| 1 | Phường Châu Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 33,348 | 17.45 | 1,911.06 |
| 2 | Phường Duy Hà, Tỉnh Ninh Bình | 24,310 | 15.46 | 1,572.45 |
| 3 | Phường Duy Tân, Tỉnh Ninh Bình | 28,299 | 28.86 | 980.56 |
| 4 | Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình | 39,957 | 28.93 | 1,381.16 |
| 5 | Phường Đông A, Tỉnh Ninh Bình | 31,802 | 22.07 | 1,440.96 |
| 6 | Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 34,414 | 25.62 | 1,343.25 |
| 7 | Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình | 34,484 | 18.88 | 1,826.48 |
| 8 | Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình | 33,343 | 29.98 | 1,112.17 |
| 9 | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 148,406 | 53.72 | 2,762.58 |
| 10 | Phường Hồng Quang, Tỉnh Ninh Bình | 35,784 | 27.53 | 1,299.82 |
| 11 | Phường Kim Bảng, Tỉnh Ninh Bình | 23,232 | 15.22 | 1,526.41 |
| 12 | Phường Kim Thanh, Tỉnh Ninh Bình | 0 | 13.72 | 0.00 |
| 13 | Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình | 0 | 22.40 | 0.00 |
| 14 | Phường Liêm Tuyền, Tỉnh Ninh Bình | 27,781 | 21.44 | 1,295.76 |
| 15 | Phường Lý Thường Kiệt, Tỉnh Ninh Bình | 22,958 | 53.66 | 427.84 |
| 16 | Phường Mỹ Lộc, Tỉnh Ninh Bình | 38,068 | 35.54 | 1,071.13 |
| 17 | Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình | 188,751 | 19.91 | 9,480.21 |
| 18 | Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 53,514 | 54.30 | 985.53 |
| 19 | Phường Nguyễn Uý, Tỉnh Ninh Bình | 0 | 24.57 | 0.00 |
| 20 | Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình | 62,893 | 11.84 | 5,311.91 |
| 21 | Phường Phù Vân, Tỉnh Ninh Bình | 40,927 | 19.34 | 2,116.18 |
| 22 | Phường Tam Chúc, Tỉnh Ninh Bình | 18,114 | 46.56 | 389.05 |
| 23 | Phường Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | 26,845 | 41.20 | 651.58 |
| 24 | Phường Tây Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 46,648 | 84.96 | 549.06 |
| 25 | Phường Thành Nam, Tỉnh Ninh Bình | 30,830 | 16.03 | 1,923.27 |
| 26 | Phường Thiên Trường, Tỉnh Ninh Bình | 31,031 | 20.53 | 1,511.50 |
| 27 | Phường Tiên Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 27,062 | 23.96 | 1,129.47 |
| 28 | Phường Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 31,539 | 38.15 | 826.71 |
| 29 | Phường Trường Thi, Tỉnh Ninh Bình | 69,988 | 31.50 | 2,221.84 |
| 30 | Phường Vị Khê, Tỉnh Ninh Bình | 36,210 | 25.27 | 1,432.92 |
| 31 | Phường Yên Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 21,196 | 35.86 | 591.08 |
| 32 | Phường Yên Thắng, Tỉnh Ninh Bình | 28,405 | 29.95 | 948.41 |
| 33 | Xã Bắc Lý, Tỉnh Ninh Bình | 5,552 | 109.17 | 50.86 |
| 34 | Xã Bình An, Tỉnh Ninh Bình | 59,475 | 73.43 | 809.96 |
| 35 | Xã Bình Giang, Tỉnh Ninh Bình | 18,257 | 163.70 | 111.53 |
| 36 | Xã Bình Lục, Tỉnh Ninh Bình | 35,225 | 23.97 | 1,469.55 |
| 37 | Xã Bình Minh, Tỉnh Ninh Bình | 83,354 | 36.70 | 2,271.23 |
| 38 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh Ninh Bình | 6,865 | 82.62 | 83.09 |
| 39 | Xã Bình Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 61,517 | 281.70 | 218.38 |
| 40 | Xã Cát Thành, Tỉnh Ninh Bình | 39,035 | 23.07 | 1,692.02 |
| 41 | Xã Chất Bình, Tỉnh Ninh Bình | 17,237 | 18.60 | 926.72 |
| 42 | Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình | 40,163 | 18.33 | 2,191.11 |
| 43 | Xã Cúc Phương, Tỉnh Ninh Bình | 865 | 132.68 | 6.52 |
| 44 | Xã Đại Hoàng, Tỉnh Ninh Bình | 23,848 | 23.75 | 1,004.13 |
| 45 | Xã Định Hóa, Tỉnh Ninh Bình | 22,333 | 67.30 | 331.84 |
| 46 | Xã Đồng Thái, Tỉnh Ninh Bình | 24,049 | 47.60 | 505.23 |
| 47 | Xã Đồng Thịnh, Tỉnh Ninh Bình | 30,888 | 30.45 | 1,014.38 |
| 48 | Xã Gia Hưng, Tỉnh Ninh Bình | 21,669 | 28.37 | 763.80 |
| 49 | Xã Gia Lâm, Tỉnh Ninh Bình | 20,189 | 37.61 | 536.80 |
| 50 | Xã Gia Phong, Tỉnh Ninh Bình | 13,034 | 18.53 | 703.40 |
| 51 | Xã Gia Trấn, Tỉnh Ninh Bình | 20,619 | 18.76 | 1,099.09 |
| 52 | Xã Gia Tường, Tỉnh Ninh Bình | 19,489 | 27.09 | 719.42 |
| 53 | Xã Gia Vân, Tỉnh Ninh Bình | 2,592 | 26.94 | 96.21 |
| 54 | Xã Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | 28,921 | 39.80 | 726.66 |
| 55 | Xã Giao Bình, Tỉnh Ninh Bình | 26,708 | 21.75 | 1,227.95 |
| 56 | Xã Giao Hoà, Tỉnh Ninh Bình | 0 | 43.86 | 0.00 |
| 57 | Xã Giao Hưng, Tỉnh Ninh Bình | 27,985 | 21.74 | 1,287.26 |
| 58 | Xã Giao Minh, Tỉnh Ninh Bình | 29,261 | 27.74 | 1,054.83 |
| 59 | Xã Giao Ninh, Tỉnh Ninh Bình | 33,777 | 25.81 | 1,308.68 |
| 60 | Xã Giao Phúc, Tỉnh Ninh Bình | 29,758 | 19.47 | 1,528.40 |
| 61 | Xã Giao Thuỷ, Tỉnh Ninh Bình | 0 | 23.57 | 0.00 |
| 62 | Xã Hải An, Tỉnh Ninh Bình | 2,692 | 25.19 | 106.87 |
| 63 | Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình | 51,246 | 26.13 | 1,961.19 |
| 64 | Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình | 45,227 | 23.87 | 1,894.72 |
| 65 | Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình | 64,918 | 39.89 | 1,627.43 |
| 66 | Xã Hải Quang, Tỉnh Ninh Bình | 25,798 | 24.68 | 1,045.30 |
| 67 | Xã Hải Thịnh, Tỉnh Ninh Bình | 33,521 | 32.92 | 1,018.26 |
| 68 | Xã Hải Tiến, Tỉnh Ninh Bình | 44,728 | 24.19 | 1,849.03 |
| 69 | Xã Hải Xuân, Tỉnh Ninh Bình | 44,001 | 31.27 | 1,407.13 |
| 70 | Xã Hiển Khánh, Tỉnh Ninh Bình | 29,965 | 30.24 | 990.91 |
| 71 | Xã Hồng Phong, Tỉnh Ninh Bình | 6,885 | 132.98 | 51.77 |
| 72 | Xã Khánh Hội, Tỉnh Ninh Bình | 23,641 | 22.89 | 1,032.81 |
| 73 | Xã Khánh Nhạc, Tỉnh Ninh Bình | 25,612 | 19.58 | 1,308.07 |
| 74 | Xã Khánh Thiện, Tỉnh Ninh Bình | 25,693 | 24.51 | 1,048.27 |
| 75 | Xã Khánh Trung, Tỉnh Ninh Bình | 26,453 | 26.42 | 1,001.25 |
| 76 | Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình | 9,409 | 81.82 | 115.00 |
| 77 | Xã Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 29,382 | 29.40 | 999.39 |
| 78 | Xã Lai Thành, Tỉnh Ninh Bình | 28,718 | 22.07 | 1,301.22 |
| 79 | Xã Liêm Hà, Tỉnh Ninh Bình | 27,732 | 20.95 | 1,323.72 |
| 80 | Xã Liên Minh, Tỉnh Ninh Bình | 23,443 | 20.98 | 1,117.40 |
| 81 | Xã Lý Nhân, Tỉnh Ninh Bình | 32,183 | 18.38 | 1,750.98 |
| 82 | Xã Minh Tân, Tỉnh Ninh Bình | 7,485 | 105.70 | 70.81 |
| 83 | Xã Minh Thái, Tỉnh Ninh Bình | 3,333 | 23.44 | 142.19 |
| 84 | Xã Nam Đồng, Tỉnh Ninh Bình | 28,348 | 23.42 | 1,210.42 |
| 85 | Xã Nam Hồng, Tỉnh Ninh Bình | 31,823 | 28.81 | 1,104.58 |
| 86 | Xã Nam Lý, Tỉnh Ninh Bình | 37,887 | 28.69 | 1,320.56 |
| 87 | Xã Nam Minh, Tỉnh Ninh Bình | 38,121 | 24.79 | 1,537.76 |
| 88 | Xã Nam Ninh, Tỉnh Ninh Bình | 37,668 | 25.80 | 1,460.00 |
| 89 | Xã Nam Trực, Tỉnh Ninh Bình | 39,822 | 20.47 | 1,945.38 |
| 90 | Xã Nam Xang, Tỉnh Ninh Bình | 0 | 22.76 | 0.00 |
| 91 | Xã Nghĩa Hưng, Tỉnh Ninh Bình | 25,459 | 68.65 | 370.85 |
| 92 | Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Ninh Bình | 23,753 | 121.75 | 195.10 |
| 93 | Xã Nghĩa Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 28,669 | 26.83 | 1,068.54 |
| 94 | Xã Nhân Hà, Tỉnh Ninh Bình | 24,535 | 23.98 | 1,023.14 |
| 95 | Xã Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình | 33,204 | 32.62 | 1,017.90 |
| 96 | Xã Ninh Cường, Tỉnh Ninh Bình | 32,887 | 22.28 | 1,476.08 |
| 97 | Xã Ninh Giang, Tỉnh Ninh Bình | 38,745 | 23.69 | 1,635.50 |
| 98 | Xã Phát Diệm, Tỉnh Ninh Bình | 37,617 | 23.10 | 1,628.44 |
| 99 | Xã Phong Doanh, Tỉnh Ninh Bình | 37,231 | 34.98 | 1,064.35 |
| 100 | Xã Phú Long, Tỉnh Ninh Bình | 0 | 75.01 | 0.00 |
| 101 | Xã Phú Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 22,712 | 41.12 | 552.34 |
| 102 | Xã Quang Hưng, Tỉnh Ninh Bình | 20,701 | 15.89 | 1,302.77 |
| 103 | Xã Quang Thiện, Tỉnh Ninh Bình | 2,686 | 20.73 | 129.57 |
| 104 | Xã Quỹ Nhất, Tỉnh Ninh Bình | 32,984 | 32.70 | 1,008.68 |
| 105 | Xã Quỳnh Lưu, Tỉnh Ninh Bình | 73,584 | 40.55 | 1,814.65 |
| 106 | Xã Rạng Đông, Tỉnh Ninh Bình | 30,956 | 32.39 | 955.73 |
| 107 | Xã Tân Minh, Tỉnh Ninh Bình | 22,292 | 223.76 | 99.62 |
| 108 | Xã Tân Thanh, Tỉnh Ninh Bình | 18,116 | 114.50 | 158.22 |
| 109 | Xã Thanh Bình, Tỉnh Ninh Bình | 4,741 | 86.00 | 55.13 |
| 110 | Xã Thanh Lâm, Tỉnh Ninh Bình | 2,955 | 52.91 | 55.85 |
| 111 | Xã Thanh Liêm, Tỉnh Ninh Bình | 23,609 | 23.27 | 1,014.57 |
| 112 | Xã Thanh Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 33,342 | 315.40 | 105.71 |
| 113 | Xã Trần Thương, Tỉnh Ninh Bình | 21,933 | 26.32 | 833.32 |
| 114 | Xã Trực Ninh, Tỉnh Ninh Bình | 18,453 | 17.26 | 1,069.12 |
| 115 | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình | 31,625 | 74.80 | 422.79 |
| 116 | Xã Vĩnh Trụ, Tỉnh Ninh Bình | 36,158 | 17.59 | 2,055.60 |
| 117 | Xã Vụ Bản, Tỉnh Ninh Bình | 26,675 | 21.56 | 1,237.24 |
| 118 | Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình | 39,429 | 30.59 | 1,288.95 |
| 119 | Xã Xuân Giang, Tỉnh Ninh Bình | 9,234 | 86.06 | 107.30 |
| 120 | Xã Xuân Hồng, Tỉnh Ninh Bình | 40,698 | 27.61 | 1,474.03 |
| 121 | Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình | 53,539 | 23.17 | 2,310.70 |
| 122 | Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình | 5,669 | 122.92 | 46.12 |
| 123 | Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình | 53,419 | 46.73 | 1,143.14 |
| 124 | Xã Yên Cường, Tỉnh Ninh Bình | 9,741 | 116.90 | 83.33 |
| 125 | Xã Yên Đồng, Tỉnh Ninh Bình | 35,898 | 30.53 | 1,175.83 |
| 126 | Xã Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | 40,134 | 29.88 | 1,343.17 |
| 127 | Xã Yên Mạc, Tỉnh Ninh Bình | 22,524 | 20.60 | 1,093.40 |
| 128 | Xã Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | 35,415 | 28.60 | 1,238.29 |
| 129 | Xã Yên Từ, Tỉnh Ninh Bình | 31,917 | 23.98 | 1,330.98 |