Khám Phá Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Vỹ Dạ là đơn vị hành chính thuộc Thành phố Huế, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Thủy Vân, Phường Xuân Phú, Phường Vỹ Dạ, trụ sở chính của Phường Vỹ Dạ đặt tại 20 Lâm Hoằng, phường Vỹ Dạ. Phường Vỹ Dạ có tổng diện tích 8.93 km², dân số 49,684 người, với mật độ dân số đạt khoảng 5,563.72 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Vỹ Dạ (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Thủy Vân, Phường Xuân Phú, Phường Vỹ Dạ
  • Diện tích: 8.93 km²
  • Dân số: 49,684 người
  • Mật độ dân số: 5,563.72 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): 20 Lâm Hoằng, phường Vỹ Dạ

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Thành phố Huế sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Vỹ Dạ (FAQ)

Phường Vỹ Dạ thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Vỹ Dạ trực thuộc Thành phố Huế, được hình thành sau khi sáp nhập không sáp nhập.

Phường Vỹ Dạ được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Vỹ Dạ được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Thủy Vân, Phường Xuân Phú, Phường Vỹ Dạ.

Trụ sở hành chính của Phường Vỹ Dạ đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Vỹ Dạ đặt tại 20 Lâm Hoằng, phường Vỹ Dạ - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Vỹ Dạ có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Vỹ Dạ có Diện tích: 8.93 km², Dân số: 49,684 người, Mật độ dân số: Khoảng 5,563.72 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Vỹ Dạ (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Thôn Công Lương Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
2 Thôn Công Lương Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
3 Thôn Dạ Khê Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
4 Thôn Dạ Khê Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
5 Thôn Vân Dương Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
6 Thôn Vân Dương Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
7 Thôn Xuân Hòa Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
8 Thôn Xuân Hòa Thủy Vân Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
9 Tổ 1 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
10 Tổ 1 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
11 Tổ 10 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
12 Tổ 10 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
13 Tổ 11 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
14 Tổ 11 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
15 Tổ 12 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
16 Tổ 12 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
17 Tổ 12 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
18 Tổ 13 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
19 Tổ 13 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
20 Tổ 14 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
21 Tổ 15 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
22 Tổ 15 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
23 Tổ 16 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
24 Tổ 17 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
25 Tổ 17 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
26 Tổ 18 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
27 Tổ 18 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
28 Tổ 19 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
29 Tổ 19 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
30 Tổ 2 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
31 Tổ 2 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
32 Tổ 20 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
33 Tổ 21 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
34 Tổ 22 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
35 Tổ 3 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
36 Tổ 3 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
37 Tổ 4 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
38 Tổ 5 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
39 Tổ 5 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
40 Tổ 6 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
41 Tổ 7 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
42 Tổ 7 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
43 Tổ 8 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
44 Tổ 9 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
45 Tổ 9 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
46 tTổ 4 Vỹ Dạ Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
47 Tổ 1 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
48 Tổ 1 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
49 Tổ 10 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
50 Tổ 10 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
51 Tổ 11 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
52 Tổ 11 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
53 Tổ 12 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
54 Tổ 13 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
55 Tổ 14 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
56 Tổ 15 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
57 Tổ 15 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
58 Tổ 16 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
59 Tổ 17 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
60 Tổ 17 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
61 Tổ 18 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
62 Tổ 19 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
63 Tổ 19 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
64 Tổ 2 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
65 Tổ 20 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
66 Tổ 21 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
67 Tổ 3 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
68 Tổ 3 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
69 Tổ 4 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
70 Tổ 5 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
71 Tổ 5 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
72 Tổ 6 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
73 Tổ 7 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
74 Tổ 8 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
75 Tổ 8 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
76 Tổ 9 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
77 Tổ 9 Xuân Phú Phường Vỹ Dạ Thành phố Huế
Đang xử lý...