Khám Phá Phường Phong Điền, Thành phố Huế (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Phong Điền là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Huế, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Phong Thu, Xã Phong Mỹ, Xã Phong Xuân, trụ sở chính của Phường Phong Điền đặt tại 31 Phò Trạch, phường Phong Điền. Phường Phong Điền có tổng diện tích 592.48 km², dân số 27,862 người, với mật độ dân số đạt khoảng 47.03 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Phong Điền, Thành phố Huế, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Phong Điền (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Phong Thu, Xã Phong Mỹ, Xã Phong Xuân
  • Diện tích: 592.48 km²
  • Dân số: 27,862 người
  • Mật độ dân số: 47.03 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): 31 Phò Trạch, phường Phong Điền

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Phong Điền (FAQ)

Phường Phong Điền thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Phong Điền trực thuộc Thành phố Huế, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Phường Phong Điền được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Phong Điền được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Phong Thu, Xã Phong Mỹ, Xã Phong Xuân.

Trụ sở hành chính của Phường Phong Điền đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Phong Điền đặt tại 31 Phò Trạch, phường Phong Điền - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Phong Điền có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Phong Điền có Diện tích: 592.48 km², Dân số: 27,862 người, Mật độ dân số: Khoảng 47.03 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Phong Điền (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Thôn Giáp Nam Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
2 Thôn Hòa Xuân Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
3 Thôn Mỹ Hòa Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
4 Thôn Nhất Đông Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
5 Thôn Nhất Tây Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
6 Thôn Nhì Đông Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
7 Thôn Nhì Tây Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
8 Thôn Tân Hội Điền Lộc Phường Phong Điền Thành phố Huế
9 Bản Hạ Long Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
10 Bản Khe Trăn Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
11 Thôn Đông Thái Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
12 Thôn Hòa Bắc Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
13 Thôn Hưng Thái Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
14 Thôn Huỳnh Trúc Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
15 Thôn Lưu Hiền Hòa Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
16 Thôn Phong thu Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
17 Thôn Phước Thọ Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
18 Thôn Tân Mỹ Phong Mỹ Phường Phong Điền Thành phố Huế
19 Thôn 1 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
20 Thôn 2 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
21 Thôn 3 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
22 Thôn 4 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
23 Thôn 5 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
24 Thôn 6 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
25 Thôn 7 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
26 Thôn 8 Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
27 Thôn Giáp Nam Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
28 Thôn Hòa Xuân Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
29 Thôn Mỹ Hòa Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
30 Thôn Nhất Đông Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
31 Thôn Nhất Tây Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
32 Thôn Nhì Đông Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
33 Thôn Nhì Tây Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
34 Thôn Tân Hội Phong Phú Phường Phong Điền Thành phố Huế
35 Thôn Bến Củi Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
36 Thôn Bình An Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
37 Thôn Củ Xuân Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
38 Thôn Điền Lôc Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
39 Thôn Hiền An 1 Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
40 Thôn Hiền An 2 Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
41 Thôn Hiền An 3 Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
42 Thôn Minh Ngạn 1 Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
43 Thôn Minh Ngạn 2 Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
44 Thôn Phong Hòa Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
45 Thôn Quảng Lộc Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
46 Thôn Quảng Lợi Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
47 Thôn Tân Lập Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
48 Thôn Vinh Phú Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
49 Thôn Xuân Lập Phong Xuân Phường Phong Điền Thành phố Huế
Đang xử lý...