Khám Phá Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai (Sau Sáp Nhập 2025) | VReview.vn

Từ ngày 01/07/2025, Phường Yên Bái là đơn vị hành chính thuộc Tỉnh Lào Cai, được thành lập từ việc sáp nhập toàn bộ địa giới hành chính của Phường Đồng Tâm, Phường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Phường Nguyễn Thái Học, Phường Hồng Hà, trụ sở chính của Phường Yên Bái đặt tại đang cập nhật. Phường Yên Bái có tổng diện tích 16.92 km², dân số 70,391 người, với mật độ dân số đạt khoảng 4,160.22 người/km².

Cùng VReview.vn khám phá Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, thông tin những địa điểm nổi bật và những đổi thay đáng chú ý sau sáp nhập năm 2025.

Thông tin hành chính Phường Yên Bái (sau sáp nhập 2025)

  • Sáp nhập từ: Phường Đồng Tâm, Phường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Phường Nguyễn Thái Học, Phường Hồng Hà
  • Diện tích: 16.92 km²
  • Dân số: 70,391 người
  • Mật độ dân số: 4,160.22 người/km²
  • Trụ sở hành chính (mới): đang cập nhật

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Lào Cai sau sáp nhập

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Lào Cai (sau sáp nhập 2025)

Hình ảnh bản đồ Tỉnh Lào Cai sau sáp nhập (Nguồn: Bộ Nông nghiệp và Môi trường - Nhà xuất bản Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam)

Câu hỏi thường gặp về Phường Yên Bái (FAQ)

Phường Yên Bái thuộc tỉnh nào sau sáp nhập 2025?

Từ ngày 01/07/2025, Phường Yên Bái trực thuộc Tỉnh Lào Cai, được hình thành sau khi sáp nhập tỉnh Yên Bái và tỉnh Lào Cai.

Phường Yên Bái được thành lập từ những đơn vị hành chính nào?

Phường Yên Bái được thành lập trên cơ sở sáp nhập Phường Đồng Tâm, Phường Yên Ninh, Phường Minh Tân, Phường Nguyễn Thái Học, Phường Hồng Hà.

Trụ sở hành chính của Phường Yên Bái đặt ở đâu?

Trụ sở hành chính mới của Phường Yên Bái đặt tại đang cập nhật - trung tâm khu vực thuận tiện giao thông.

Phường Yên Bái có diện tích và dân số bao nhiêu?

Phường Yên Bái có Diện tích: 16.92 km², Dân số: 70,391 người, Mật độ dân số: Khoảng 4,160.22 người/km²

Tôi có thể tìm bản đồ tương tác và danh sách xã phường ở đâu?

Bạn có thể xem bản đồ chi tiết, danh sách phường xã, và review địa điểm tại: VReview.vn - Nền tảng review địa điểm, dịch vụ và du lịch uy tín tại Việt Nam.

Danh sách xóm phố tại Phường Yên Bái (sau sáp nhập 2025)

STT Xóm phố Khu vực Phường xã Tỉnh thành phố
1 Tổ 1 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
2 Tổ 10 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
3 Tổ 11 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
4 Tổ 12 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
5 Tổ 13 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
6 Tổ 14 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
7 Tổ 15 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
8 Tổ 16 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
9 Tổ 17 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
10 Tổ 18 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
11 Tổ 19 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
12 Tổ 19B Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
13 Tổ 20 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
14 Tổ 21 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
15 Tổ 22 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
16 Tổ 23 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
17 Tổ 24 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
18 Tổ 25 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
19 Tổ 26 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
20 Tổ 27 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
21 Tổ 28 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
22 Tổ 29 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
23 Tổ 2A Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
24 Tổ 2B Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
25 Tổ 3 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
26 Tổ 30 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
27 Tổ 31A Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
28 Tổ 31B Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
29 Tổ 32A Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
30 Tổ 32B Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
31 Tổ 33 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
32 Tổ 34 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
33 Tổ 35 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
34 Tổ 37 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
35 Tổ 38 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
36 Tổ 39 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
37 Tổ 4 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
38 Tổ 40 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
39 Tổ 41 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
40 Tổ 42 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
41 Tổ 43 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
42 Tổ 44 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
43 Tổ 45 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
44 Tổ 46 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
45 Tổ 47 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
46 Tổ 48 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
47 Tổ 49A Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
48 Tổ 5 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
49 Tổ 50 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
50 Tổ 51A Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
51 Tổ 51B Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
52 Tổ 52 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
53 Tổ 53 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
54 Tổ 54 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
55 Tổ 55 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
56 Tổ 56 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
57 Tổ 57 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
58 Tổ 6A Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
59 Tổ 6B Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
60 Tổ 7 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
61 Tổ 8 Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
62 Tổ 9A Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
63 Tổ 9B Đồng Tâm Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
64 Tổ 10 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
65 Tổ 11A Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
66 Tổ 11B Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
67 Tổ 12 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
68 Tổ 13 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
69 Tổ 14 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
70 Tổ 15 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
71 Tổ 16A Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
72 Tổ 16B Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
73 Tổ 17 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
74 Tổ 18 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
75 Tổ 19 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
76 Tổ 1A Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
77 Tổ 1B Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
78 Tổ 2 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
79 Tổ 20 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
80 Tổ 21 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
81 Tổ 22 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
82 Tổ 23 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
83 Tổ 24 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
84 Tổ 25 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
85 Tổ 26 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
86 Tổ 27 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
87 Tổ 28 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
88 Tổ 29 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
89 Tổ 30 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
90 Tổ 31 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
91 Tổ 32 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
92 Tổ 33 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
93 Tổ 34 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
94 Tổ 35 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
95 Tổ 36A Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
96 Tổ 36B Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
97 Tổ 37 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
98 Tổ 38 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
99 Tổ 39 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
100 Tổ 3A Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
101 Tổ 3B Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
102 Tổ 40 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
103 Tổ 41 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
104 Tổ 42 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
105 Tổ 43 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
106 Tổ 44 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
107 Tổ 45 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
108 Tổ 46 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
109 Tổ 47 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
110 Tổ 48 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
111 Tổ 49 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
112 Tổ 4A Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
113 Tổ 4B Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
114 Tổ 50 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
115 Tổ 5A Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
116 Tổ 5B Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
117 Tổ 6 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
118 Tổ 7 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
119 Tổ 8 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
120 Tổ 9 Hồng Hà Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
121 Tổ 1 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
122 Tổ 10 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
123 Tổ 11 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
124 Tổ 12 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
125 Tổ 13 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
126 Tổ 14 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
127 Tổ 15 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
128 Tổ 16 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
129 Tổ 17 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
130 Tổ 18 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
131 Tổ 19 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
132 Tổ 20 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
133 Tổ 21 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
134 Tổ 22 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
135 Tổ 23 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
136 Tổ 24 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
137 Tổ 25 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
138 Tổ 26A Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
139 Tổ 26B Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
140 Tổ 28 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
141 Tổ 29 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
142 Tổ 2A Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
143 Tổ 2B Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
144 Tổ 3 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
145 Tổ 30A Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
146 Tổ 30B Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
147 Tổ 31 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
148 Tổ 32 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
149 Tổ 33 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
150 Tổ 34 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
151 Tổ 35 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
152 Tổ 36 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
153 Tổ 37 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
154 Tổ 38 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
155 Tổ 39 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
156 Tổ 4 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
157 Tổ 40 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
158 Tổ 41 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
159 Tổ 42 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
160 Tổ 43 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
161 Tổ 44 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
162 Tổ 45 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
163 Tổ 46 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
164 Tổ 47 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
165 Tổ 48 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
166 Tổ 49 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
167 Tổ 5 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
168 Tổ 50 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
169 Tổ 51 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
170 Tổ 52 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
171 Tổ 53 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
172 Tổ 54 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
173 Tổ 55 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
174 Tổ 56 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
175 Tổ 57 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
176 Tổ 58 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
177 Tổ 59 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
178 Tổ 6 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
179 Tổ 7 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
180 Tổ 8 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
181 Tổ 9 Minh Tân Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
182 Tổ 10 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
183 Tổ 11 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
184 Tổ 11A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
185 Tổ 11B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
186 Tổ 12 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
187 Tổ 13 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
188 Tổ 14 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
189 Tổ 15 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
190 Tổ 16 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
191 Tổ 16A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
192 Tổ 16B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
193 Tổ 17 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
194 Tổ 18 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
195 Tổ 19 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
196 Tổ 1A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
197 Tổ 1B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
198 Tổ 2 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
199 Tổ 20 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
200 Tổ 21 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
201 Tổ 22 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
202 Tổ 23 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
203 Tổ 24A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
204 Tổ 24B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
205 Tổ 25 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
206 Tổ 26 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
207 Tổ 27 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
208 Tổ 27A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
209 Tổ 27B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
210 Tổ 28 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
211 Tổ 29 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
212 Tổ 30 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
213 Tổ 31A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
214 Tổ 32 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
215 Tổ 33 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
216 Tổ 34 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
217 Tổ 34A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
218 Tổ 34B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
219 Tổ 35 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
220 Tổ 36 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
221 Tổ 36A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
222 Tổ 36B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
223 Tổ 37 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
224 Tổ 38 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
225 Tổ 39 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
226 Tổ 3A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
227 Tổ 3B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
228 Tổ 4 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
229 Tổ 40 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
230 Tổ 41 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
231 Tổ 42 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
232 Tổ 43 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
233 Tổ 44 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
234 Tổ 45 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
235 Tổ 46 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
236 Tổ 47 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
237 Tổ 48 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
238 Tổ 49 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
239 Tổ 4A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
240 Tổ 4B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
241 Tổ 5 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
242 Tổ 50 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
243 Tổ 6 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
244 Tổ 6A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
245 Tổ 6B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
246 Tổ 7 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
247 Tổ 8 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
248 Tổ 8A Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
249 Tổ 8B Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
250 Tổ 9 Nguyễn Phúc Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
251 Tổ 10 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
252 Tổ 11 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
253 Tổ 12 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
254 Tổ 13 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
255 Tổ 14 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
256 Tổ 15 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
257 Tổ 16A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
258 Tổ 16B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
259 Tổ 17A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
260 Tổ 17B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
261 Tổ 18A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
262 Tổ 18B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
263 Tổ 19 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
264 Tổ 1A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
265 Tổ 1B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
266 Tổ 2 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
267 Tổ 20 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
268 Tổ 21 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
269 Tổ 22 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
270 Tổ 23 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
271 Tổ 24 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
272 Tổ 25 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
273 Tổ 26A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
274 Tổ 26B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
275 Tổ 27 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
276 Tổ 28A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
277 Tổ 28B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
278 Tổ 29A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
279 Tổ 29B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
280 Tổ 3 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
281 Tổ 30 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
282 Tổ 31 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
283 Tổ 32 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
284 Tổ 33 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
285 Tổ 34 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
286 Tổ 35 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
287 Tổ 36 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
288 Tổ 37 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
289 Tổ 38 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
290 Tổ 39 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
291 Tổ 4 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
292 Tổ 40 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
293 Tổ 41 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
294 Tổ 43 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
295 Tổ 44 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
296 Tổ 45 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
297 Tổ 46 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
298 Tổ 47 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
299 Tổ 48 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
300 Tổ 49 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
301 Tổ 5 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
302 Tổ 50 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
303 Tổ 51 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
304 Tổ 52 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
305 Tổ 53 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
306 Tổ 55 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
307 Tổ 56A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
308 Tổ 56B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
309 Tổ 57 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
310 Tổ 58 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
311 Tổ 59 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
312 Tổ 6 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
313 Tổ 60 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
314 Tổ 61 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
315 Tổ 62 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
316 Tổ 63 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
317 Tổ 64 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
318 Tổ 65 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
319 Tổ 66 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
320 Tổ 67 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
321 Tổ 68 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
322 Tổ 69 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
323 Tổ 70 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
324 Tổ 71 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
325 Tổ 72 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
326 Tổ 73A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
327 Tổ 73B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
328 Tổ 74 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
329 Tổ 75A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
330 Tổ 75B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
331 Tổ 76 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
332 Tổ 77 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
333 Tổ 78 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
334 Tổ 7A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
335 Tổ 7B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
336 Tổ 8 Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
337 Tổ 9A Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
338 Tổ 9B Nguyễn Thái Học Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
339 Tổ 1 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
340 Tổ 10 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
341 Tổ 11 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
342 Tổ 12 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
343 Tổ 13 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
344 Tổ 14 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
345 Tổ 15 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
346 Tổ 16 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
347 Tổ 17 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
348 Tổ 18 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
349 Tổ 2 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
350 Tổ 21A Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
351 Tổ 21B Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
352 Tổ 22 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
353 Tổ 23 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
354 Tổ 24 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
355 Tổ 25 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
356 Tổ 26 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
357 Tổ 27 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
358 Tổ 28 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
359 Tổ 29 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
360 Tổ 3 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
361 Tổ 30 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
362 Tổ 31 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
363 Tổ 32 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
364 Tổ 33 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
365 Tổ 34 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
366 Tổ 35 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
367 Tổ 36 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
368 Tổ 37 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
369 Tổ 38 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
370 Tổ 39 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
371 Tổ 4 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
372 Tổ 40 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
373 Tổ 41 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
374 Tổ 42 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
375 Tổ 43 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
376 Tổ 44 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
377 Tổ 45 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
378 Tổ 46 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
379 Tổ 47 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
380 Tổ 48A Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
381 Tổ 48B Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
382 Tổ 49 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
383 Tổ 5 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
384 Tổ 50 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
385 Tổ 51A Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
386 Tổ 51B Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
387 Tổ 52 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
388 Tổ 53 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
389 Tổ 54 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
390 Tổ 55 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
391 Tổ 56 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
392 Tổ 57 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
393 Tổ 58 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
394 Tổ 59 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
395 Tổ 6 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
396 Tổ 60 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
397 Tổ 61 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
398 Tổ 62 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
399 Tổ 63 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
400 Tổ 64 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
401 Tổ 65 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
402 Tổ 66 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
403 Tổ 67 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
404 Tổ 68 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
405 Tổ 69 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
406 Tổ 7 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
407 Tổ 70 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
408 Tổ 71 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
409 Tổ 72 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
410 Tổ 73 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
411 Tổ 8 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
412 Tổ 9 Yên Ninh Phường Yên Bái Tỉnh Lào Cai
Đang xử lý...