| 1 | Đặc khu Côn Đảo, Thành phố Hồ Chí Minh | 6,502 | 75.79 | 85.79 |
| 2 | Phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | 81,229 | 1.32 | 61,537.10 |
| 3 | Phường An Hội Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | 113,681 | 3.29 | 34,553.50 |
| 4 | Phường An Hội Tây, Thành phố Hồ Chí Minh | 121,004 | 3.79 | 31,927.20 |
| 5 | Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 76,967 | 15.33 | 5,020.68 |
| 6 | Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh | 172,134 | 10.47 | 16,440.70 |
| 7 | Phường An Nhơn, Thành phố Hồ Chí Minh | 111,498 | 3.23 | 34,519.50 |
| 8 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 162,930 | 16.85 | 9,668.86 |
| 9 | Phường An Phú Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | 179,115 | 14.59 | 12,276.60 |
| 10 | Phường Bà Rịa, Thành phố Hồ Chí Minh | 52,260 | 15.55 | 3,360.77 |
| 11 | Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 67,634 | 0.99 | 68,317.20 |
| 12 | Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh | 132,252 | 2.86 | 46,242.00 |
| 13 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | 97,928 | 100.89 | 970.61 |
| 14 | Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh | 71,875 | 1.85 | 38,851.40 |
| 15 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | 64,601 | 73.69 | 876.61 |
| 16 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | 107,576 | 58.16 | 1,849.75 |
| 17 | Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | 156,332 | 8.93 | 17,506.40 |
| 18 | Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 120,035 | 18.49 | 6,490.83 |
| 19 | Phường Bình Hưng Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 187,950 | 8.47 | 22,190.10 |
| 20 | Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh | 116,121 | 3.89 | 29,851.20 |
| 21 | Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 75,925 | 2.86 | 26,547.20 |
| 22 | Phường Bình Quới, Thành phố Hồ Chí Minh | 46,200 | 6.34 | 7,287.07 |
| 23 | Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 161,851 | 11.25 | 14,386.80 |
| 24 | Phường Bình Tây, Thành phố Hồ Chí Minh | 63,293 | 1.05 | 60,279.00 |
| 25 | Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 126,300 | 3.32 | 38,042.20 |
| 26 | Phường Bình Thới, Thành phố Hồ Chí Minh | 55,851 | 1.52 | 36,744.10 |
| 27 | Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh | 91,520 | 1.61 | 56,844.70 |
| 28 | Phường Bình Trị Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | 165,142 | 7.15 | 23,096.80 |
| 29 | Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh | 121,382 | 14.82 | 8,190.42 |
| 30 | Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh | 68,654 | 19.65 | 3,493.84 |
| 31 | Phường Cầu Kiệu, Thành phố Hồ Chí Minh | 62,663 | 1.23 | 50,945.50 |
| 32 | Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 78,734 | 1.60 | 49,208.80 |
| 33 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | 56,387 | 19.66 | 2,867.52 |
| 34 | Phường Chánh Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh | 190,707 | 4.61 | 41,368.10 |
| 35 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 53,916 | 69.54 | 775.29 |
| 36 | Phường Chợ Lớn, Thành phố Hồ Chí Minh | 85,066 | 1.67 | 50,937.70 |
| 37 | Phường Chợ Quán, Thành phố Hồ Chí Minh | 63,545 | 1.28 | 49,644.50 |
| 38 | Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh | 227,817 | 21.38 | 10,658.10 |
| 39 | Phường Diên Hồng, Thành phố Hồ Chí Minh | 75,633 | 1.86 | 40,662.90 |
| 40 | Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 132,056 | 21.89 | 6,031.88 |
| 41 | Phường Đông Hưng Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 182,895 | 8.26 | 22,142.30 |
| 42 | Phường Đức Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 71,495 | 2.16 | 33,099.50 |
| 43 | Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh | 125,946 | 2.76 | 45,632.60 |
| 44 | Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | 110,850 | 2.81 | 39,448.40 |
| 45 | Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh | 128,865 | 3.37 | 38,238.90 |
| 46 | Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 215,638 | 16.01 | 13,469.00 |
| 47 | Phường Hòa Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 49,863 | 0.98 | 50,880.60 |
| 48 | Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh | 96,414 | 2.59 | 37,225.50 |
| 49 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | 79,694 | 33.59 | 2,372.62 |
| 50 | Phường Khánh Hội, Thành phố Hồ Chí Minh | 94,507 | 1.07 | 88,324.30 |
| 51 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | 118,852 | 15.46 | 7,687.21 |
| 52 | Phường Linh Xuân, Thành phố Hồ Chí Minh | 158,334 | 12.29 | 12,883.20 |
| 53 | Phường Long Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 119,637 | 29.43 | 4,065.14 |
| 54 | Phường Long Hương, Thành phố Hồ Chí Minh | 31,450 | 41.22 | 762.98 |
| 55 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | 53,387 | 108.00 | 494.31 |
| 56 | Phường Long Phước, Thành phố Hồ Chí Minh | 53,092 | 34.29 | 1,548.32 |
| 57 | Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh | 73,669 | 24.49 | 3,008.13 |
| 58 | Phường Minh Phụng, Thành phố Hồ Chí Minh | 74,459 | 1.27 | 58,629.10 |
| 59 | Phường Nhiêu Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh | 88,090 | 1.71 | 51,514.60 |
| 60 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | 46,931 | 35.19 | 1,333.57 |
| 61 | Phường Phú Định, Thành phố Hồ Chí Minh | 150,389 | 5.85 | 25,707.50 |
| 62 | Phường Phú Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh | 87,513 | 2.00 | 43,756.50 |
| 63 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | 107,721 | 17.96 | 5,999.16 |
| 64 | Phường Phú Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | 40,513 | 65.56 | 617.95 |
| 65 | Phường Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 68,420 | 1.46 | 46,863.00 |
| 66 | Phường Phú Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 103,780 | 2.98 | 34,825.50 |
| 67 | Phường Phú Thọ, Thành phố Hồ Chí Minh | 47,094 | 1.37 | 34,375.20 |
| 68 | Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 140,436 | 3.03 | 46,348.50 |
| 69 | Phường Phú Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 84,089 | 10.55 | 7,970.52 |
| 70 | Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh | 137,331 | 9.23 | 14,878.80 |
| 71 | Phường Phước Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh | 52,580 | 47.35 | 1,110.45 |
| 72 | Phường Rạch Dừa, Thành phố Hồ Chí Minh | 76,280 | 19.70 | 3,872.08 |
| 73 | Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh | 47,022 | 3.04 | 15,467.80 |
| 74 | Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 153,414 | 10.71 | 14,324.40 |
| 75 | Phường Tam Long, Thành phố Hồ Chí Minh | 41,130 | 34.70 | 1,185.30 |
| 76 | Phường Tam Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh | 86,420 | 11.76 | 7,348.64 |
| 77 | Phường Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 89,373 | 2.12 | 42,157.10 |
| 78 | Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh | 48,524 | 1.23 | 39,450.40 |
| 79 | Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | 100,243 | 21.45 | 4,674.21 |
| 80 | Phường Tân Hải, Thành phố Hồ Chí Minh | 30,297 | 51.86 | 584.21 |
| 81 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | 142,494 | 47.06 | 3,027.99 |
| 82 | Phường Tân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 93,437 | 1.47 | 63,562.60 |
| 83 | Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh | 153,674 | 8.54 | 17,994.60 |
| 84 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 126,393 | 38.27 | 3,302.41 |
| 85 | Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | 68,124 | 6.45 | 10,561.90 |
| 86 | Phường Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 93,117 | 2.52 | 36,951.20 |
| 87 | Phường Tân Phước, Thành phố Hồ Chí Minh | 29,363 | 83.62 | 351.15 |
| 88 | Phường Tân Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | 77,229 | 10.12 | 7,631.32 |
| 89 | Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 64,150 | 2.62 | 24,484.70 |
| 90 | Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh | 84,639 | 3.19 | 26,532.60 |
| 91 | Phường Tân Sơn Nhì, Thành phố Hồ Chí Minh | 117,277 | 3.49 | 33,603.70 |
| 92 | Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh | 113,363 | 14.70 | 7,711.77 |
| 93 | Phường Tân Thành, Thành phố Hồ Chí Minh | 33,943 | 61.63 | 550.76 |
| 94 | Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | 168,060 | 8.06 | 20,851.10 |
| 95 | Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh | 148,090 | 10.16 | 14,575.80 |
| 96 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | 73,032 | 87.61 | 833.63 |
| 97 | Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | 208,233 | 16.50 | 12,620.20 |
| 98 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | 56,784 | 119.80 | 474.01 |
| 99 | Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 72,616 | 4.00 | 18,154.00 |
| 100 | Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh | 153,217 | 4.40 | 34,822.00 |
| 101 | Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh | 125,657 | 14.89 | 8,439.02 |
| 102 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 79,601 | 37.93 | 2,098.63 |
| 103 | Phường Thông Tây Hội, Thành phố Hồ Chí Minh | 121,192 | 3.24 | 37,404.90 |
| 104 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | 88,132 | 15.68 | 5,619.95 |
| 105 | Phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 118,952 | 8.81 | 13,501.90 |
| 106 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | 64,689 | 16.11 | 4,015.95 |
| 107 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | 150,781 | 16.81 | 8,972.39 |
| 108 | Phường Trung Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh | 126,470 | 6.92 | 18,276.00 |
| 109 | Phường Vĩnh Hội, Thành phố Hồ Chí Minh | 63,015 | 1.17 | 53,859.00 |
| 110 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 61,865 | 61.35 | 1,008.46 |
| 111 | Phường Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh | 117,400 | 16.86 | 6,963.23 |
| 112 | Phường Vườn Lài, Thành phố Hồ Chí Minh | 104,076 | 1.27 | 81,949.60 |
| 113 | Phường Xóm Chiếu, Thành phố Hồ Chí Minh | 57,875 | 1.94 | 29,832.50 |
| 114 | Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 48,464 | 2.22 | 21,830.60 |
| 115 | Xã An Long, Thành phố Hồ Chí Minh | 17,906 | 100.05 | 178.98 |
| 116 | Xã An Nhơn Tây, Thành phố Hồ Chí Minh | 40,896 | 77.69 | 526.40 |
| 117 | Xã An Thới Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | 22,607 | 257.84 | 87.68 |
| 118 | Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh | 204,289 | 27.36 | 7,466.70 |
| 119 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | 27,964 | 143.69 | 194.61 |
| 120 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh | 42,219 | 84.09 | 502.08 |
| 121 | Xã Bàu Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh | 22,567 | 123.83 | 182.24 |
| 122 | Xã Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 76,187 | 21.33 | 3,571.82 |
| 123 | Xã Bình Châu, Thành phố Hồ Chí Minh | 26,054 | 87.06 | 299.27 |
| 124 | Xã Bình Giã, Thành phố Hồ Chí Minh | 34,262 | 66.96 | 511.68 |
| 125 | Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh | 183,729 | 32.63 | 5,630.68 |
| 126 | Xã Bình Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 35,481 | 158.28 | 224.17 |
| 127 | Xã Bình Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | 47,180 | 54.18 | 870.80 |
| 128 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | 99,675 | 54.43 | 1,831.25 |
| 129 | Xã Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 27,130 | 157.01 | 172.79 |
| 130 | Xã Châu Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 28,240 | 84.66 | 333.57 |
| 131 | Xã Châu Pha, Thành phố Hồ Chí Minh | 27,394 | 61.63 | 444.49 |
| 132 | Xã Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 128,661 | 64.87 | 1,983.37 |
| 133 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | 39,056 | 182.69 | 213.79 |
| 134 | Xã Đất Đỏ, Thành phố Hồ Chí Minh | 43,862 | 119.77 | 366.22 |
| 135 | Xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 190,400 | 30.16 | 6,313.00 |
| 136 | Xã Hiệp Phước, Thành phố Hồ Chí Minh | 67,754 | 63.33 | 1,069.86 |
| 137 | Xã Hồ Tràm, Thành phố Hồ Chí Minh | 51,895 | 94.51 | 549.10 |
| 138 | Xã Hòa Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | 25,995 | 99.28 | 261.84 |
| 139 | Xã Hòa Hội, Thành phố Hồ Chí Minh | 36,174 | 136.27 | 265.46 |
| 140 | Xã Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh | 93,323 | 16.43 | 5,680.04 |
| 141 | Xã Hưng Long, Thành phố Hồ Chí Minh | 71,504 | 35.54 | 2,011.93 |
| 142 | Xã Kim Long, Thành phố Hồ Chí Minh | 33,369 | 63.92 | 522.04 |
| 143 | Xã Long Điền, Thành phố Hồ Chí Minh | 48,048 | 51.44 | 934.06 |
| 144 | Xã Long Hải, Thành phố Hồ Chí Minh | 109,149 | 27.93 | 3,907.95 |
| 145 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 25,215 | 166.76 | 151.21 |
| 146 | Xã Long Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | 17,760 | 56.50 | 314.34 |
| 147 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | 24,215 | 159.06 | 152.24 |
| 148 | Xã Ngãi Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | 49,065 | 69.30 | 708.01 |
| 149 | Xã Nghĩa Thành, Thành phố Hồ Chí Minh | 27,819 | 65.67 | 423.62 |
| 150 | Xã Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 125,832 | 37.10 | 3,391.70 |
| 151 | Xã Nhuận Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | 40,239 | 62.05 | 648.49 |
| 152 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | 42,739 | 192.83 | 221.64 |
| 153 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | 97,766 | 59.75 | 1,636.25 |
| 154 | Xã Phước Hải, Thành phố Hồ Chí Minh | 43,615 | 70.44 | 619.18 |
| 155 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | 42,470 | 128.07 | 331.62 |
| 156 | Xã Phước Thành, Thành phố Hồ Chí Minh | 15,803 | 123.49 | 127.97 |
| 157 | Xã Tân An Hội, Thành phố Hồ Chí Minh | 84,342 | 53.50 | 1,576.49 |
| 158 | Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh | 115,387 | 43.67 | 2,642.25 |
| 159 | Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh | 164,278 | 34.02 | 4,828.87 |
| 160 | Xã Thái Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | 49,862 | 62.44 | 798.56 |
| 161 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | 25,324 | 136.72 | 185.23 |
| 162 | Xã Thạnh An, Thành phố Hồ Chí Minh | 25,324 | 136.72 | 185.23 |
| 163 | Xã Thường Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | 21,238 | 127.76 | 166.23 |
| 164 | Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh | 24,533 | 76.56 | 320.46 |
| 165 | Xã Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh | 167,042 | 30.58 | 5,462.46 |
| 166 | Xã Xuân Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | 27,368 | 73.81 | 370.79 |
| 167 | Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | 103,643 | 35.21 | 2,943.57 |
| 168 | Xã Xuyên Mộc, Thành phố Hồ Chí Minh | 26,917 | 102.96 | 261.43 |