Khám Phá Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Thủy Nguyên là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Hải Phòng, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Dương Quan, Phường Thủy Đường, Phường Hoa Động, Phường An Lư, Phường Thủy Hà, trụ sở chính của Phường Thủy Nguyên đặt tại Trụ sở của UBND TP Thủy Nguyên hiện tại. Phường Thủy Nguyên có tổng diện tích 45.34 km², dân số 71,731 người, với mật độ dân số đạt khoảng 1,582.07 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Thủy Nguyên (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Dương Quan, Phường Thủy Đường, Phường Hoa Động, Phường An Lư, Phường Thủy Hà
  • Diện tích: 45.34 km²
  • Dân số: 71,731 người
  • Mật độ dân số: 1,582.07 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): Trụ sở của UBND TP Thủy Nguyên hiện tại

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Hải Phòng sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Thủy Nguyên (FAQ)

Phường Thủy Nguyên thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Thủy Nguyên trực thuộc Thành phố Hải Phòng, được hình thành sau khi sáp nhập thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.

Phường Thủy Nguyên được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Thủy Nguyên được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Dương Quan, Phường Thủy Đường, Phường Hoa Động, Phường An Lư, Phường Thủy Hà.

Trụ sở hành chính của Phường Thủy Nguyên đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Thủy Nguyên đặt tại Trụ sở của UBND TP Thủy Nguyên hiện tại - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Thủy Nguyên có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Thủy Nguyên có Diện tích: 45.34 km², Dân số: 71,731 người, Mật độ dân số: Khoảng 1,582.07 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Thủy Nguyên (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Thôn sáu phiên An Lư Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
2 Doanh Trại QĐ Dương Quan Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
3 Thôn giữa Dương Quan Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
4 Thôn hữu quan Dương Quan Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
5 Thôn Nam Dương Quan Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
6 Thôn tả quan Dương Quan Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
7 Doanh Trại QĐ Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
8 Thôn 1 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
9 Thôn 10 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
10 Thôn 11 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
11 Thôn 12 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
12 Thôn 13 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
13 Thôn 14 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
14 Thôn 2 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
15 Thôn 3 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
16 Thôn 4 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
17 Thôn 5 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
18 Thôn 6 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
19 Thôn 7 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
20 Thôn 8 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
21 Thôn 9 Hoa Động Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
22 Thôn Bạch Đằng Núi Đèo Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
23 Thôn Đà Nẵng Núi Đèo Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
24 Thôn Đường 25/10 Núi Đèo Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
25 Thôn Đường núi đèo Núi Đèo Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
26 Thôn hàm long Núi Đèo Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
27 Doanh Trại QĐ Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
28 Thôn 1 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
29 Thôn 10 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
30 Thôn 2 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
31 Thôn 3 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
32 Thôn 4 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
33 Thôn 5 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
34 Thôn 6 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
35 Thôn 7 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
36 Thôn 8 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
37 Thôn 9 Tân Dương Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
38 Thôn Ba Toa Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
39 Thôn Bấc Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
40 Thôn bồ đề Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
41 Thôn bức Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
42 Thôn đông Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
43 Thôn đống am Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
44 Thôn đồng mát Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
45 Thôn đông nam Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
46 Thôn mánh Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
47 Thôn mới Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
48 Thôn núi 1 Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
49 Thôn núi 2 Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
50 Thôn núi1 Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
51 Thôn quán Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
52 Thôn sanh soi Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
53 Thôn tây Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
54 Thôn thường sơn Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
55 Thôn thủy an Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
56 Thôn thủy tú Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
57 Thôn trại Thủy Đường Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
58 Thôn phố mới Thủy Sơn Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
59 Thôn phù liễn Thủy Sơn Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
60 Thôn Tam sơn Thủy Sơn Phường Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng
Đang xử lý...