Khám Phá Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Quy Nhơn là đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Gia Lai, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Đống Đa (thành phố Quy Nhơn), Phường Hải Cảng, Phường Thị Nại, Phường Trần Phú, trụ sở chính của Phường Quy Nhơn đặt tại Thành ủy Quy Nhơn. Phường Quy Nhơn có tổng diện tích 21.78 km², dân số 129,326 người, với mật độ dân số đạt khoảng 5,937.83 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Quy Nhơn (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Đống Đa (thành phố Quy Nhơn), Phường Hải Cảng, Phường Thị Nại, Phường Trần Phú
  • Diện tích: 21.78 km²
  • Dân số: 129,326 người
  • Mật độ dân số: 5,937.83 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Thành ủy Quy Nhơn

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Gia Lai sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Gia Lai (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Gia Lai sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Quy Nhơn (FAQ)

Phường Quy Nhơn thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Quy Nhơn trực thuộc Tỉnh Gia Lai, được hình thành sau khi sáp nhập tỉnh Bình Định và tỉnh Gia Lai.

Phường Quy Nhơn được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Quy Nhơn được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Đống Đa (thành phố Quy Nhơn), Phường Hải Cảng, Phường Thị Nại, Phường Trần Phú.

Trụ sở hành chính của Phường Quy Nhơn đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Quy Nhơn đặt tại Thành ủy Quy Nhơn - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Quy Nhơn có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Quy Nhơn có Diện tích: 21.78 km², Dân số: 129,326 người, Mật độ dân số: Khoảng 5,937.83 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Quy Nhơn (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Khu Vực 1 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
2 Khu Vực 10 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
3 Khu Vực 11 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
4 Khu Vực 2 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
5 Khu Vực 3 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
6 Khu Vực 4 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
7 Khu vực 4A Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
8 Khu Vực 5 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
9 Khu Vực 6 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
10 Khu Vực 7 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
11 Khu Vực 8 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
12 Khu Vực 9 Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
13 Khu vực 9A Đống Đa Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
14 Khu Vực 1 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
15 Khu Vực 10 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
16 Khu Vực 11 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
17 Khu Vực 2 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
18 Khu Vực 3 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
19 Khu Vực 4 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
20 Khu Vực 5 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
21 Khu Vực 6 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
22 Khu Vực 7 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
23 Khu Vực 8 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
24 Khu Vực 9 Hải Cảng Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
25 Khu Vực 3 Lê Hồng Phong Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
26 Khu Vực 4 Lê Hồng Phong Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
27 Khu Vực 5 Lê Hồng Phong Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
28 Khu Vực 6 Lê Hồng Phong Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
29 Khu Vực 7 Lê Hồng Phong Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
30 Khu Vực 8 Lê Hồng Phong Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
31 Khu vực 9 Lê Hồng Phong Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
32 Khu Vực 1 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
33 Khu Vực 2 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
34 Khu Vực 3 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
35 Khu Vực 4 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
36 Khu Vực 5 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
37 Khu Vực 6 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
38 Khu Vực 7 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
39 Khu Vực 8 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
40 Khu Vực 9 Lê Lợi Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
41 Khu Vực 2 Lý Thường Kiệt Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
42 Khu Vực 3 Lý Thường Kiệt Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
43 Khu Vực 4 Lý Thường Kiệt Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
44 Khu Vực 5 Lý Thường Kiệt Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
45 Khu Vực 1 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
46 Khu Vực 10 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
47 Khu Vực 11 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
48 Khu Vực 12 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
49 Khu Vực 13 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
50 Khu Vực 14 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
51 Khu Vực 15 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
52 Khu Vực 16 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
53 Khu Vực 17 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
54 Khu Vực 18 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
55 Khu Vực 19 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
56 Khu Vực 2 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
57 Khu Vực 20 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
58 Khu Vực 21 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
59 Khu Vực 22 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
60 Khu Vực 3 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
61 Khu Vực 4 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
62 Khu Vực 5 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
63 Khu Vực 6 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
64 Khu Vực 7 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
65 Khu Vực 8 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
66 Khu Vực 9 Thị Nại Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
67 Khu Vực 1 Trần Hưng Đạo Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
68 Khu Vực 2 Trần Hưng Đạo Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
69 Khu Vực 3 Trần Hưng Đạo Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
70 Khu Vực 4 Trần Hưng Đạo Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
71 Khu Vực 5 Trần Hưng Đạo Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
72 Khu Vực 7 Trần Hưng Đạo Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
73 Khu Vực 8 Trần Hưng Đạo Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
74 Khu Vực 1 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
75 Khu Vực 10 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
76 Khu Vực 12 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
77 Khu Vực 13 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
78 Khu Vực 14 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
79 Khu Vực 15 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
80 Khu Vực 16 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
81 Khu Vực 17 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
82 Khu Vực 2 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
83 Khu Vực 3 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
84 Khu Vực 4 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
85 Khu Vực 5 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
86 Khu Vực 6 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
87 Khu Vực 7 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
88 Khu Vực 8 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
89 Khu Vực 9 Trần Phú Phường Quy Nhơn Tỉnh Gia Lai
Đang xử lý...