 | 113.88 | 73.14 |
| 41 | Xã Hà Long, Tỉnh Thanh Hóa | 23,247 | 65.43 | 355.30 |
| 42 | Xã Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa | 30,151 | 34.14 | 883.16 |
| 43 | Xã Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 33,315 | 24.92 | 1,336.88 |
| 44 | Xã Hiền Kiệt, Tỉnh Thanh Hóa | 7,217 | 140.29 | 51.44 |
| 45 | Xã Hồ Vương, Tỉnh Thanh Hóa | 27,063 | 19.28 | 1,403.68 |
| 46 | Xã Hoa Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 41,417 | 34.69 | 1,193.92 |
| 47 | Xã Hóa Quỳ, Tỉnh Thanh Hóa | 11,995 | 116.65 | 102.83 |
| 48 | Xã Hoằng Châu, Tỉnh Thanh Hóa | 33,857 | 33.31 | 1,016.42 |
| 49 | Xã Hoằng Giang, Tỉnh Thanh Hóa | 32,533 | 30.53 | 1,065.61 |
| 50 | Xã Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 43,831 | 35.16 | 1,246.62 |
| 51 | Xã Hoằng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 36,277 | 20.57 | 1,763.59 |
| 52 | Xã Hoằng Phú, Tỉnh Thanh Hóa | 23,006 | 15.50 | 1,484.26 |
| 53 | Xã Hoằng Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 27,567 | 21.90 | 1,258.77 |
| 54 | Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa | 38,386 | 23.24 | 1,651.72 |
| 55 | Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | 29,687 | 23.79 | 1,247.88 |
| 56 | Xã Hoạt Giang, Tỉnh Thanh Hóa | 21,561 | 27.34 | 788.63 |
| 57 | Xã Hồi Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 10,432 | 117.25 | 88.97 |
| 58 | Xã Hợp Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | 33,086 | 43.11 | 767.48 |
| 59 | Xã Kiên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa | 22,226 | 56.52 | 393.24 |
| 60 | Xã Kim Tân, Tỉnh Thanh Hóa | 4,078 | 61.61 | 66.19 |
| 61 | Xã Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 33,117 | 24.90 | 1,330.00 |
| 62 | Xã Linh Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 12,448 | 96.00 | 129.67 |
| 63 | Xã Lĩnh Toại, Tỉnh Thanh Hóa | 24,888 | 30.48 | 816.54 |
| 64 | Xã Luận Thành, Tỉnh Thanh Hóa | 1,609 | 73.48 | 21.90 |
| 65 | Xã Lương Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 9,573 | 79.91 | 119.80 |
| 66 | Xã Lưu Vệ, Tỉnh Thanh Hóa | 40,381 | 26.84 | 1,504.51 |
| 67 | Xã Mậu Lâm, Tỉnh Thanh Hóa | 18,911 | 64.27 | 294.24 |
| 68 | Xã Minh Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 29,388 | 81.77 | 359.40 |
| 69 | Xã Mường Chanh, Tỉnh Thanh Hóa | 3,894 | 65.48 | 59.47 |
| 70 | Xã Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa | 7,089 | 129.66 | 54.67 |
| 71 | Xã Mường Lý, Tỉnh Thanh Hóa | 5,878 | 83.99 | 69.98 |
| 72 | Xã Mường Mìn, Tỉnh Thanh Hóa | 2,991 | 89.21 | 33.53 |
| 73 | Xã Na Mèo, Tỉnh Thanh Hóa | 4,174 | 127.43 | 32.76 |
| 74 | Xã Nam Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 5,852 | 131.40 | 44.54 |
| 75 | Xã Nga An, Tỉnh Thanh Hóa | 2,495 | 28.10 | 88.79 |
| 76 | Xã Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 47,176 | 27.14 | 1,738.25 |
| 77 | Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa | 26,542 | 27.52 | 964.46 |
| 78 | Xã Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa | 39,481 | 90.39 | 436.79 |
| 79 | Xã Ngọc Liên, Tỉnh Thanh Hóa | 27,782 | 79.99 | 347.32 |
| 80 | Xã Ngọc Trạo, Tỉnh Thanh Hóa | 23,475 | 79.62 | 294.84 |
| 81 | Xã Nguyệt Ấn, Tỉnh Thanh Hóa | 23,462 | 98.52 | 238.15 |
| 82 | Xã Nhi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 3,514 | 38.67 | 90.87 |
| 83 | Xã Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa | 26,231 | 84.07 | 312.01 |
| 84 | Xã Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 13,496 | 69.87 | 193.16 |
| 85 | Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa | 50,439 | 50.70 | 994.85 |
| 86 | Xã Phú Lệ, Tỉnh Thanh Hóa | 6,677 | 139.50 | 47.86 |
| 87 | Xã Phú Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 5,166 | 102.36 | 50.47 |
| 88 | Xã Pù Luông, Tỉnh Thanh Hóa | 9,573 | 81.71 | 117.16 |
| 89 | Xã Pù Nhi, Tỉnh Thanh Hóa | 5,922 | 65.72 | 90.11 |
| 90 | Xã Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 7,511 | 98.20 | 76.49 |
| 91 | Xã Quảng Bình, Tỉnh Thanh Hóa | 38,013 | 23.51 | 1,616.89 |
| 92 | Xã Quang Chiểu, Tỉnh Thanh Hóa | 5,986 | 109.88 | 54.48 |
| 93 | Xã Quảng Chính, Tỉnh Thanh Hóa | 30,765 | 26.14 | 1,176.93 |
| 94 | Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa | 33,588 | 34.39 | 976.68 |
| 95 | Xã Quảng Ninh, Tỉnh Thanh Hóa | 2,658 | 17.10 | 155.44 |
| 96 | Xã Quảng Yên, Tỉnh Thanh Hóa | 27,768 | 24.92 | 1,114.29 |
| 97 | Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 28,549 | 38.01 | 751.09 |
| 98 | Xã Quý Lương, Tỉnh Thanh Hóa | 15,125 | 133.44 | 113.35 |
| 99 | Xã Sao Vàng, Tỉnh Thanh Hóa | 44,643 | 89.27 | 500.09 |
| 100 | Xã Sơn Điện, Tỉnh Thanh Hóa | 5,002 | 94.37 | 53.00 |
| 101 | Xã Sơn Thủy, Tỉnh Thanh Hóa | 4,053 | 131.57 | 30.80 |
| 102 | Xã Tam Chung, Tỉnh Thanh Hóa | 4,527 | 121.51 | 37.26 |
| 103 | Xã Tam Lư, Tỉnh Thanh Hóa | 6,124 | 162.72 | 37.64 |
| 104 | Xã Tam Thanh, Tỉnh Thanh Hóa | 4,196 | 99.24 | 42.28 |
| 105 | Xã Tân Ninh, Tỉnh Thanh Hóa | 27,427 | 53.63 | 511.41 |
| 106 | Xã Tân Thành, Tỉnh Thanh Hóa | 1,278 | 90.38 | 14.14 |
| 107 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | 21,529 | 28.54 | 754.35 |
| 108 | Xã Tây Đô, Tỉnh Thanh Hóa | 2,744 | 35.36 | 77.60 |
| 109 | Xã Thạch Bình, Tỉnh Thanh Hóa | 39,553 | 90.47 | 437.20 |
| 110 | Xã Thạch Lập, Tỉnh Thanh Hóa | 19,465 | 83.78 | 232.34 |
| 111 | Xã Thạch Quảng, Tỉnh Thanh Hóa | 15,766 | 123.54 | 127.62 |
| 112 | Xã Thăng Bình, Tỉnh Thanh Hóa | 28,864 | 34.73 | 831.10 |
| 113 | Xã Thắng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 8,893 | 73.75 | 120.58 |
| 114 | Xã Thắng Lợi, Tỉnh Thanh Hóa | 27,909 | 40.26 | 693.22 |
| 115 | Xã Thanh Kỳ, Tỉnh Thanh Hóa | 12,531 | 145.26 | 86.27 |
| 116 | Xã Thanh Phong, Tỉnh Thanh Hóa | 9,619 | 150.21 | 64.04 |
| 117 | Xã Thanh Quân, Tỉnh Thanh Hóa | 12,107 | 109.22 | 110.85 |
| 118 | Xã Thành Vinh, Tỉnh Thanh Hóa | 27,008 | 115.47 | 233.90 |
| 119 | Xã Thiên Phủ, Tỉnh Thanh Hóa | 6,485 | 147.48 | 43.97 |
| 120 | Xã Thiết Ống, Tỉnh Thanh Hóa | 13,227 | 94.32 | 140.24 |
| 121 | Xã Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | 4,887 | 36.16 | 135.15 |
| 122 | Xã Thiệu Quang, Tỉnh Thanh Hóa | 33,689 | 35.45 | 950.32 |
| 123 | Xã Thiệu Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | 25,383 | 23.68 | 1,071.92 |
| 124 | Xã Thiệu Toán, Tỉnh Thanh Hóa | 29,915 | 28.39 | 1,053.72 |
| 125 | Xã Thiệu Trung, Tỉnh Thanh Hóa | 32,152 | 21.82 | 1,473.51 |
| 126 | Xã Thọ Bình, Tỉnh Thanh Hóa | 18,556 | 47.12 | 393.80 |
| 127 | Xã Thọ Lập, Tỉnh Thanh Hóa | 27,849 | 33.81 | 823.69 |
| 128 | Xã Thọ Long, Tỉnh Thanh Hóa | 31,101 | 22.13 | 1,405.38 |
| 129 | Xã Thọ Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa | 24,322 | 27.22 | 893.53 |
| 130 | Xã Thọ Phú, Tỉnh Thanh Hóa | 40,004 | 35.12 | 1,139.07 |
| 131 | Xã Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 34,346 | 27.40 | 1,253.50 |
| 132 | Xã Thượng Ninh, Tỉnh Thanh Hóa | 13,991 | 92.61 | 151.07 |
| 133 | Xã Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 3,349 | 83.27 | 40.22 |
| 134 | Xã Tiên Trang, Tỉnh Thanh Hóa | 40,809 | 17.75 | 2,299.10 |
| 135 | Xã Tống Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 28,733 | 69.36 | 414.26 |
| 136 | Xã Triệu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 26,386 | 29.27 | 901.47 |
| 137 | Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 54,445 | 41.09 | 1,325.02 |
| 138 | Xã Trung Chính, Tỉnh Thanh Hóa | 3,544 | 44.09 | 80.38 |
| 139 | Xã Trung Hạ, Tỉnh Thanh Hóa | 9,289 | 123.86 | 75.00 |
| 140 | Xã Trung Lý, Tỉnh Thanh Hóa | 7,335 | 197.48 | 37.14 |
| 141 | Xã Trung Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 3,254 | 76.81 | 42.36 |
| 142 | Xã Trung Thành, Tỉnh Thanh Hóa | 5,513 | 135.64 | 40.64 |
| 143 | Xã Trường Lâm, Tỉnh Thanh Hóa | 21,582 | 68.16 | 316.64 |
| 144 | Xã Trường Văn, Tỉnh Thanh Hóa | 22,169 | 28.32 | 782.80 |
| 145 | Xã Tượng Lĩnh, Tỉnh Thanh Hóa | 18,025 | 33.23 | 542.43 |
| 146 | Xã Vân Du, Tỉnh Thanh Hóa | 24,146 | 88.53 | 272.74 |
| 147 | Xã Vạn Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 70,587 | 28.40 | 2,485.46 |
| 148 | Xã Văn Nho, Tỉnh Thanh Hóa | 10,112 | 64.77 | 156.12 |
| 149 | Xã Văn Phú, Tỉnh Thanh Hóa | 8,516 | 106.55 | 79.92 |
| 150 | Xã Vạn Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 6,125 | 139.49 | 43.91 |
| 151 | Xã Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | 40,344 | 56.94 | 708.54 |
| 152 | Xã Xuân Bình, Tỉnh Thanh Hóa | 16,385 | 183.18 | 89.45 |
| 153 | Xã Xuân Chinh, Tỉnh Thanh Hóa | 7,588 | 172.48 | 43.99 |
| 154 | Xã Xuân Du, Tỉnh Thanh Hóa | 22,331 | 92.49 | 241.44 |
| 155 | Xã Xuân Hòa, Tỉnh Thanh Hóa | 26,655 | 28.34 | 940.54 |
| 156 | Xã Xuân Lập, Tỉnh Thanh Hóa | 36,213 | 34.49 | 1,049.96 |
| 157 | Xã Xuân Thái, Tỉnh Thanh Hóa | 4,418 | 120.71 | 36.60 |
| 158 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa | 26,531 | 31.93 | 830.91 |
| 159 | Xã Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa | 38,596 | 29.42 | 1,311.90 |
| 160 | Xã Yên Khương, Tỉnh Thanh Hóa | 5,572 | 97.89 | 56.92 |
| 161 | Xã Yên Nhân, Tỉnh Thanh Hóa | 5,674 | 188.69 | 30.07 |
| 162 | Xã Yên Ninh, Tỉnh Thanh Hóa | 23,569 | 24.67 | 955.37 |
| 163 | Xã Yên Phú, Tỉnh Thanh Hóa | 188 | 42.61 | 4.41 |
| 164 | Xã Yên Thắng, Tỉnh Thanh Hóa | 6,652 | 95.22 | 69.86 |
| 165 | Xã Yên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa | 23,029 | 80.63 | 285.61 |
| 166 | Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hóa | 29,314 | 26.95 | 1,087.72 |