| 1 |
Đặc khu Cô Tô, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Thị trấn Cô Tô, Xã Đồng Tiến, Xã Thanh Lân |
5,151 |
53.68 |
95.96 |
| 2 |
Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Thị trấn Cái Rồng, Xã Bản Sen, Xã Bình Dân, Xã Đài Xuyên, Xã Đoàn Kết, Xã Đông Xá, Xã Hạ Long, Xã Minh Châu, Xã Ngọc Vừng, Xã Quan Lạn, Xã Thắng Lợi, Xã Vạn Yên |
53,904 |
538.92 |
100.02 |
| 3 |
Phường An Sinh, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Bình Dương, Xã An Sinh, Xã Việt Dân, Phường Đức Chính |
24,956 |
106.42 |
234.51 |
| 4 |
Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Hùng Thắng, Phường Bãi Cháy |
42,018 |
25.39 |
1,654.90 |
| 5 |
Phường Bình Khê, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Tràng An, Phường Bình Khê, Xã Tràng Lương |
21,845 |
138.74 |
157.45 |
| 6 |
Phường Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Cẩm Trung, Phường Cẩm Thành, Phường Cẩm Bình, Phường Cẩm Tây, Phường Cẩm Đông |
61,506 |
17.52 |
3,510.62 |
| 7 |
Phường Cao Xanh, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Hà Khánh, Phường Cao Xanh |
32,809 |
38.89 |
843.64 |
| 8 |
Phường Cửa Ông, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Cẩm Phú, Phường Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Sơn, Phường Cửa Ông |
66,504 |
41.07 |
1,619.28 |
| 9 |
Phường Đông Mai, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Minh Thành, Phường Đông Mai |
21,649 |
50.61 |
427.76 |
| 10 |
Phường Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Thủy An, Phường Hưng Đạo, Phường Hồng Phong, Xã Nguyễn Huệ, Phường Đức Chính |
43,712 |
40.42 |
1,081.44 |
| 11 |
Phường Hà An, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Tân An, Phường Hà An, Xã Hoàng Tân, Xã Liên Hòa |
21,314 |
100.18 |
212.76 |
| 12 |
Phường Hà Lầm, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Cao Thắng, Phường Hà Trung, Phường Hà Lầm |
47,474 |
11.99 |
3,959.47 |
| 13 |
Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Hồng Hà, Phường Hồng Hải |
52,905 |
6.08 |
8,701.48 |
| 14 |
Phường Hà Tu, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Hà Phong, Phường Hà Tu |
29,643 |
37.60 |
788.38 |
| 15 |
Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Cộng Hòa, Xã Sông Khoai, Xã Hiệp Hòa |
33,381 |
35.83 |
931.65 |
| 16 |
Phường Hoàng Quế, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Yên Đức, Phường Hoàng Quế, Xã Hồng Thái Tây, Xã Hồng Thái Đông |
31,988 |
63.83 |
501.14 |
| 17 |
Phường Hoành Bồ, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Hoành Bồ, Xã Sơn Dương, Xã Lê Lợi, Xã Đồng Lâm |
17,310 |
276.12 |
62.69 |
| 18 |
Phường Hồng Gai, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Bạch Đằng, Phường Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Gai |
51,333 |
5.00 |
10,266.60 |
| 19 |
Phường Liên Hòa, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Phong Hải, Xã Liên Vị, Xã Tiền Phong, Xã Liên Hòa |
32,847 |
71.44 |
459.78 |
| 20 |
Phường Mạo Khê, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Xuân Sơn, Phường Kim Sơn, Phường Yên Thọ, Phường Mạo Khê |
72,012 |
46.55 |
1,546.98 |
| 21 |
Phường Móng Cái 1, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Trần Phú, Phường Hải Hòa, Phường Bình Ngọc, Phường Trà Cổ, Xã Hải Xuân |
46,588 |
82.47 |
564.91 |
| 22 |
Phường Móng Cái 2, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Ninh Dương, Phường Ka Long, Xã Vạn Ninh |
29,189 |
72.97 |
400.01 |
| 23 |
Phường Móng Cái 3, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Hải Yên, Xã Hải Đông |
22,565 |
90.03 |
250.64 |
| 24 |
Phường Mông Dương, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Mông Dương, Xã Dương Huy |
18,953 |
167.16 |
113.38 |
| 25 |
Phường Phong Cốc, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Nam Hòa, Phường Yên Hải, Phường Phong Cốc, Xã Cẩm La |
27,356 |
42.17 |
648.71 |
| 26 |
Phường Quang Hanh, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Cẩm Thạch, Phường Cẩm Thủy, Phường Quang Hanh |
52,750 |
63.63 |
829.01 |
| 27 |
Phường Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Yên Giang, Phường Quảng Yên, Xã Tiền An |
31,353 |
20.69 |
1,515.37 |
| 28 |
Phường Tuần Châu, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Đại Yên, Phường Tuần Châu, Phường Hà Khẩu |
14,904 |
62.08 |
240.08 |
| 29 |
Phường Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, Phường Yên Thanh, Phường Trưng Vương |
59,866 |
49.81 |
1,201.89 |
| 30 |
Phường Vàng Danh, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Bắc Sơn, Phường Nam Khê, Phường Vàng Danh, Phường Trưng Vương |
38,864 |
93.77 |
414.46 |
| 31 |
Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Giếng Đáy, Phường Việt Hưng, Phường Hà Khẩu |
51,787 |
41.39 |
1,251.20 |
| 32 |
Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Phường Phương Đông, Phường Phương Nam, Xã Thượng Yên Công |
38,932 |
113.23 |
343.83 |
| 33 |
Xã Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Thị trấn Ba Chẽ, Xã Thanh Sơn, Xã Nam Sơn, Xã Đồn Đạc, Xã Hải Lạng |
17,504 |
332.68 |
52.62 |
| 34 |
Xã Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Thị trấn Bình Liêu, Xã Húc Động, Xã Vô Ngại |
16,220 |
225.29 |
72.00 |
| 35 |
Xã Cái Chiên, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Không sáp nhập |
752 |
25.90 |
29.03 |
| 36 |
Xã Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Thị trấn Đầm Hà, Xã Tân Bình, Xã Đại Bình, Xã Tân Lập, Xã Đầm Hà |
25,947 |
142.43 |
182.17 |
| 37 |
Xã Điền Xá, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Hà Lâu, Xã Điền Xá, Xã Yên Than |
6,956 |
240.49 |
28.92 |
| 38 |
Xã Đông Ngũ, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Đông Hải, Xã Đại Dực, Xã Đông Ngũ |
18,063 |
142.80 |
126.49 |
| 39 |
Xã Đường Hoa, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Quảng Sơn, Xã Đường Hoa, Xã Quảng Long |
17,201 |
220.38 |
78.05 |
| 40 |
Xã Hải Hòa, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa |
5,731 |
95.87 |
59.78 |
| 41 |
Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Đồng Rui, Xã Hải Lạng, Xã Hải Hòa |
9,827 |
131.03 |
75.00 |
| 42 |
Xã Hải Ninh, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Quảng Nghĩa, Xã Hải Tiến |
10,427 |
93.18 |
111.90 |
| 43 |
Xã Hải Sơn, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Bắc Sơn, Xã Hải Sơn |
4,567 |
132.04 |
34.59 |
| 44 |
Xã Hoành Mô, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Đồng Văn, Xã Hoành Mô |
9,014 |
137.91 |
65.36 |
| 45 |
Xã Kỳ Thượng, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Thanh Lâm, Xã Đạp Thanh, Xã Kỳ Thượng |
5,918 |
273.50 |
21.64 |
| 46 |
Xã Lục Hồn, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Đồng Tâm, Xã Lục Hồn |
9,974 |
107.13 |
93.10 |
| 47 |
Xã Lương Minh, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Đồng Sơn, Xã Lương Minh |
5,608 |
225.28 |
24.89 |
| 48 |
Xã Quảng Đức, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Quảng Thành, Xã Quảng Thịnh, Xã Quảng Đức |
11,682 |
131.48 |
88.85 |
| 49 |
Xã Quảng Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Thị trấn Quảng Hà, Xã Quảng Minh, Xã Quảng Chính, Xã Quảng Phong, Xã Quảng Long |
40,988 |
134.37 |
305.04 |
| 50 |
Xã Quảng La, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Bằng Cả, Xã Dân Chủ, Xã Tân Dân, Xã Quảng La |
9,183 |
165.67 |
55.43 |
| 51 |
Xã Quảng Tân, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Quảng An, Xã Dực Yên, Xã Quảng Lâm, Xã Quảng Tân |
18,049 |
184.81 |
97.66 |
| 52 |
Xã Thống Nhất, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Vũ Oai, Xã Hòa Bình, Xã Thống Nhất, Xã Đồng Lâm |
17,310 |
276.12 |
62.69 |
| 53 |
Xã Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Thị trấn Tiên Yên, Xã Phong Dụ, Xã Tiên Lãng, Xã Yên Than, Xã Đại Dực, Xã Đông Ngũ, Xã Vô Ngại |
22,164 |
137.87 |
160.76 |
| 54 |
Xã Vĩnh Thực, Tỉnh Quảng Ninh
Sáp nhập từ: Xã Vĩnh Trung, Xã Vĩnh Thực |
5,407 |
49.11 |
110.10 |