| 1 | Thôn Cang Tây (Địa bàn 9) | Đông Phú | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 2 | Thôn Lãnh Thượng 1 (Địa bàn 5) | Đông Phú | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 3 | Thôn Lãnh Thượng 2 (Địa bàn 13) | Đông Phú | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 4 | Thôn Mỹ Đông (Địa Bàn 4) | Đông Phú | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 5 | Thôn Tam Hoà (Địa bàn 2) | Đông Phú | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 6 | Thôn Thuận An (Địa bàn 8) | Đông Phú | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 7 | Thôn Châu Sơn 1 (Địa Bàn 13) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 8 | Thôn Châu Sơn 2 (Địa Bàn 15) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 9 | Thôn Châu Sơn 3 (Địa Bàn 8) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 10 | Thôn Đông Sơn (Địa Bàn 12) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 11 | Thôn Thắng Đông 1 (Địa Bàn 5) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 12 | Thôn Thắng Đông 2 (Địa Bàn 9) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 13 | Thôn Thắng Tây (Địa Bàn 4) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 14 | Thôn Thắng Trà (Địa Bàn 2) | Quế An | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 15 | Thôn Lãnh An ( Địa Bàn 3) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 16 | Thôn Lộc Sơn ( Địa Bàn 1) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 17 | Thôn Lộc Thượng 1 ( Địa Bàn 7) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 18 | Thôn Lộc Thượng 2 ( Địa Bàn 6) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 19 | Thôn Thôn Lãnh An ( Địa Bàn 4) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 20 | Thôn Trung Thượng ( Địa Bàn 9) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 21 | Thôn Xuân Quê 1 ( Địa Bàn 10) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 22 | Thôn Xuân Quê 2 ( Địa Bàn 8) | Quế Long | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 23 | Thôn An Lộc ( Địa Bàn 2) | Quế Minh | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 24 | Thôn Diên Lộc Bắc ( Địa Bàn 3) | Quế Minh | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 25 | Thôn Diên Lộc Nam ( Địa Bàn 7) | Quế Minh | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 26 | Thôn Đại Lộc ( Địa Bàn 6) | Quế Minh | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 27 | Thôn Lộc Sơn ( Địa Bàn 9) | Quế Minh | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 28 | Thôn Trung Lộc ( Địa Bàn 11) | Quế Minh | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 29 | Thôn An Long 1 (Địa Bàn 15) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 30 | Thôn An Long 2 (Địa Bàn 17) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 31 | Thôn Gia Cát Tây (Địa Bàn 2) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 32 | Thôn Gia Cát Trung (Địa Bàn 9) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 33 | Thôn Lộc Trung (Địa Bàn 3) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 34 | Thôn Phước Long (Địa Bàn 12) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 35 | Thôn Tân Phong (Địa Bàn 7) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 36 | Thôn Thạch Thượng (Địa Bàn 8) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 37 | Thôn Thuận Long (Địa Bàn 11) | Quế Phong | Xã Quế Sơn | Thành phố Đà Nẵng |