Khám Phá Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Ngô Quyền là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Máy Chai, Phường Vạn Mỹ, Phường Cầu Tre, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê, trụ sở chính của Phường Ngô Quyền đặt tại 226 Lê Lai (trụ sở cơ quan Đảng) 46 Lê Lai (UBND, Trung tâm phục vụ hành chính công). Phường Ngô Quyền có tổng diện tích 5.81 km², dân số 88,595 người, với mật độ dân số đạt khoảng 15,248.70 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Ngô Quyền (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Máy Chai, Phường Vạn Mỹ, Phường Cầu Tre, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê
  • Diện tích: 5.81 km²
  • Dân số: 88,595 người
  • Mật độ dân số: 15,248.70 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): 226 Lê Lai (trụ sở cơ quan Đảng) 46 Lê Lai (UBND, Trung tâm phục vụ hành chính công)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Ngô Quyền (FAQ)

Phường Ngô Quyền thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Ngô Quyền trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Ngô Quyền được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Ngô Quyền được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Máy Chai, Phường Vạn Mỹ, Phường Cầu Tre, Phường Gia Viên, Phường Đông Khê.

Trụ sở hành chính của Phường Ngô Quyền đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Ngô Quyền đặt tại 226 Lê Lai (trụ sở cơ quan Đảng) 46 Lê Lai (UBND, Trung tâm phục vụ hành chính công) - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Ngô Quyền có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Ngô Quyền có Diện tích: 5.81 km², Dân số: 88,595 người, Mật độ dân số: Khoảng 15,248.70 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Ngô Quyền (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Khu Số 1 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
2 Khu Số 10 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3 Khu Số 2 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
4 Khu Số 3 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
5 Khu Số 4 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
6 Khu Số 5 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
7 Khu Số 6 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
8 Khu Số 7 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
9 Khu Số 8 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
10 Khu Số 9 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
11 Tổ 1 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
12 Tổ 10 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
13 Tổ 11 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
14 Tổ 12 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
15 Tổ 13 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
16 Tổ 14 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
17 Tổ 15 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
18 Tổ 16 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
19 Tổ 17 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
20 Tổ 18 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
21 Tổ 19 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
22 Tổ 2 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
23 Tổ 20 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
24 Tổ 21 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
25 Tổ 22 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
26 Tổ 23 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
27 Tổ 24 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
28 Tổ 25 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
29 Tổ 26 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
30 Tổ 27 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
31 Tổ 28 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
32 Tổ 29 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
33 Tổ 3 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
34 Tổ 30 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
35 Tổ 31 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
36 Tổ 32 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
37 Tổ 4 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
38 Tổ 5 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
39 Tổ 6 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
40 Tổ 7 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
41 Tổ 8 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
42 Tổ 9 Cầu Tre Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
43 Khu 1A Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
44 Khu 1B Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
45 Khu Số 2 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
46 Khu Số 3 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
47 Khu Số 4 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
48 Khu Số 5 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
49 Khu Số 6 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
50 Khu Số 7 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
51 Khu Số 8 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
52 Khu Số 9 Đông Khê Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
53 Khu Số 2 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
54 Khu Số 3 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
55 Khu Số 4 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
56 Khu Số 5 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
57 Khu Số 6 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
58 Khu Số 7 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
59 Tổ 10 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
60 Tổ 11 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
61 Tổ 12 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
62 Tổ 13 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
63 Tổ 14 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
64 Tổ 15 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
65 Tổ 16 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
66 Tổ 17 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
67 Tổ 18 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
68 Tổ 19 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
69 Tổ 2 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
70 Tổ 3 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
71 Tổ 4 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
72 Tổ 5 Gia Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
73 Khu Số 1 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
74 Khu Số 2 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
75 Khu Số 3 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
76 Khu Số 4 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
77 Khu Số 5 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
78 Khu Số 6 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
79 Khu Số 7 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
80 Khu Số 8 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
81 Tổ 1 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
82 Tổ 10 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
83 Tổ 11 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
84 Tổ 12 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
85 Tổ 13 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
86 Tổ 14 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
87 Tổ 15 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
88 Tổ 16 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
89 Tổ 17 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
90 Tổ 18 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
91 Tổ 19 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
92 Tổ 2 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
93 Tổ 20 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
94 Tổ 3 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
95 Tổ 4 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
96 Tổ 5 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
97 Tổ 6 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
98 Tổ 7 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
99 Tổ 8 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
100 Tổ 9 Lạc Viên Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
101 Khu Bình Hải 1 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
102 Khu Bình Hải 2 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
103 Khu Cá Hộp 1 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
104 Khu Cá Hộp 2 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
105 Khu dân Nhà Bè Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
106 Khu Máy Chai 1 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
107 Khu Máy Chai 2 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
108 Khu Máy Chai 3 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
109 Khu Máy Điện Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
110 Khu Thủy Tinh Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
111 Tổ 1 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
112 Tổ 10 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
113 Tổ 11 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
114 Tổ 12 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
115 Tổ 13 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
116 Tổ 14 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
117 Tổ 15 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
118 Tổ 16 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
119 Tổ 17 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
120 Tổ 18 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
121 Tổ 19 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
122 Tổ 2 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
123 Tổ 20 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
124 Tổ 21 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
125 Tổ 22 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
126 Tổ 23 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
127 Tổ 24 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
128 Tổ 25 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
129 Tổ 26 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
130 Tổ 27 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
131 Tổ 28 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
132 Tổ 29 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
133 Tổ 3 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
134 Tổ 30 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
135 Tổ 31 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
136 Tổ 32 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
137 Tổ 33 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
138 Tổ 34 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
139 Tổ 35 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
140 Tổ 36 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
141 Tổ 4 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
142 Tổ 5 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
143 Tổ 6 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
144 Tổ 7 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
145 Tổ 8 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
146 Tổ 9 Máy Chai Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
147 Khu Cảng 2 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
148 Khu Duyên Hải Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
149 Khu Đà Nẵng Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
150 Khu Điện Biên Phủ Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
151 Khu Lê Lợi Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
152 Khu Lương Văn Can Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
153 Khu Ngã 6 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
154 Khu Nguyễn Trãi Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
155 Khu Phạm Minh Đức Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
156 Khu Tiên Nga Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
157 Khu Trần Khánh Dư Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
158 Khu Trần Phú Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
159 Khu Võ Thị Sáu Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
160 Tổ 1 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
161 Tổ 10 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
162 Tổ 11 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
163 Tổ 12 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
164 Tổ 13 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
165 Tổ 14 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
166 Tổ 15 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
167 Tổ 16 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
168 Tổ 17 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
169 Tổ 18 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
170 Tổ 19 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
171 Tổ 2 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
172 Tổ 20 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
173 Tổ 21 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
174 Tổ 22 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
175 Tổ 23 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
176 Tổ 24 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
177 Tổ 25 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
178 Tổ 26 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
179 Tổ 27 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
180 Tổ 3 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
181 Tổ 4 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
182 Tổ 5 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
183 Tổ 6 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
184 Tổ 7 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
185 Tổ 9 Máy Tơ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
186 Khu Số 1 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
187 Khu Số 10 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
188 Khu Số 11 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
189 Khu Số 12 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
190 Khu Số 13 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
191 Khu Số 2 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
192 Khu Số 3 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
193 Khu Số 4 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
194 Khu Số 5 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
195 Khu Số 6 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
196 Khu Số 7 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
197 Khu Số 8 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
198 Khu Số 9 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
199 Tổ 1 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
200 Tổ 10 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
201 Tổ 11 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
202 Tổ 12 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
203 Tổ 13 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
204 Tổ 14 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
205 Tổ 15 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
206 Tổ 16 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
207 Tổ 17 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
208 Tổ 18 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
209 Tổ 19 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
210 Tổ 2 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
211 Tổ 20 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
212 Tổ 21 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
213 Tổ 22 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
214 Tổ 23 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
215 Tổ 24 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
216 Tổ 25 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
217 Tổ 26 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
218 Tổ 27 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
219 Tổ 28 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
220 Tổ 29 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
221 Tổ 3 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
222 Tổ 30 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
223 Tổ 31 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
224 Tổ 32 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
225 Tổ 33 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
226 Tổ 34 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
227 Tổ 35 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
228 Tổ 36 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
229 Tổ 37 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
230 Tổ 38 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
231 Tổ 39 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
232 Tổ 4 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
233 Tổ 5 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
234 Tổ 6 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
235 Tổ 7 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
236 Tổ 8 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
237 Tổ 9 Vạn Mỹ Phường Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...