Khám Phá Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Trần Lãm là đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Hưng Yên, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Trần Lãm, Phường Kỳ Bá, Xã Vũ Đông, Xã Vũ Lạc, Xã Vũ Chính, Xã Tây Sơn, trụ sở chính của Phường Trần Lãm đặt tại đang cập nhật. Phường Trần Lãm có tổng diện tích 34.63 km², dân số 92,136 người, với mật độ dân số đạt khoảng 2,660.58 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Trần Lãm (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Trần Lãm, Phường Kỳ Bá, Xã Vũ Đông, Xã Vũ Lạc, Xã Vũ Chính, Xã Tây Sơn
  • Diện tích: 34.63 km²
  • Dân số: 92,136 người
  • Mật độ dân số: 2,660.58 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): đang cập nhật

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Hưng Yên sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Hưng Yên (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Hưng Yên sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Trần Lãm (FAQ)

Phường Trần Lãm thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Trần Lãm trực thuộc Tỉnh Hưng Yên, được hình thành sau khi sáp nhập tỉnh Thái Bình và tỉnh Hưng Yên.

Phường Trần Lãm được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Trần Lãm được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Trần Lãm, Phường Kỳ Bá, Xã Vũ Đông, Xã Vũ Lạc, Xã Vũ Chính, Xã Tây Sơn.

Trụ sở hành chính của Phường Trần Lãm đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Trần Lãm đặt tại đang cập nhật - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Trần Lãm có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Trần Lãm có Diện tích: 34.63 km², Dân số: 92,136 người, Mật độ dân số: Khoảng 2,660.58 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Trần Lãm (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Tổ 1 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
2 Tổ 10 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
3 Tổ 11 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
4 Tổ 12 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
5 Tổ 13 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
6 Tổ 14 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
7 Tổ 15 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
8 Tổ 16 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
9 Tổ 17 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
10 Tổ 18 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
11 Tổ 19 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
12 Tổ 2 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
13 Tổ 20 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
14 Tổ 21 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
15 Tổ 22 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
16 Tổ 3 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
17 Tổ 32 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
18 Tổ 4 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
19 Tổ 5 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
20 Tổ 6 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
21 Tổ 7 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
22 Tổ 8 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
23 Tổ 9 Kỳ Bá Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
24 Bình Sơn Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
25 Đại Du Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
26 Đại Hải Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
27 Đồng Tâm Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
28 Hoa Nam Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
29 Hợp Tiến Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
30 Quang Minh Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
31 Quyết Tiến Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
32 Tân Hùng Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
33 Thống nhất Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
34 Tiền Phong Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
35 Trung Bắc Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
36 Văn Hồng Tây sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
37 Tổ 1 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
38 Tổ 10 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
39 Tổ 11 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
40 Tổ 12 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
41 Tổ 13 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
42 Tổ 14 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
43 Tổ 15 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
44 Tổ 16 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
45 Tổ 17 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
46 Tổ 18 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
47 Tổ 19 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
48 Tổ 2 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
49 Tổ 20 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
50 Tổ 21 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
51 Tổ 22 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
52 Tổ 23 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
53 Tổ 24 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
54 Tổ 25 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
55 Tổ 26 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
56 Tổ 27 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
57 Tổ 28 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
58 Tổ 29 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
59 Tổ 3 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
60 Tổ 30 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
61 Tổ 31 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
62 Tổ 32 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
63 Tổ 33 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
64 Tổ 34 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
65 Tổ 35 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
66 Tổ 36 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
67 Tổ 37 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
68 Tổ 4 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
69 Tổ 5 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
70 Tổ 6 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
71 Tổ 7 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
72 Tổ 8 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
73 Tổ 9 Trần Lãm Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
74 Thôn Đông hải Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
75 Thôn Hòa Hải Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
76 Thôn Lạc Chính Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
77 Thôn Nam Hùng Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
78 Thôn Quyến Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
79 Thôn Tây Sơn Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
80 Thôn Tiên Sơn Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
81 Thôn Tống Văn Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
82 Thôn Tống vũ Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
83 Thôn Trấn Tây Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
84 Thôn Trung Hòa Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
85 Thôn Vũ Chính Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
86 Thôn Vũ Trường Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
87 Tổ dân phố 1 Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
88 Tổ dân phố 2 Vũ Chính Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
89 Đình Phùng Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
90 Hưng Đạo Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
91 Lê Lợi Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
92 Nguyễn Du Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
93 Nguyễn Huệ Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
94 Nguyễn Trãi Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
95 Quang Trung Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
96 Trần Phú Vũ Đông Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
97 Kìm Vũ Lạc Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
98 Nam Hưng Vũ Lạc Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
99 Tam Lạc 1 Vũ Lạc Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
100 Tam Lạc 2 Vũ Lạc Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
101 Thôn Vân Động Vũ Lạc Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
102 Thượng Cầm Vũ Lạc Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
103 Vân Động Nam Vũ Lạc Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
104 i Du Vũ Sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
105 Quyt Tin Vũ Sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
106 Tân Hùng Vũ Sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
107 Trung Bc Vũ Sơn Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
108 Bình Sơn Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
109 Đại Hải Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
110 Đồng Tâm Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
111 Hoa Nam Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
112 Hợp Tiến Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
113 Quang Minh Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
114 Thống nhất Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
115 Tiền Phong, Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
116 Văn Hồng Vũ Tây Phường Trần Lãm Tỉnh Hưng Yên
Đang xử lý...