| 1 | Phường Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An | 64,760 | 29.09 | 2,226.19 |
| 2 | Phường Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An | 44,474 | 79.67 | 558.23 |
| 3 | Phường Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An | 57,988 | 40.50 | 1,431.80 |
| 4 | Phường Tân Mai, Tỉnh Nghệ An | 33,894 | 51.61 | 656.73 |
| 5 | Phường Tây Hiếu, Tỉnh Nghệ An | 24,698 | 43.96 | 561.83 |
| 6 | Phường Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An | 26,916 | 27.09 | 993.58 |
| 7 | Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An | 123,507 | 15.54 | 7,947.68 |
| 8 | Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An | 141,477 | 34.22 | 4,134.34 |
| 9 | Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An | 60,159 | 25.47 | 2,361.96 |
| 10 | Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An | 68,086 | 38.86 | 1,752.08 |
| 11 | Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An | 74,473 | 23.04 | 3,232.33 |
| 12 | Xã An Châu, Tỉnh Nghệ An | 43,437 | 34.87 | 1,245.68 |
| 13 | Xã Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | 29,539 | 199.65 | 147.95 |
| 14 | Xã Anh Sơn Đông, Tỉnh Nghệ An | 16,214 | 65.85 | 246.23 |
| 15 | Xã Bắc Lý, Tỉnh Nghệ An | 5,552 | 109.17 | 50.86 |
| 16 | Xã Bạch Hà, Tỉnh Nghệ An | 39,332 | 79.28 | 496.12 |
| 17 | Xã Bạch Ngọc, Tỉnh Nghệ An | 29,021 | 72.20 | 401.95 |
| 18 | Xã Bích Hào, Tỉnh Nghệ An | 33,960 | 147.06 | 230.93 |
| 19 | Xã Bình Chuẩn, Tỉnh Nghệ An | 4,638 | 182.19 | 25.46 |
| 20 | Xã Bình Minh, Tỉnh Nghệ An | 37,031 | 91.08 | 406.58 |
| 21 | Xã Cam Phục, Tỉnh Nghệ An | 7,412 | 162.43 | 45.63 |
| 22 | Xã Cát Ngạn, Tỉnh Nghệ An | 22,995 | 59.28 | 387.91 |
| 23 | Xã Châu Bình, Tỉnh Nghệ An | 11,038 | 130.91 | 84.32 |
| 24 | Xã Châu Hồng, Tỉnh Nghệ An | 11,809 | 134.05 | 88.09 |
| 25 | Xã Châu Khê, Tỉnh Nghệ An | 12,210 | 544.31 | 22.43 |
| 26 | Xã Châu Lộc, Tỉnh Nghệ An | 7,234 | 85.69 | 84.42 |
| 27 | Xã Châu Tiến, Tỉnh Nghệ An | 18,060 | 247.16 | 73.07 |
| 28 | Xã Chiêu Lưu, Tỉnh Nghệ An | 9,797 | 196.93 | 49.75 |
| 29 | Xã Con Cuông, Tỉnh Nghệ An | 26,043 | 155.45 | 167.53 |
| 30 | Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | 63,294 | 22.21 | 2,849.80 |
| 31 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Nghệ An | 63,131 | 77.87 | 810.72 |
| 32 | Xã Đại Huệ, Tỉnh Nghệ An | 24,441 | 36.11 | 676.85 |
| 33 | Xã Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | 61,960 | 50.06 | 1,237.71 |
| 34 | Xã Đông Hiếu, Tỉnh Nghệ An | 28,634 | 63.87 | 448.32 |
| 35 | Xã Đông Lộc, Tỉnh Nghệ An | 31,219 | 29.32 | 1,064.77 |
| 36 | Xã Đông Thành, Tỉnh Nghệ An | 46,116 | 30.20 | 1,527.02 |
| 37 | Xã Đức Châu, Tỉnh Nghệ An | 40,899 | 20.97 | 1,950.36 |
| 38 | Xã Giai Lạc, Tỉnh Nghệ An | 35,783 | 88.58 | 403.96 |
| 39 | Xã Giai Xuân, Tỉnh Nghệ An | 14,160 | 121.55 | 116.50 |
| 40 | Xã Hải Châu, Tỉnh Nghệ An | 43,155 | 29.13 | 1,481.46 |
| 41 | Xã Hải Lộc, Tỉnh Nghệ An | 21,940 | 41.25 | 531.88 |
| 42 | Xã Hạnh Lâm, Tỉnh Nghệ An | 13,699 | 274.57 | 49.89 |
| 43 | Xã Hoa Quân, Tỉnh Nghệ An | 32,149 | 107.67 | 298.59 |
| 44 | Xã Hợp Minh, Tỉnh Nghệ An | 46,942 | 54.75 | 857.39 |
| 45 | Xã Hùng Chân, Tỉnh Nghệ An | 12,664 | 351.87 | 35.99 |
| 46 | Xã Hùng Châu, Tỉnh Nghệ An | 55,583 | 69.11 | 804.27 |
| 47 | Xã Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An | 53,144 | 46.14 | 1,151.80 |
| 48 | Xã Hưng Nguyên Nam, Tỉnh Nghệ An | 36,632 | 35.77 | 1,024.10 |
| 49 | Xã Huồi Tụ, Tỉnh Nghệ An | 5,177 | 109.03 | 47.48 |
| 50 | Xã Hữu Khuông, Tỉnh Nghệ An | 2,939 | 263.79 | 11.14 |
| 51 | Xã Hữu Kiệm, Tỉnh Nghệ An | 12,609 | 188.97 | 66.72 |
| 52 | Xã Keng Đu, Tỉnh Nghệ An | 5,098 | 98.24 | 51.89 |
| 53 | Xã Kim Bảng, Tỉnh Nghệ An | 27,936 | 183.26 | 152.44 |
| 54 | Xã Kim Liên, Tỉnh Nghệ An | 55,471 | 61.08 | 908.17 |
| 55 | Xã Lam Thành, Tỉnh Nghệ An | 31,247 | 39.67 | 787.67 |
| 56 | Xã Lượng Minh, Tỉnh Nghệ An | 5,322 | 227.97 | 23.35 |
| 57 | Xã Lương Sơn, Tỉnh Nghệ An | 26,494 | 47.39 | 559.06 |
| 58 | Xã Mậu Thạch, Tỉnh Nghệ An | 13,200 | 164.26 | 80.36 |
| 59 | Xã Minh Châu, Tỉnh Nghệ An | 44,358 | 39.68 | 1,117.89 |
| 60 | Xã Minh Hợp, Tỉnh Nghệ An | 21,276 | 159.97 | 133.00 |
| 61 | Xã Môn Sơn, Tỉnh Nghệ An | 18,836 | 529.42 | 35.58 |
| 62 | Xã Mường Chọng, Tỉnh Nghệ An | 11,291 | 173.65 | 65.02 |
| 63 | Xã Mường Ham, Tỉnh Nghệ An | 14,257 | 160.35 | 88.91 |
| 64 | Xã Mường Lống, Tỉnh Nghệ An | 5,649 | 148.31 | 38.09 |
| 65 | Xã Mường Quàng, Tỉnh Nghệ An | 17,917 | 342.15 | 52.37 |
| 66 | Xã Mường Típ, Tỉnh Nghệ An | 6,412 | 217.66 | 29.46 |
| 67 | Xã Mường Xén, Tỉnh Nghệ An | 10,396 | 182.49 | 56.97 |
| 68 | Xã Mỹ Lý, Tỉnh Nghệ An | 5,861 | 211.03 | 27.77 |
| 69 | Xã Na Loi, Tỉnh Nghệ An | 4,321 | 141.86 | 30.46 |
| 70 | Xã Na Ngoi, Tỉnh Nghệ An | 9,536 | 341.25 | 27.94 |
| 71 | Xã Nậm Cắn, Tỉnh Nghệ An | 8,694 | 147.70 | 58.86 |
| 72 | Xã Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | 24,489 | 67.60 | 362.26 |
| 73 | Xã Nga My, Tỉnh Nghệ An | 8,467 | 302.52 | 27.99 |
| 74 | Xã Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | 46,022 | 33.31 | 1,381.63 |
| 75 | Xã Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An | 19,670 | 47.32 | 415.68 |
| 76 | Xã Nghĩa Đồng, Tỉnh Nghệ An | 20,195 | 72.43 | 278.82 |
| 77 | Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Nghệ An | 22,312 | 112.00 | 199.21 |
| 78 | Xã Nghĩa Hưng, Tỉnh Nghệ An | 25,459 | 68.65 | 370.85 |
| 79 | Xã Nghĩa Khánh, Tỉnh Nghệ An | 25,653 | 77.72 | 330.07 |
| 80 | Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Nghệ An | 23,753 | 121.75 | 195.10 |
| 81 | Xã Nghĩa Lộc, Tỉnh Nghệ An | 25,007 | 62.93 | 397.38 |
| 82 | Xã Nghĩa Mai, Tỉnh Nghệ An | 17,844 | 146.99 | 121.40 |
| 83 | Xã Nghĩa Thọ, Tỉnh Nghệ An | 21,391 | 92.19 | 232.03 |
| 84 | Xã Nhân Hòa, Tỉnh Nghệ An | 22,626 | 86.88 | 260.43 |
| 85 | Xã Nhôn Mai, Tỉnh Nghệ An | 7,060 | 310.26 | 22.76 |
| 86 | Xã Phúc Lộc, Tỉnh Nghệ An | 28,236 | 70.50 | 400.51 |
| 87 | Xã Quan Thành, Tỉnh Nghệ An | 29,973 | 37.71 | 794.83 |
| 88 | Xã Quảng Châu, Tỉnh Nghệ An | 37,434 | 26.40 | 1,417.95 |
| 89 | Xã Quang Đồng, Tỉnh Nghệ An | 22,364 | 75.61 | 295.78 |
| 90 | Xã Quế Phong, Tỉnh Nghệ An | 22,834 | 276.57 | 82.56 |
| 91 | Xã Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An | 23,094 | 327.53 | 70.51 |
| 92 | Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An | 36,929 | 90.07 | 410.00 |
| 93 | Xã Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An | 60,329 | 39.80 | 1,515.80 |
| 94 | Xã Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | 73,584 | 40.55 | 1,814.65 |
| 95 | Xã Quỳnh Phú, Tỉnh Nghệ An | 72,062 | 33.48 | 2,152.39 |
| 96 | Xã Quỳnh Sơn, Tỉnh Nghệ An | 36,834 | 61.21 | 601.76 |
| 97 | Xã Quỳnh Tam, Tỉnh Nghệ An | 35,568 | 103.40 | 343.99 |
| 98 | Xã Quỳnh Thắng, Tỉnh Nghệ An | 15,313 | 107.99 | 141.80 |
| 99 | Xã Quỳnh Văn, Tỉnh Nghệ An | 42,927 | 53.35 | 804.63 |
| 100 | Xã Sơn Lâm, Tỉnh Nghệ An | 12,331 | 162.94 | 75.68 |
| 101 | Xã Tam Đồng, Tỉnh Nghệ An | 26,382 | 53.38 | 494.23 |
| 102 | Xã Tam Hợp, Tỉnh Nghệ An | 42,628 | 135.97 | 313.51 |
| 103 | Xã Tam Quang, Tỉnh Nghệ An | 13,013 | 507.95 | 25.62 |
| 104 | Xã Tam Thái, Tỉnh Nghệ An | 7,730 | 356.01 | 21.71 |
| 105 | Xã Tân An, Tỉnh Nghệ An | 22,775 | 90.41 | 251.91 |
| 106 | Xã Tân Châu, Tỉnh Nghệ An | 33,073 | 64.60 | 511.97 |
| 107 | Xã Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | 32,974 | 116.50 | 283.04 |
| 108 | Xã Tân Phú, Tỉnh Nghệ An | 28,878 | 93.32 | 309.45 |
| 109 | Xã Thần Lĩnh, Tỉnh Nghệ An | 21,718 | 44.69 | 485.97 |
| 110 | Xã Thành Bình Thọ, Tỉnh Nghệ An | 12,021 | 88.18 | 136.32 |
| 111 | Xã Thiên Nhẫn, Tỉnh Nghệ An | 40,885 | 70.81 | 577.39 |
| 112 | Xã Thông Thụ, Tỉnh Nghệ An | 8,481 | 706.75 | 12.00 |
| 113 | Xã Thuần Trung, Tỉnh Nghệ An | 40,317 | 49.26 | 818.45 |
| 114 | Xã Tiên Đồng, Tỉnh Nghệ An | 19,663 | 119.62 | 164.38 |
| 115 | Xã Tiền Phong, Tỉnh Nghệ An | 14,494 | 319.02 | 45.43 |
| 116 | Xã Tri Lễ, Tỉnh Nghệ An | 14,432 | 243.95 | 59.16 |
| 117 | Xã Trung Lộc, Tỉnh Nghệ An | 31,182 | 31.35 | 994.64 |
| 118 | Xã Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | 18,479 | 330.95 | 55.84 |
| 119 | Xã Vạn An, Tỉnh Nghệ An | 44,830 | 56.37 | 795.28 |
| 120 | Xã Vân Du, Tỉnh Nghệ An | 25,868 | 84.30 | 306.86 |
| 121 | Xã Văn Hiến, Tỉnh Nghệ An | 39,144 | 55.53 | 704.92 |
| 122 | Xã Văn Kiều, Tỉnh Nghệ An | 28,341 | 63.46 | 446.60 |
| 123 | Xã Vân Tụ, Tỉnh Nghệ An | 43,922 | 48.73 | 901.33 |
| 124 | Xã Vĩnh Tường, Tỉnh Nghệ An | 24,810 | 76.44 | 324.57 |
| 125 | Xã Xuân Lâm, Tỉnh Nghệ An | 40,624 | 60.88 | 667.28 |
| 126 | Xã Yên Hòa, Tỉnh Nghệ An | 8,418 | 211.01 | 39.89 |
| 127 | Xã Yên Na, Tỉnh Nghệ An | 9,530 | 297.32 | 32.05 |
| 128 | Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | 47,780 | 38.13 | 1,253.08 |
| 129 | Xã Yên Trung, Tỉnh Nghệ An | 26,239 | 37.74 | 695.26 |
| 130 | Xã Yên Xuân, Tỉnh Nghệ An | 27,707 | 90.41 | 306.46 |