Khám Phá Xã Nậm Lầu, Tỉnh Sơn La (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Xã Nậm Lầu là đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Sơn La, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Xã Chiềng Bôm, Xã Púng Tra, Xã Nậm Lầu, trụ sở chính của Xã Nậm Lầu đặt tại Bản Tra, xã Nậm Lầu, tỉnh Sơn La. Xã Nậm Lầu có tổng diện tích 247.63 km², dân số 18,095 người, với mật độ dân số đạt khoảng 73.07 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Xã Nậm Lầu, Tỉnh Sơn La, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Xã Nậm Lầu (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Xã Chiềng Bôm, Xã Púng Tra, Xã Nậm Lầu
  • Diện tích: 247.63 km²
  • Dân số: 18,095 người
  • Mật độ dân số: 73.07 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Bản Tra, xã Nậm Lầu, tỉnh Sơn La

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Sơn La sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Sơn La (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Sơn La sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Xã Nậm Lầu (FAQ)

Xã Nậm Lầu thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Xã Nậm Lầu trực thuộc Tỉnh Sơn La, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Xã Nậm Lầu được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Xã Nậm Lầu được thành lập trên cơ sở sáp nhập Xã Chiềng Bôm, Xã Púng Tra, Xã Nậm Lầu.

Trụ sở hành chính của Xã Nậm Lầu đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Xã Nậm Lầu đặt tại Bản Tra, xã Nậm Lầu, tỉnh Sơn La - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Xã Nậm Lầu có diện tích và dân số bao nhiêu?

Xã Nậm Lầu có Diện tích: 247.63 km², Dân số: 18,095 người, Mật độ dân số: Khoảng 73.07 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Xã Nậm Lầu (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Bản Có Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
2 Bản Có Líu Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
3 Bản Cún Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
4 bản Cún Lọng Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
5 Bản Cún Ten Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
6 Bản Hỏm Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
7 Bản Hỏm A Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
8 Bản Hỏm B Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
9 Bản Hốn Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
10 Bản Hua Ty A Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
11 Bản Hua Ty B Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
12 Bản Huổi Pu Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
13 Bản ít Cang Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
14 Bản Khem Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
15 Bản Khem A Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
16 Bản Khem B Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
17 Bản Lái Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
18 Bản Lái Cang Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
19 Bản Lái Lọng Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
20 Bản Lái Ten Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
21 Bản Lét Trạng Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
22 Bản Lứu Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
23 Bản Mỏ Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
24 bản Mỏ Ten Ké Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
25 Bản Mỏ Ten Muông Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
26 Bản Nà Lét Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
27 Bản Nà Tắm Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
28 Bản Nà Trạng Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
29 Bản Nhộp Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
30 Bản Pá Hốc Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
31 Bản Pom Khoảng Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
32 Bản Pom Khoảng A Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
33 Bản Pom Khoảng B Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
34 Bản Pọng Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
35 Bản Pú Ca Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
36 Bản Tịm Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
37 Bản Tịm A Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
38 Bản Tịm B Chiềng Bôm Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
39 Bản Ban Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
40 Bản Biên Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
41 Bản Huổi Kép Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
42 Bản Huổi Xưa Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
43 Bản ít Cuông Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
44 Bản ít Mặn Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
45 Bản Lậu Nong Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
46 Bản Lọng Chộc Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
47 Bản Lọng Lầu Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
48 Bản Mỏ Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
49 bản Nà Há Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
50 Bản Nà Kẹ Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
51 Bản Nà Nọt Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
52 Bản Nong Ten Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
53 Bản Pa O Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
54 Bản Pài Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
55 Bản Phúc Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
56 Bản Sa Hòn Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
57 Bản Tăng Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
58 Bản Thẳm Phé Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
59 Bản Tòng Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
60 Bản Xa Hòn Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
61 Bản Xa Ngạ Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
62 Bản Xanh Nậm Lầu Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
63 Bản Ca Lắng Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
64 Bản Co Mặn Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
65 Bản Co Tra Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
66 Bản Dồm Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
67 Bản Dồm Lọng Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
68 Bản Lắng Hạt Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
69 Bản Nà Hạt Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
70 Bản Nà Mắt Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
71 Bản Nong ỏ Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
72 Bản Phạ Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
73 Bản Phạ Ten Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
74 Bản Pom Quang Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
75 Bản Púng Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
76 Bản Púng A Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
77 Bản Púng Lọng Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
78 Bản Ten Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
79 Bản Tra Púng Tra Xã Nậm Lầu Tỉnh Sơn La
Đang xử lý...