Khám Phá Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Thành Vinh là đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Nghệ An, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Cửa Nam, Phường Đông Vĩnh, Phường Hưng Bình, Phường Lê Lợi, Phường Quang Trung, Xã Hưng Chính, trụ sở chính của Phường Thành Vinh đặt tại UBND TP Vinh. Phường Thành Vinh có tổng diện tích 15.54 km², dân số 123,507 người, với mật độ dân số đạt khoảng 7,947.68 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Thành Vinh (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Cửa Nam, Phường Đông Vĩnh, Phường Hưng Bình, Phường Lê Lợi, Phường Quang Trung, Xã Hưng Chính
  • Diện tích: 15.54 km²
  • Dân số: 123,507 người
  • Mật độ dân số: 7,947.68 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): UBND TP Vinh

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Nghệ An sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Nghệ An (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Nghệ An sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Thành Vinh (FAQ)

Phường Thành Vinh thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Thành Vinh trực thuộc Tỉnh Nghệ An, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Phường Thành Vinh được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Thành Vinh được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Cửa Nam, Phường Đông Vĩnh, Phường Hưng Bình, Phường Lê Lợi, Phường Quang Trung, Xã Hưng Chính.

Trụ sở hành chính của Phường Thành Vinh đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Thành Vinh đặt tại UBND TP Vinh - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Thành Vinh có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Thành Vinh có Diện tích: 15.54 km², Dân số: 123,507 người, Mật độ dân số: Khoảng 7,947.68 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Thành Vinh (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Khối 1 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
2 Khối 10 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
3 Khối 11 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
4 Khối 12 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
5 Khối 13 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
6 Khối 14 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
7 Khối 15 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
8 Khối 2 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
9 Khối 3 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
10 Khối 4 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
11 Khối 5 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
12 Khối 6 Cửa Nam Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
13 Khối 1 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
14 Khối 11 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
15 Khối 2 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
16 Khối 3 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
17 Khối 5 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
18 Khối 6 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
19 Khối 7 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
20 Khối 8 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
21 Khối 9 Đội Cung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
22 Đại Nghĩa Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
23 Khối 19 Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
24 Mỹ Thành Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
25 Trung Nghĩa Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
26 Vĩnh Lạc Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
27 Vĩnh Quang Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
28 Vĩnh Thành Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
29 Vĩnh Thịnh Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
30 Vĩnh Yên Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
31 Xuân Lâm Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
32 Yên Duệ Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
33 Yên Giang Đông Vĩnh Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
34 Bình yên Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
35 Khối 16 Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
36 Khối 17 Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
37 Khối 19 Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
38 Khối 20 Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
39 Khối 22 Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
40 Khối 23 Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
41 Liên Cơ Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
42 Quang Tiến Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
43 Tân Tiến Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
44 TânYên Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
45 Trường Tiến Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
46 Vinh Quang Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
47 Vinh Tiến Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
48 Yên Phúc A Hưng Bình Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
49 Xóm 1 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
50 Xóm 2 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
51 Xóm 3 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
52 Xóm 4 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
53 Xóm 5 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
54 Xóm 6 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
55 Xóm 7 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
56 Xóm 8 Hưng Chính Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
57 Khối 1 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
58 Khối 10 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
59 Khối 11 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
60 Khối 12 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
61 Khối 13 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
62 Khối 14 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
63 Khối 15 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
64 Khối 16 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
65 Khối 2 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
66 Khối 3 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
67 Khối 5 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
68 Khối 6 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
69 Khối 7 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
70 Khối 8 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
71 Khối 9 Lê Lợi Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
72 Tân Phong Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
73 Tân Quang Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
74 Tân Thành 1 Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
75 Tân Thành 2 Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
76 Tân Tiến Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
77 Tân Vinh Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
78 Trung Hoà 1 Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
79 Trung Hòa 2 Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
80 Trung Mỹ Lê Mao Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
81 Khối 1 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
82 Khối 10 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
83 Khối 11 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
84 Khối 12 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
85 Khối 13 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
86 Khối 14 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
87 Khối 15 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
88 Khối 2 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
89 Khối 3 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
90 Khối 7 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
91 Khối 8 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
92 Khối 9 Quang Trung Phường Thành Vinh Tỉnh Nghệ An
Đang xử lý...