| 1 | Đặc khu Phú Quý, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 17.40 | 0.00 |
| 2 | Phường 1 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 55,845 | 51.46 | 1,085.21 |
| 3 | Phường 2 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 49,564 | 176.72 | 280.47 |
| 4 | Phường 3 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | 54,445 | 108.98 | 499.59 |
| 5 | Phường B’Lao, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 33.77 | 0.00 |
| 6 | Phường Bắc Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng | 3,776 | 250.55 | 15.07 |
| 7 | Phường Bình Thuận, Tỉnh Lâm Đồng | 47,858 | 45.16 | 1,059.74 |
| 8 | Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 48,919 | 80.92 | 604.54 |
| 9 | Phường Đông Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng | 24,199 | 105.78 | 228.77 |
| 10 | Phường Hàm Thắng, Tỉnh Lâm Đồng | 54,544 | 44.90 | 1,214.79 |
| 11 | Phường La Gi, Tỉnh Lâm Đồng | 60,549 | 68.47 | 884.31 |
| 12 | Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 71,369 | 35.03 | 2,037.37 |
| 13 | Phường Lang Biang - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 323.74 | 0.00 |
| 14 | Phường Mũi Né, Tỉnh Lâm Đồng | 50,166 | 118.59 | 423.02 |
| 15 | Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng | 2,365 | 80.58 | 29.35 |
| 16 | Phường Phan Thiết, Tỉnh Lâm Đồng | 85,493 | 4.46 | 19,168.80 |
| 17 | Phường Phú Thuỷ, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 17.34 | 0.00 |
| 18 | Phường Phước Hội, Tỉnh Lâm Đồng | 4,948 | 38.09 | 129.90 |
| 19 | Phường Tiến Thành, Tỉnh Lâm Đồng | 28,395 | 55.06 | 515.71 |
| 20 | Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 103,178 | 73.45 | 1,404.74 |
| 21 | Phường Xuân Trường - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | 36,163 | 168.83 | 214.20 |
| 22 | Xã Bắc Bình, Tỉnh Lâm Đồng | 51,344 | 148.99 | 344.61 |
| 23 | Xã Bắc Ruộng, Tỉnh Lâm Đồng | 18,949 | 165.33 | 114.61 |
| 24 | Xã Bảo Lâm 1, Tỉnh Lâm Đồng | 44,151 | 204.43 | 215.97 |
| 25 | Xã Bảo Lâm 2, Tỉnh Lâm Đồng | 33,092 | 114.00 | 290.28 |
| 26 | Xã Bảo Lâm 3, Tỉnh Lâm Đồng | 32,917 | 152.13 | 216.37 |
| 27 | Xã Bảo Lâm 4, Tỉnh Lâm Đồng | 10,073 | 343.35 | 29.34 |
| 28 | Xã Bảo Lâm 5, Tỉnh Lâm Đồng | 11,596 | 511.88 | 22.65 |
| 29 | Xã Bảo Thuận, Tỉnh Lâm Đồng | 29,557 | 300.30 | 98.42 |
| 30 | Xã Cát Tiên, Tỉnh Lâm Đồng | 19,735 | 78.13 | 252.59 |
| 31 | Xã Cát Tiên 2, Tỉnh Lâm Đồng | 15,042 | 177.26 | 84.86 |
| 32 | Xã Cát Tiên 3, Tỉnh Lâm Đồng | 10,591 | 171.31 | 61.82 |
| 33 | Xã Cư Jút, Tỉnh Lâm Đồng | 49,614 | 104.11 | 476.55 |
| 34 | Xã D’Ran, Tỉnh Lâm Đồng | 33,517 | 240.89 | 139.14 |
| 35 | Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng | 64,179 | 268.28 | 239.22 |
| 36 | Xã Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng | 23,117 | 113.96 | 202.85 |
| 37 | Xã Đạ Huoai 2, Tỉnh Lâm Đồng | 14,929 | 249.57 | 59.82 |
| 38 | Xã Đạ Huoai 3, Tỉnh Lâm Đồng | 6,571 | 131.51 | 49.97 |
| 39 | Xã Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng | 30,725 | 145.85 | 210.66 |
| 40 | Xã Đạ Tẻh 2, Tỉnh Lâm Đồng | 1,459 | 186.07 | 7.84 |
| 41 | Xã Đạ Tẻh 3, Tỉnh Lâm Đồng | 11,678 | 194.82 | 59.94 |
| 42 | Xã Đắk Mil, Tỉnh Lâm Đồng | 31,579 | 213.76 | 147.73 |
| 43 | Xã Đắk Sắk, Tỉnh Lâm Đồng | 28,058 | 99.00 | 283.41 |
| 44 | Xã Đắk Song, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 193.21 | 0.00 |
| 45 | Xã Đắk Wil, Tỉnh Lâm Đồng | 24,344 | 515.16 | 47.26 |
| 46 | Xã Đam Rông 1, Tỉnh Lâm Đồng | 17,265 | 172.55 | 100.06 |
| 47 | Xã Đam Rông 2, Tỉnh Lâm Đồng | 16,253 | 365.58 | 44.46 |
| 48 | Xã Đam Rông 3, Tỉnh Lâm Đồng | 15,841 | 139.38 | 113.65 |
| 49 | Xã Đam Rông 4, Tỉnh Lâm Đồng | 17,184 | 391.25 | 43.92 |
| 50 | Xã Đinh Trang Thượng, Tỉnh Lâm Đồng | 20,568 | 203.77 | 100.94 |
| 51 | Xã Đinh Văn Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 90.18 | 0.00 |
| 52 | Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng | 4,516 | 127.81 | 35.33 |
| 53 | Xã Đông Giang, Tỉnh Lâm Đồng | 5,131 | 205.23 | 25.00 |
| 54 | Xã Đồng Kho, Tỉnh Lâm Đồng | 30,885 | 268.72 | 114.93 |
| 55 | Xã Đức An, Tỉnh Lâm Đồng | 33,178 | 161.02 | 206.05 |
| 56 | Xã Đức Lập, Tỉnh Lâm Đồng | 31,722 | 59.41 | 533.95 |
| 57 | Xã Đức Linh, Tỉnh Lâm Đồng | 51,099 | 103.27 | 494.81 |
| 58 | Xã Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | 85,163 | 148.78 | 572.41 |
| 59 | Xã Gia Hiệp, Tỉnh Lâm Đồng | 21,462 | 324.43 | 66.15 |
| 60 | Xã Hải Ninh, Tỉnh Lâm Đồng | 19,422 | 289.99 | 66.97 |
| 61 | Xã Hàm Kiệm, Tỉnh Lâm Đồng | 31,445 | 162.09 | 194.00 |
| 62 | Xã Hàm Liêm, Tỉnh Lâm Đồng | 31,253 | 113.81 | 274.61 |
| 63 | Xã Hàm Tân, Tỉnh Lâm Đồng | 35,209 | 198.46 | 177.41 |
| 64 | Xã Hàm Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng | 16,306 | 440.70 | 37.00 |
| 65 | Xã Hàm Thuận, Tỉnh Lâm Đồng | 5,068 | 198.36 | 25.55 |
| 66 | Xã Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Lâm Đồng | 29,855 | 292.70 | 102.00 |
| 67 | Xã Hàm Thuận Nam, Tỉnh Lâm Đồng | 32,771 | 111.82 | 293.07 |
| 68 | Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng | 5,131 | 127.19 | 40.34 |
| 69 | Xã Hòa Bắc, Tỉnh Lâm Đồng | 19,979 | 159.35 | 125.38 |
| 70 | Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng | 31,904 | 95.17 | 335.23 |
| 71 | Xã Hòa Thắng, Tỉnh Lâm Đồng | 11,558 | 328.09 | 35.23 |
| 72 | Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng | 47,509 | 105.04 | 452.29 |
| 73 | Xã Hồng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng | 29,875 | 189.01 | 158.06 |
| 74 | Xã Hồng Thái, Tỉnh Lâm Đồng | 25,049 | 101.64 | 246.45 |
| 75 | Xã Ka Đô, Tỉnh Lâm Đồng | 27,954 | 108.08 | 258.64 |
| 76 | Xã Kiến Đức, Tỉnh Lâm Đồng | 38,928 | 167.63 | 232.23 |
| 77 | Xã Krông Nô, Tỉnh Lâm Đồng | 22,636 | 159.82 | 141.63 |
| 78 | Xã La Dạ, Tỉnh Lâm Đồng | 9,435 | 264.17 | 35.72 |
| 79 | Xã Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng | 14,912 | 828.01 | 18.01 |
| 80 | Xã Liên Hương, Tỉnh Lâm Đồng | 70,737 | 128.23 | 551.64 |
| 81 | Xã Lương Sơn, Tỉnh Lâm Đồng | 23,912 | 159.21 | 150.19 |
| 82 | Xã Nam Ban Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 117.93 | 0.00 |
| 83 | Xã Nam Dong, Tỉnh Lâm Đồng | 35,701 | 104.04 | 343.15 |
| 84 | Xã Nam Đà, Tỉnh Lâm Đồng | 2,152 | 132.69 | 16.22 |
| 85 | Xã Nam Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 100.37 | 0.00 |
| 86 | Xã Nâm Nung, Tỉnh Lâm Đồng | 19,655 | 219.66 | 89.48 |
| 87 | Xã Nam Thành, Tỉnh Lâm Đồng | 37,497 | 201.78 | 185.83 |
| 88 | Xã Nghị Đức, Tỉnh Lâm Đồng | 20,737 | 114.97 | 180.37 |
| 89 | Xã Nhân Cơ, Tỉnh Lâm Đồng | 27,898 | 158.05 | 176.51 |
| 90 | Xã Ninh Gia, Tỉnh Lâm Đồng | 16,311 | 143.83 | 113.41 |
| 91 | Xã Phan Rí Cửa, Tỉnh Lâm Đồng | 86,813 | 67.67 | 1,282.89 |
| 92 | Xã Phan Sơn, Tỉnh Lâm Đồng | 7,428 | 584.52 | 12.71 |
| 93 | Xã Phú Sơn Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 240.61 | 0.00 |
| 94 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 231.14 | 0.00 |
| 95 | Xã Quảng Hòa, Tỉnh Lâm Đồng | 8,594 | 85.44 | 100.59 |
| 96 | Xã Quảng Khê, Tỉnh Lâm Đồng | 17,825 | 224.29 | 79.47 |
| 97 | Xã Quảng Lập, Tỉnh Lâm Đồng | 24,898 | 135.08 | 184.32 |
| 98 | Xã Quảng Phú, Tỉnh Lâm Đồng | 17,573 | 263.58 | 66.67 |
| 99 | Xã Quảng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng | 22,018 | 454.22 | 48.47 |
| 100 | Xã Quảng Tân, Tỉnh Lâm Đồng | 31,185 | 294.18 | 106.01 |
| 101 | Xã Quảng Tín, Tỉnh Lâm Đồng | 34,591 | 310.17 | 111.52 |
| 102 | Xã Quảng Trực, Tỉnh Lâm Đồng | 11,168 | 558.78 | 19.99 |
| 103 | Xã Sơn Điền, Tỉnh Lâm Đồng | 731 | 261.88 | 2.79 |
| 104 | Xã Sơn Mỹ, Tỉnh Lâm Đồng | 26,599 | 254.52 | 104.51 |
| 105 | Xã Sông Lũy, Tỉnh Lâm Đồng | 21,243 | 253.33 | 83.86 |
| 106 | Xã Suối Kiết, Tỉnh Lâm Đồng | 16,656 | 378.61 | 43.99 |
| 107 | Xã Tà Đùng, Tỉnh Lâm Đồng | 22,703 | 531.33 | 42.73 |
| 108 | Xã Tà Hine, Tỉnh Lâm Đồng | 23,027 | 128.69 | 178.93 |
| 109 | Xã Tà Năng, Tỉnh Lâm Đồng | 13,077 | 258.33 | 50.62 |
| 110 | Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | 0 | 168.90 | 0.00 |
| 111 | Xã Tân Hải, Tỉnh Lâm Đồng | 25,626 | 77.18 | 332.03 |
| 112 | Xã Tân Hội, Tỉnh Lâm Đồng | 4,945 | 146.28 | 33.81 |
| 113 | Xã Tân Lập, Tỉnh Lâm Đồng | 1,681 | 257.61 | 6.53 |
| 114 | Xã Tân Minh, Tỉnh Lâm Đồng | 22,292 | 223.76 | 99.62 |
| 115 | Xã Tân Thành, Tỉnh Lâm Đồng | 30,611 | 64.80 | 472.39 |
| 116 | Xã Tánh Linh, Tỉnh Lâm Đồng | 46,741 | 271.39 | 172.23 |
| 117 | Xã Thuận An, Tỉnh Lâm Đồng | 22,625 | 315.81 | 71.64 |
| 118 | Xã Thuận Hạnh, Tỉnh Lâm Đồng | 19,236 | 129.78 | 148.22 |
| 119 | Xã Trà Tân, Tỉnh Lâm Đồng | 29,638 | 135.94 | 218.02 |
| 120 | Xã Trường Xuân, Tỉnh Lâm Đồng | 36,405 | 67.94 | 535.84 |
| 121 | Xã Tuy Đức, Tỉnh Lâm Đồng | 31,786 | 265.99 | 119.50 |
| 122 | Xã Tuy Phong, Tỉnh Lâm Đồng | 951 | 444.10 | 2.14 |
| 123 | Xã Tuyên Quang, Tỉnh Lâm Đồng | 28,817 | 38.17 | 754.97 |
| 124 | Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng | 15,509 | 138.58 | 111.91 |