Khám Phá Phường Thuận Hóa, Thành phố Huế (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Thuận Hóa là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Huế, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Phú Hội, Phường Phú Nhuận, Phường Đúc, Phường Vĩnh Ninh, Phường Phước Vĩnh, Phường Trường An, trụ sở chính của Phường Thuận Hóa đặt tại 2 Lê Hồng Phong, phường Thuận Hóa. Phường Thuận Hóa có tổng diện tích 7.57 km², dân số 98,923 người, với mật độ dân số đạt khoảng 13,067.80 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Thuận Hóa, Thành phố Huế, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Thuận Hóa (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Phú Hội, Phường Phú Nhuận, Phường Đúc, Phường Vĩnh Ninh, Phường Phước Vĩnh, Phường Trường An
  • Diện tích: 7.57 km²
  • Dân số: 98,923 người
  • Mật độ dân số: 13,067.80 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): 2 Lê Hồng Phong, phường Thuận Hóa

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Thuận Hóa (FAQ)

Phường Thuận Hóa thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Thuận Hóa trực thuộc Thành phố Huế, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Phường Thuận Hóa được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Thuận Hóa được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Phú Hội, Phường Phú Nhuận, Phường Đúc, Phường Vĩnh Ninh, Phường Phước Vĩnh, Phường Trường An.

Trụ sở hành chính của Phường Thuận Hóa đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Thuận Hóa đặt tại 2 Lê Hồng Phong, phường Thuận Hóa - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Thuận Hóa có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Thuận Hóa có Diện tích: 7.57 km², Dân số: 98,923 người, Mật độ dân số: Khoảng 13,067.80 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Thuận Hóa (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Tổ 1 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
2 Tổ 1 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
3 Tổ 10 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
4 Tổ 10 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
5 Tổ 11 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
6 Tổ 11 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
7 Tổ 12 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
8 Tổ 13 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
9 Tổ 14 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
10 Tổ 14 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
11 Tổ 15 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
12 Tổ 15 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
13 Tổ 16 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
14 Tổ 16 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
15 Tổ 2 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
16 Tổ 2 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
17 Tổ 3 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
18 Tổ 4 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
19 Tổ 5 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
20 Tổ 5 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
21 Tổ 6 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
22 Tổ 7 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
23 Tổ 8 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
24 Tổ 8 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
25 Tổ 9 Phú Hội Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
26 Tổ 1 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
27 Tổ 1 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
28 Tổ 10 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
29 Tổ 10 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
30 Tổ 11 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
31 Tổ 12 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
32 Tổ 12 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
33 Tổ 2 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
34 Tổ 2 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
35 Tổ 3 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
36 Tổ 3 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
37 Tổ 4 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
38 Tổ 4 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
39 Tổ 5 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
40 Tổ 6 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
41 Tổ 6 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
42 Tổ 7 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
43 Tổ 8 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
44 Tổ 8 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
45 Tổ 9 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
46 Tổ 9 Phú Nhuận Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
47 Tổ 1 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
48 Tổ 1 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
49 Tổ 10 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
50 Tổ 10 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
51 Tổ 11 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
52 Tổ 11 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
53 Tổ 12 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
54 Tổ 13 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
55 Tổ 13 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
56 Tổ 14 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
57 Tổ 14 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
58 Tổ 15 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
59 Tổ 15 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
60 Tổ 16 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
61 Tổ 16 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
62 Tổ 17 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
63 Tổ 18 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
64 Tổ 18 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
65 Tổ 19 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
66 Tổ 19 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
67 Tổ 2 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
68 Tổ 20 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
69 Tổ 20 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
70 Tổ 21 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
71 Tổ 21 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
72 Tổ 22 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
73 Tổ 22 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
74 Tổ 3 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
75 Tổ 3 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
76 Tổ 4 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
77 Tổ 4 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
78 Tổ 5 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
79 Tổ 5 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
80 Tổ 6 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
81 Tổ 6 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
82 Tổ 7 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
83 Tổ 7 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
84 Tổ 8 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
85 Tổ 9 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
86 Tổ 9 Phước Vĩnh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
87 Tổ 1 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
88 Tổ 1 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
89 Tổ 10 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
90 Tổ 11 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
91 Tổ 12 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
92 Tổ 13 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
93 Tổ 14 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
94 Tổ 15 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
95 Tổ 16 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
96 Tổ 17 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
97 Tổ 18 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
98 Tổ 2 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
99 Tổ 2 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
100 Tổ 3 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
101 Tổ 3 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
102 Tổ 4 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
103 Tổ 5 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
104 Tổ 6 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
105 Tổ 7 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
106 Tổ 8 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
107 Tổ 9 Phường Đúc Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
108 Tổ 1 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
109 Tổ 1 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
110 Tổ 10 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
111 Tổ 10 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
112 Tổ 11 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
113 Tổ 11 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
114 Tổ 12 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
115 Tổ 12 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
116 Tổ 13 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
117 Tổ 13 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
118 Tổ 14 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
119 Tổ 14 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
120 Tổ 15 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
121 Tổ 15 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
122 Tổ 16 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
123 Tổ 16 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
124 Tổ 17 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
125 Tổ 18 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
126 Tổ 18 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
127 Tổ 19 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
128 Tổ 19 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
129 Tổ 2 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
130 Tổ 2 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
131 Tổ 3 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
132 Tổ 3 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
133 Tổ 4 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
134 Tổ 4 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
135 Tổ 5 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
136 Tổ 5 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
137 Tổ 6 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
138 Tổ 6 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
139 Tổ 7 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
140 Tổ 8 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
141 Tổ 8 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
142 Tổ 9 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
143 Tổ 9 Trường An Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
144 01 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
145 02 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
146 03 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
147 04 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
148 05 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
149 06 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
150 07 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
151 08 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
152 09 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
153 10 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
154 11 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
155 12 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
156 13 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
157 14 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
158 15 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
159 16 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
160 Tổ 1 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
161 Tổ 10 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
162 Tổ 11 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
163 Tổ 12 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
164 Tổ 13 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
165 Tổ 14 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
166 Tổ 15 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
167 Tổ 16 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
168 Tổ 2 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
169 Tổ 3 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
170 Tổ 4 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
171 Tổ 5 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
172 Tổ 6 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
173 Tổ 7 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
174 Tổ 8 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
175 Tổ 9 Vĩnh Ninh Phường Thuận Hóa Thành phố Huế
Đang xử lý...