| 1 | Phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long | 53,476 | 31.90 | 1,676.36 |
| 2 | Phường Bến Tre, Tỉnh Vĩnh Long | 35,917 | 31.99 | 1,122.76 |
| 3 | Phường Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | 34,193 | 23.86 | 1,433.07 |
| 4 | Phường Cái Vồn, Tỉnh Vĩnh Long | 36,031 | 26.52 | 1,358.64 |
| 5 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | 24,356 | 69.63 | 349.79 |
| 6 | Phường Đông Thành, Tỉnh Vĩnh Long | 41,793 | 44.35 | 942.35 |
| 7 | Phường Hòa Thuận, Tỉnh Vĩnh Long | 25,384 | 16.51 | 1,537.49 |
| 8 | Phường Long Châu, Tỉnh Vĩnh Long | 4,948 | 12.63 | 391.77 |
| 9 | Phường Long Đức, Tỉnh Vĩnh Long | 33,662 | 40.62 | 828.71 |
| 10 | Phường Nguyệt Hóa, Tỉnh Vĩnh Long | 37,066 | 21.14 | 1,753.36 |
| 11 | Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long | 47,059 | 24.97 | 1,884.62 |
| 12 | Phường Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long | 28,568 | 26.58 | 1,074.79 |
| 13 | Phường Phước Hậu, Tỉnh Vĩnh Long | 50,839 | 15.52 | 3,275.71 |
| 14 | Phường Sơn Đông, Tỉnh Vĩnh Long | 34,188 | 23.48 | 1,456.05 |
| 15 | Phường Tân Hạnh, Tỉnh Vĩnh Long | 32,093 | 17.84 | 1,798.93 |
| 16 | Phường Tân Ngãi, Tỉnh Vĩnh Long | 31,294 | 21.70 | 1,442.12 |
| 17 | Phường Thanh Đức, Tỉnh Vĩnh Long | 35,158 | 16.49 | 2,132.08 |
| 18 | Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long | 45,397 | 15.73 | 2,886.01 |
| 19 | Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | 1,615 | 56.49 | 28.59 |
| 20 | Xã An Bình, Tỉnh Vĩnh Long | 51,382 | 61.84 | 830.89 |
| 21 | Xã An Định, Tỉnh Vĩnh Long | 37,688 | 46.59 | 808.93 |
| 22 | Xã An Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long | 31,248 | 56.33 | 554.73 |
| 23 | Xã An Ngãi Trung, Tỉnh Vĩnh Long | 0 | 33.86 | 0.00 |
| 24 | Xã An Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long | 27,473 | 53.91 | 509.61 |
| 25 | Xã An Qui, Tỉnh Vĩnh Long | 28,342 | 73.53 | 385.45 |
| 26 | Xã An Trường, Tỉnh Vĩnh Long | 45,505 | 72.61 | 626.70 |
| 27 | Xã Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long | 52,154 | 49.47 | 1,054.26 |
| 28 | Xã Bảo Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long | 25,225 | 62.28 | 405.03 |
| 29 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | 33,881 | 44.70 | 757.96 |
| 30 | Xã Bình Phú, Tỉnh Vĩnh Long | 51,081 | 47.30 | 1,079.94 |
| 31 | Xã Bình Phước, Tỉnh Vĩnh Long | 29,418 | 35.67 | 824.73 |
| 32 | Xã Cái Ngang, Tỉnh Vĩnh Long | 36,654 | 63.14 | 580.52 |
| 33 | Xã Cái Nhum, Tỉnh Vĩnh Long | 38,538 | 52.45 | 734.76 |
| 34 | Xã Càng Long, Tỉnh Vĩnh Long | 41,542 | 46.87 | 886.32 |
| 35 | Xã Cầu Kè, Tỉnh Vĩnh Long | 35,491 | 54.12 | 655.78 |
| 36 | Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long | 28,986 | 35.32 | 820.67 |
| 37 | Xã Châu Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | 28,425 | 52.05 | 546.11 |
| 38 | Xã Châu Hưng, Tỉnh Vĩnh Long | 23,229 | 35.22 | 659.54 |
| 39 | Xã Châu Thành, Tỉnh Vĩnh Long | 39,104 | 47.71 | 819.62 |
| 40 | Xã Chợ Lách, Tỉnh Vĩnh Long | 44,316 | 49.72 | 891.31 |
| 41 | Xã Đại An, Tỉnh Vĩnh Long | 22,672 | 32.32 | 701.49 |
| 42 | Xã Đại Điền, Tỉnh Vĩnh Long | 37,267 | 59.26 | 628.87 |
| 43 | Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long | 3,205 | 58.93 | 54.39 |
| 44 | Xã Đông Hải, Tỉnh Vĩnh Long | 23,062 | 100.16 | 230.25 |
| 45 | Xã Đồng Khởi, Tỉnh Vĩnh Long | 35,384 | 41.12 | 860.51 |
| 46 | Xã Giao Long, Tỉnh Vĩnh Long | 4,015 | 42.45 | 94.58 |
| 47 | Xã Giồng Trôm, Tỉnh Vĩnh Long | 37,599 | 42.39 | 886.98 |
| 48 | Xã Hàm Giang, Tỉnh Vĩnh Long | 30,752 | 60.66 | 506.96 |
| 49 | Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long | 3,146 | 67.45 | 46.64 |
| 50 | Xã Hiếu Phụng, Tỉnh Vĩnh Long | 28,418 | 42.46 | 669.29 |
| 51 | Xã Hiếu Thành, Tỉnh Vĩnh Long | 34,331 | 53.41 | 642.78 |
| 52 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Vĩnh Long | 25,794 | 26.54 | 971.89 |
| 53 | Xã Hòa Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long | 31,099 | 44.10 | 705.19 |
| 54 | Xã Hòa Minh, Tỉnh Vĩnh Long | 16,843 | 35.75 | 471.13 |
| 55 | Xã Hùng Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | 28,221 | 57.51 | 490.72 |
| 56 | Xã Hưng Khánh Trung, Tỉnh Vĩnh Long | 27,672 | 32.14 | 860.98 |
| 57 | Xã Hưng Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long | 38,687 | 98.40 | 393.16 |
| 58 | Xã Hưng Nhượng, Tỉnh Vĩnh Long | 37,568 | 53.66 | 700.11 |
| 59 | Xã Hương Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long | 38,427 | 55.01 | 698.55 |
| 60 | Xã Lộc Thuận, Tỉnh Vĩnh Long | 28,704 | 42.70 | 672.23 |
| 61 | Xã Long Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long | 32,425 | 65.17 | 497.55 |
| 62 | Xã Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | 54,312 | 47.64 | 1,140.05 |
| 63 | Xã Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | 13,309 | 52.67 | 252.69 |
| 64 | Xã Long Hữu, Tỉnh Vĩnh Long | 15,321 | 67.28 | 227.72 |
| 65 | Xã Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long | 15,429 | 51.51 | 299.53 |
| 66 | Xã Long Vĩnh, Tỉnh Vĩnh Long | 16,344 | 96.37 | 169.60 |
| 67 | Xã Lục Sĩ Thành, Tỉnh Vĩnh Long | 0 | 43.92 | 0.00 |
| 68 | Xã Lương Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | 2,594 | 37.48 | 69.21 |
| 69 | Xã Lương Phú, Tỉnh Vĩnh Long | 25,554 | 27.88 | 916.57 |
| 70 | Xã Lưu Nghiệp Anh, Tỉnh Vĩnh Long | 29,658 | 54.62 | 542.99 |
| 71 | Xã Mỏ Cày, Tỉnh Vĩnh Long | 0 | 38.88 | 0.00 |
| 72 | Xã Mỹ Chánh Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | 29,376 | 50.61 | 580.44 |
| 73 | Xã Mỹ Long, Tỉnh Vĩnh Long | 25,385 | 73.61 | 344.86 |
| 74 | Xã Mỹ Thuận, Tỉnh Vĩnh Long | 60,747 | 210.50 | 288.58 |
| 75 | Xã Ngãi Tứ, Tỉnh Vĩnh Long | 48,795 | 69.12 | 705.95 |
| 76 | Xã Ngũ Lạc, Tỉnh Vĩnh Long | 32,309 | 60.92 | 530.35 |
| 77 | Xã Nhị Long, Tỉnh Vĩnh Long | 34,633 | 57.95 | 597.64 |
| 78 | Xã Nhị Trường, Tỉnh Vĩnh Long | 38,184 | 72.34 | 527.84 |
| 79 | Xã Nhơn Phú, Tỉnh Vĩnh Long | 34,898 | 38.09 | 916.20 |
| 80 | Xã Nhuận Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long | 38,837 | 41.64 | 932.69 |
| 81 | Xã Phong Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long | 1,111 | 27.08 | 41.03 |
| 82 | Xã Phú Phụng, Tỉnh Vĩnh Long | 38,495 | 47.89 | 803.82 |
| 83 | Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long | 49,669 | 50.58 | 981.99 |
| 84 | Xã Phú Thuận, Tỉnh Vĩnh Long | 16,883 | 29.28 | 576.61 |
| 85 | Xã Phú Túc, Tỉnh Vĩnh Long | 62,073 | 63.14 | 983.10 |
| 86 | Xã Phước Long, Tỉnh Vĩnh Long | 24,984 | 49.48 | 504.93 |
| 87 | Xã Phước Mỹ Trung, Tỉnh Vĩnh Long | 36,526 | 38.19 | 956.43 |
| 88 | Xã Quới An, Tỉnh Vĩnh Long | 29,101 | 44.93 | 647.70 |
| 89 | Xã Quới Điền, Tỉnh Vĩnh Long | 30,012 | 49.58 | 605.33 |
| 90 | Xã Quới Thiện, Tỉnh Vĩnh Long | 2,624 | 46.95 | 55.89 |
| 91 | Xã Song Lộc, Tỉnh Vĩnh Long | 42,628 | 80.10 | 532.19 |
| 92 | Xã Song Phú, Tỉnh Vĩnh Long | 50,646 | 76.58 | 661.35 |
| 93 | Xã Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | 32,612 | 34.63 | 941.73 |
| 94 | Xã Tam Ngãi, Tỉnh Vĩnh Long | 40,282 | 61.31 | 657.02 |
| 95 | Xã Tân An, Tỉnh Vĩnh Long | 41,922 | 40.61 | 1,032.31 |
| 96 | Xã Tân Hào, Tỉnh Vĩnh Long | 30,694 | 44.45 | 690.53 |
| 97 | Xã Tân Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | 50,989 | 58.60 | 870.12 |
| 98 | Xã Tân Long Hội, Tỉnh Vĩnh Long | 26,358 | 36.27 | 726.72 |
| 99 | Xã Tân Lược, Tỉnh Vĩnh Long | 38,844 | 56.39 | 688.85 |
| 100 | Xã Tân Phú, Tỉnh Vĩnh Long | 3,136 | 38.60 | 81.24 |
| 101 | Xã Tân Quới, Tỉnh Vĩnh Long | 50,858 | 45.66 | 1,113.84 |
| 102 | Xã Tân Thành Bình, Tỉnh Vĩnh Long | 46,858 | 52.65 | 889.99 |
| 103 | Xã Tân Thủy, Tỉnh Vĩnh Long | 45,743 | 52.55 | 870.47 |
| 104 | Xã Tân Xuân, Tỉnh Vĩnh Long | 36,387 | 50.44 | 721.39 |
| 105 | Xã Tập Ngãi, Tỉnh Vĩnh Long | 31,825 | 58.77 | 541.52 |
| 106 | Xã Tập Sơn, Tỉnh Vĩnh Long | 39,985 | 67.44 | 592.90 |
| 107 | Xã Thạnh Hải, Tỉnh Vĩnh Long | 18,261 | 100.71 | 181.32 |
| 108 | Xã Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long | 20,255 | 77.97 | 259.78 |
| 109 | Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long | 25,699 | 99.07 | 259.40 |
| 110 | Xã Thạnh Phước, Tỉnh Vĩnh Long | 21,208 | 76.99 | 275.46 |
| 111 | Xã Thành Thới, Tỉnh Vĩnh Long | 35,102 | 49.35 | 711.29 |
| 112 | Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long | 29,457 | 73.26 | 402.09 |
| 113 | Xã Thới Thuận, Tỉnh Vĩnh Long | 20,968 | 116.95 | 179.29 |
| 114 | Xã Tiên Thủy, Tỉnh Vĩnh Long | 31,792 | 33.81 | 940.31 |
| 115 | Xã Tiểu Cần, Tỉnh Vĩnh Long | 3,415 | 49.73 | 68.67 |
| 116 | Xã Trà Côn, Tỉnh Vĩnh Long | 45,778 | 59.37 | 771.06 |
| 117 | Xã Trà Cú, Tỉnh Vĩnh Long | 30,037 | 37.33 | 804.63 |
| 118 | Xã Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long | 37,869 | 42.78 | 885.20 |
| 119 | Xã Trung Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long | 34,451 | 46.73 | 737.24 |
| 120 | Xã Trung Ngãi, Tỉnh Vĩnh Long | 27,309 | 39.25 | 695.77 |
| 121 | Xã Trung Thành, Tỉnh Vĩnh Long | 35,593 | 35.88 | 992.00 |
| 122 | Xã Vinh Kim, Tỉnh Vĩnh Long | 31,466 | 25.60 | 1,229.14 |
| 123 | Xã Vĩnh Thành, Tỉnh Vĩnh Long | 42,885 | 52.01 | 824.55 |
| 124 | Xã Vĩnh Xuân, Tỉnh Vĩnh Long | 4,237 | 57.79 | 73.32 |