| 1 | Phường Âu Cơ, Tỉnh Phú Thọ | 18,951 | 12.51 | 1,514.87 |
| 2 | Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ | 78,605 | 39.32 | 1,999.11 |
| 3 | Phường Kỳ Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 20,319 | 115.70 | 175.62 |
| 4 | Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ | 57,770 | 15.89 | 3,635.62 |
| 5 | Phường Phong Châu, Tỉnh Phú Thọ | 32,519 | 29.61 | 1,098.24 |
| 6 | Phường Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ | 27,957 | 23.07 | 1,211.83 |
| 7 | Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ | 63,954 | 23.40 | 2,733.08 |
| 8 | Phường Tân Hòa, Tỉnh Phú Thọ | 14,316 | 56.98 | 251.25 |
| 9 | Phường Thanh Miếu, Tỉnh Phú Thọ | 58,548 | 19.57 | 2,991.72 |
| 10 | Phường Thống Nhất, Tỉnh Phú Thọ | 22,897 | 55.21 | 414.73 |
| 11 | Phường Vân Phú, Tỉnh Phú Thọ | 37,450 | 26.26 | 1,426.12 |
| 12 | Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | 73,006 | 25.83 | 2,826.40 |
| 13 | Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ | 78,317 | 25.30 | 3,095.53 |
| 14 | Phường Vĩnh Yên, Tỉnh Phú Thọ | 56,428 | 25.00 | 2,257.12 |
| 15 | Phường Xuân Hòa, Tỉnh Phú Thọ | 55,237 | 96.00 | 575.39 |
| 16 | Xã An Bình, Tỉnh Phú Thọ | 18,952 | 127.41 | 148.75 |
| 17 | Xã An Nghĩa, Tỉnh Phú Thọ | 27,556 | 95.73 | 287.85 |
| 18 | Xã Bản Nguyên, Tỉnh Phú Thọ | 33,667 | 28.29 | 1,190.07 |
| 19 | Xã Bằng Luân, Tỉnh Phú Thọ | 16,932 | 59.77 | 283.29 |
| 20 | Xã Bao La, Tỉnh Phú Thọ | 12,409 | 104.27 | 119.01 |
| 21 | Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ | 46,425 | 30.60 | 1,517.16 |
| 22 | Xã Bình Phú, Tỉnh Phú Thọ | 29,649 | 28.28 | 1,048.41 |
| 23 | Xã Bình Tuyền, Tỉnh Phú Thọ | 29,926 | 58.50 | 511.56 |
| 24 | Xã Bình Xuyên, Tỉnh Phú Thọ | 32,534 | 29.50 | 1,102.85 |
| 25 | Xã Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ | 47,059 | 50.44 | 932.97 |
| 26 | Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ | 36,783 | 113.38 | 324.42 |
| 27 | Xã Cao Phong, Tỉnh Phú Thọ | 20,327 | 77.76 | 261.41 |
| 28 | Xã Cao Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 8,872 | 124.93 | 71.02 |
| 29 | Xã Chân Mộng, Tỉnh Phú Thọ | 38,565 | 89.85 | 429.22 |
| 30 | Xã Chí Đám, Tỉnh Phú Thọ | 28,005 | 49.36 | 567.36 |
| 31 | Xã Chí Tiên, Tỉnh Phú Thọ | 17,550 | 23.75 | 738.95 |
| 32 | Xã Cự Đồng, Tỉnh Phú Thọ | 14,988 | 45.77 | 327.46 |
| 33 | Xã Dân Chủ, Tỉnh Phú Thọ | 18,568 | 29.85 | 622.04 |
| 34 | Xã Dũng Tiến, Tỉnh Phú Thọ | 20,000 | 101.10 | 197.82 |
| 35 | Xã Đà Bắc, Tỉnh Phú Thọ | 19,834 | 136.80 | 144.99 |
| 36 | Xã Đại Đình, Tỉnh Phú Thọ | 20,551 | 44.00 | 467.07 |
| 37 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Phú Thọ | 24,353 | 81.37 | 299.29 |
| 38 | Xã Đan Thượng, Tỉnh Phú Thọ | 28,838 | 84.15 | 342.70 |
| 39 | Xã Đạo Trù, Tỉnh Phú Thọ | 24,759 | 83.80 | 295.45 |
| 40 | Xã Đào Xá, Tỉnh Phú Thọ | 32,156 | 45.53 | 706.26 |
| 41 | Xã Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ | 30 | 44.80 | 0.67 |
| 42 | Xã Đồng Lương, Tỉnh Phú Thọ | 15,904 | 36.33 | 437.77 |
| 43 | Xã Đông Thành, Tỉnh Phú Thọ | 20,383 | 32.25 | 632.03 |
| 44 | Xã Đức Nhàn, Tỉnh Phú Thọ | 7,389 | 107.60 | 68.67 |
| 45 | Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ | 21,779 | 41.23 | 528.23 |
| 46 | Xã Hải Lựu, Tỉnh Phú Thọ | 30,098 | 38.80 | 775.72 |
| 47 | Xã Hiền Lương, Tỉnh Phú Thọ | 22,337 | 81.93 | 272.64 |
| 48 | Xã Hiền Quan, Tỉnh Phú Thọ | 27,476 | 31.38 | 875.59 |
| 49 | Xã Hoàng An, Tỉnh Phú Thọ | 26,000 | 20.80 | 1,250.00 |
| 50 | Xã Hoàng Cương, Tỉnh Phú Thọ | 27,890 | 39.51 | 705.90 |
| 51 | Xã Hội Thịnh, Tỉnh Phú Thọ | 37,115 | 25.10 | 1,478.69 |
| 52 | Xã Hợp Kim, Tỉnh Phú Thọ | 21,033 | 86.29 | 243.75 |
| 53 | Xã Hợp Lý, Tỉnh Phú Thọ | 19,611 | 34.10 | 575.10 |
| 54 | Xã Hùng Việt, Tỉnh Phú Thọ | 22,935 | 32.77 | 699.88 |
| 55 | Xã Hương Cần, Tỉnh Phú Thọ | 17,900 | 81.30 | 220.17 |
| 56 | Xã Hy Cương, Tỉnh Phú Thọ | 22,693 | 23.95 | 947.52 |
| 57 | Xã Khả Cửu, Tỉnh Phú Thọ | 13,149 | 148.48 | 88.56 |
| 58 | Xã Kim Bôi, Tỉnh Phú Thọ | 35,915 | 64.57 | 556.22 |
| 59 | Xã Lạc Lương, Tỉnh Phú Thọ | 25,289 | 130.41 | 193.92 |
| 60 | Xã Lạc Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 27,500 | 58.10 | 473.32 |
| 61 | Xã Lạc Thủy, Tỉnh Phú Thọ | 24,529 | 90.69 | 270.47 |
| 62 | Xã Lai Đồng, Tỉnh Phú Thọ | 16,321 | 108.45 | 150.49 |
| 63 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ | 31,321 | 15.45 | 2,027.25 |
| 64 | Xã Lập Thạch, Tỉnh Phú Thọ | 34,604 | 39.10 | 885.01 |
| 65 | Xã Liên Châu, Tỉnh Phú Thọ | 35,029 | 26.00 | 1,347.27 |
| 66 | Xã Liên Hòa, Tỉnh Phú Thọ | 19,257 | 18.80 | 1,024.31 |
| 67 | Xã Liên Minh, Tỉnh Phú Thọ | 23,443 | 20.98 | 1,117.40 |
| 68 | Xã Liên Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 31,834 | 120.21 | 264.82 |
| 69 | Xã Long Cốc, Tỉnh Phú Thọ | 8,708 | 67.09 | 129.80 |
| 70 | Xã Lương Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 45,383 | 131.24 | 345.80 |
| 71 | Xã Mai Châu, Tỉnh Phú Thọ | 19,143 | 147.74 | 129.57 |
| 72 | Xã Mai Hạ, Tỉnh Phú Thọ | 10,317 | 71.86 | 143.57 |
| 73 | Xã Minh Đài, Tỉnh Phú Thọ | 24,209 | 84.74 | 285.69 |
| 74 | Xã Minh Hòa, Tỉnh Phú Thọ | 16,425 | 68.44 | 239.99 |
| 75 | Xã Mường Bi, Tỉnh Phú Thọ | 20,913 | 94.79 | 220.63 |
| 76 | Xã Mường Động, Tỉnh Phú Thọ | 26,092 | 144.69 | 180.33 |
| 77 | Xã Mường Hoa, Tỉnh Phú Thọ | 8,563 | 104.54 | 81.91 |
| 78 | Xã Mường Thàng, Tỉnh Phú Thọ | 19,883 | 91.58 | 217.11 |
| 79 | Xã Mường Vang, Tỉnh Phú Thọ | 20,583 | 69.79 | 294.93 |
| 80 | Xã Nật Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 28,940 | 154.65 | 187.13 |
| 81 | Xã Ngọc Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 8,981 | 114.63 | 78.35 |
| 82 | Xã Nguyệt Đức, Tỉnh Phú Thọ | 34,166 | 19.00 | 1,798.21 |
| 83 | Xã Nhân Nghĩa, Tỉnh Phú Thọ | 19,456 | 81.37 | 239.11 |
| 84 | Xã Pà Cò, Tỉnh Phú Thọ | 11,334 | 115.76 | 97.91 |
| 85 | Xã Phú Khê, Tỉnh Phú Thọ | 25,630 | 37.11 | 690.65 |
| 86 | Xã Phú Mỹ, Tỉnh Phú Thọ | 15,460 | 27.36 | 565.06 |
| 87 | Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ | 45,037 | 39.28 | 1,146.56 |
| 88 | Xã Phùng Nguyên, Tỉnh Phú Thọ | 41,046 | 30.57 | 1,342.69 |
| 89 | Xã Quảng Yên, Tỉnh Phú Thọ | 15,056 | 39.58 | 380.39 |
| 90 | Xã Quy Đức, Tỉnh Phú Thọ | 9,462 | 146.97 | 64.38 |
| 91 | Xã Quyết Thắng, Tỉnh Phú Thọ | 22,746 | 59.66 | 381.26 |
| 92 | Xã Sơn Đông, Tỉnh Phú Thọ | 36,076 | 26.70 | 1,351.16 |
| 93 | Xã Sơn Lương, Tỉnh Phú Thọ | 23,365 | 96.92 | 241.08 |
| 94 | Xã Sông Lô, Tỉnh Phú Thọ | 34,291 | 33.40 | 1,026.68 |
| 95 | Xã Tam Dương, Tỉnh Phú Thọ | 47,936 | 44.30 | 1,082.08 |
| 96 | Xã Tam Dương Bắc, Tỉnh Phú Thọ | 37,284 | 45.80 | 814.06 |
| 97 | Xã Tam Đảo, Tỉnh Phú Thọ | 34,772 | 79.20 | 439.04 |
| 98 | Xã Tam Hồng, Tỉnh Phú Thọ | 40,224 | 22.60 | 1,779.82 |
| 99 | Xã Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ | 26,412 | 28.25 | 934.94 |
| 100 | Xã Tam Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 25,523 | 33.10 | 771.09 |
| 101 | Xã Tân Lạc, Tỉnh Phú Thọ | 42,031 | 139.90 | 300.44 |
| 102 | Xã Tân Mai, Tỉnh Phú Thọ | 7,924 | 130.71 | 60.62 |
| 103 | Xã Tân Pheo, Tỉnh Phú Thọ | 10,528 | 139.38 | 75.53 |
| 104 | Xã Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 18,246 | 118.21 | 154.35 |
| 105 | Xã Tây Cốc, Tỉnh Phú Thọ | 21,227 | 59.07 | 359.35 |
| 106 | Xã Tề Lỗ, Tỉnh Phú Thọ | 37,232 | 18.30 | 2,034.54 |
| 107 | Xã Thái Hòa, Tỉnh Phú Thọ | 23,943 | 29.00 | 825.62 |
| 108 | Xã Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ | 30,014 | 38.60 | 777.57 |
| 109 | Xã Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 38,776 | 84.55 | 458.62 |
| 110 | Xã Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ | 27,678 | 31.08 | 890.54 |
| 111 | Xã Thịnh Minh, Tỉnh Phú Thọ | 19,198 | 89.21 | 215.20 |
| 112 | Xã Thổ Tang, Tỉnh Phú Thọ | 43,208 | 21.30 | 2,028.54 |
| 113 | Xã Thọ Văn, Tỉnh Phú Thọ | 15,281 | 43.54 | 350.97 |
| 114 | Xã Thu Cúc, Tỉnh Phú Thọ | 11,313 | 100.51 | 112.56 |
| 115 | Xã Thung Nai, Tỉnh Phú Thọ | 10,600 | 86.34 | 122.77 |
| 116 | Xã Thượng Cốc, Tỉnh Phú Thọ | 18,430 | 58.38 | 315.69 |
| 117 | Xã Thượng Long, Tỉnh Phú Thọ | 16,108 | 60.36 | 266.87 |
| 118 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Phú Thọ | 32,710 | 31.80 | 1,028.62 |
| 119 | Xã Tiên Lương, Tỉnh Phú Thọ | 38,028 | 54.55 | 697.12 |
| 120 | Xã Tiền Phong, Tỉnh Phú Thọ | 5,246 | 116.31 | 45.10 |
| 121 | Xã Toàn Thắng, Tỉnh Phú Thọ | 15,427 | 71.11 | 216.95 |
| 122 | Xã Trạm Thản, Tỉnh Phú Thọ | 16,138 | 32.60 | 495.03 |
| 123 | Xã Trung Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 6,028 | 97.29 | 61.96 |
| 124 | Xã Tu Vũ, Tỉnh Phú Thọ | 41,564 | 49.07 | 847.04 |
| 125 | Xã Vân Bán, Tỉnh Phú Thọ | 15,904 | 22.72 | 700.00 |
| 126 | Xã Văn Lang, Tỉnh Phú Thọ | 17,949 | 54.06 | 332.02 |
| 127 | Xã Văn Miếu, Tỉnh Phú Thọ | 18,752 | 89.11 | 210.44 |
| 128 | Xã Vân Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 9,197 | 120.53 | 76.30 |
| 129 | Xã Vạn Xuân, Tỉnh Phú Thọ | 31,353 | 52.43 | 598.00 |
| 130 | Xã Vĩnh An, Tỉnh Phú Thọ | 32,883 | 21.40 | 1,536.59 |
| 131 | Xã Vĩnh Chân, Tỉnh Phú Thọ | 17,173 | 27.12 | 633.22 |
| 132 | Xã Vĩnh Hưng, Tỉnh Phú Thọ | 38,821 | 18.70 | 2,075.99 |
| 133 | Xã Vĩnh Phú, Tỉnh Phú Thọ | 49,755 | 34.60 | 1,438.01 |
| 134 | Xã Vĩnh Thành, Tỉnh Phú Thọ | 35,020 | 22.00 | 1,591.82 |
| 135 | Xã Vĩnh Tường, Tỉnh Phú Thọ | 47,315 | 26.20 | 1,805.92 |
| 136 | Xã Võ Miếu, Tỉnh Phú Thọ | 28,853 | 96.36 | 299.43 |
| 137 | Xã Xuân Đài, Tỉnh Phú Thọ | 15,073 | 209.60 | 71.91 |
| 138 | Xã Xuân Lãng, Tỉnh Phú Thọ | 48,186 | 29.90 | 1,611.57 |
| 139 | Xã Xuân Lũng, Tỉnh Phú Thọ | 20,604 | 24.03 | 857.43 |
| 140 | Xã Xuân Viên, Tỉnh Phú Thọ | 14,428 | 46.19 | 312.36 |
| 141 | Xã Yên Kỳ, Tỉnh Phú Thọ | 20,973 | 53.58 | 391.43 |
| 142 | Xã Yên Lạc, Tỉnh Phú Thọ | 39,730 | 21.70 | 1,830.88 |
| 143 | Xã Yên Lãng, Tỉnh Phú Thọ | 18,459 | 38.20 | 483.22 |
| 144 | Xã Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ | 29,678 | 69.05 | 429.81 |
| 145 | Xã Yên Phú, Tỉnh Phú Thọ | 19,850 | 63.70 | 311.62 |
| 146 | Xã Yên Sơn, Tỉnh Phú Thọ | 16,064 | 75.52 | 212.71 |
| 147 | Xã Yên Thủy, Tỉnh Phú Thọ | 24,012 | 76.19 | 315.16 |
| 148 | Xã Yên Trị, Tỉnh Phú Thọ | 19,198 | 89.21 | 215.20 |