| 1 | Phường An Tường, Tỉnh Tuyên Quang | 42,952 | 53.44 | 803.74 |
| 2 | Phường Bình Thuận, Tỉnh Tuyên Quang | 47,858 | 45.16 | 1,059.74 |
| 3 | Phường Hà Giang 1, Tỉnh Tuyên Quang | 21,652 | 82.69 | 261.85 |
| 4 | Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang | 331 | 60.62 | 5.46 |
| 5 | Phường Minh Xuân, Tỉnh Tuyên Quang | 72 | 34.90 | 2.06 |
| 6 | Phường Mỹ Lâm, Tỉnh Tuyên Quang | 31,446 | 80.20 | 392.10 |
| 7 | Phường Nông Tiến, Tỉnh Tuyên Quang | 15,393 | 26.99 | 570.32 |
| 8 | Xã Bắc Mê, Tỉnh Tuyên Quang | 13,043 | 154.30 | 84.53 |
| 9 | Xã Bắc Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 33,644 | 141.93 | 237.05 |
| 10 | Xã Bạch Đích, Tỉnh Tuyên Quang | 12,747 | 95.17 | 133.94 |
| 11 | Xã Bạch Ngọc, Tỉnh Tuyên Quang | 29,021 | 72.20 | 401.95 |
| 12 | Xã Bạch Xa, Tỉnh Tuyên Quang | 15,309 | 127.41 | 120.16 |
| 13 | Xã Bản Máy, Tỉnh Tuyên Quang | 9,792 | 76.17 | 128.56 |
| 14 | Xã Bằng Hành, Tỉnh Tuyên Quang | 1,656 | 151.72 | 10.91 |
| 15 | Xã Bằng Lang, Tỉnh Tuyên Quang | 12,167 | 115.66 | 105.20 |
| 16 | Xã Bình An, Tỉnh Tuyên Quang | 59,475 | 73.43 | 809.96 |
| 17 | Xã Bình Ca, Tỉnh Tuyên Quang | 24,339 | 69.48 | 350.30 |
| 18 | Xã Bình Xa, Tỉnh Tuyên Quang | 17,998 | 91.17 | 197.41 |
| 19 | Xã Cán Tỷ, Tỉnh Tuyên Quang | 9,824 | 85.13 | 115.40 |
| 20 | Xã Cao Bồ, Tỉnh Tuyên Quang | 4,211 | 111.18 | 37.88 |
| 21 | Xã Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang | 0 | 111.27 | 0.00 |
| 22 | Xã Côn Lôn, Tỉnh Tuyên Quang | 5,734 | 160.76 | 35.67 |
| 23 | Xã Du Già, Tỉnh Tuyên Quang | 15,829 | 126.94 | 124.70 |
| 24 | Xã Đồng Tâm, Tỉnh Tuyên Quang | 35,573 | 248.80 | 142.98 |
| 25 | Xã Đông Thọ, Tỉnh Tuyên Quang | 18,085 | 74.86 | 241.58 |
| 26 | Xã Đồng Văn, Tỉnh Tuyên Quang | 26,015 | 122.49 | 212.39 |
| 27 | Xã Đồng Yên, Tỉnh Tuyên Quang | 18,326 | 79.36 | 230.92 |
| 28 | Xã Đường Hồng, Tỉnh Tuyên Quang | 11,645 | 135.42 | 85.99 |
| 29 | Xã Đường Thượng, Tỉnh Tuyên Quang | 14,376 | 103.25 | 139.24 |
| 30 | Xã Giáp Trung, Tỉnh Tuyên Quang | 622 | 73.21 | 8.50 |
| 31 | Xã Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang | 29,508 | 126.19 | 233.84 |
| 32 | Xã Hồ Thầu, Tỉnh Tuyên Quang | 8,709 | 136.83 | 63.65 |
| 33 | Xã Hoà An, Tỉnh Tuyên Quang | 32,937 | 61.62 | 534.52 |
| 34 | Xã Hoàng Su Phì, Tỉnh Tuyên Quang | 15,645 | 86.65 | 180.55 |
| 35 | Xã Hồng Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | 29,875 | 189.01 | 158.06 |
| 36 | Xã Hồng Thái, Tỉnh Tuyên Quang | 25,049 | 101.64 | 246.45 |
| 37 | Xã Hùng An, Tỉnh Tuyên Quang | 17,224 | 118.57 | 145.26 |
| 38 | Xã Hùng Đức, Tỉnh Tuyên Quang | 10,368 | 63.63 | 162.94 |
| 39 | Xã Hùng Lợi, Tỉnh Tuyên Quang | 10,882 | 168.93 | 64.42 |
| 40 | Xã Khâu Vai, Tỉnh Tuyên Quang | 22,755 | 107.46 | 211.75 |
| 41 | Xã Khuôn Lùng, Tỉnh Tuyên Quang | 802 | 120.28 | 6.67 |
| 42 | Xã Kiên Đài, Tỉnh Tuyên Quang | 9,351 | 130.82 | 71.48 |
| 43 | Xã Kiến Thiết, Tỉnh Tuyên Quang | 6,783 | 109.48 | 61.96 |
| 44 | Xã Kim Bình, Tỉnh Tuyên Quang | 16,873 | 92.09 | 183.22 |
| 45 | Xã Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang | 12,399 | 327.65 | 37.84 |
| 46 | Xã Lao Chải, Tỉnh Tuyên Quang | 10,135 | 157.99 | 64.15 |
| 47 | Xã Liên Hiệp, Tỉnh Tuyên Quang | 10,566 | 166.67 | 63.39 |
| 48 | Xã Linh Hồ, Tỉnh Tuyên Quang | 21,725 | 181.44 | 119.74 |
| 49 | Xã Lực Hành, Tỉnh Tuyên Quang | 11,022 | 87.97 | 125.29 |
| 50 | Xã Lũng Cú, Tỉnh Tuyên Quang | 15,115 | 95.20 | 158.77 |
| 51 | Xã Lũng Phìn, Tỉnh Tuyên Quang | 16,476 | 69.46 | 237.20 |
| 52 | Xã Lùng Tám, Tỉnh Tuyên Quang | 10,971 | 124.14 | 88.38 |
| 53 | Xã Mậu Duệ, Tỉnh Tuyên Quang | 19,005 | 163.31 | 116.37 |
| 54 | Xã Mèo Vạc, Tỉnh Tuyên Quang | 19,675 | 92.21 | 213.37 |
| 55 | Xã Minh Ngọc, Tỉnh Tuyên Quang | 7,878 | 159.34 | 49.44 |
| 56 | Xã Minh Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 20,122 | 191.34 | 105.16 |
| 57 | Xã Minh Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | 29,388 | 81.77 | 359.40 |
| 58 | Xã Minh Tân, Tỉnh Tuyên Quang | 7,485 | 105.70 | 70.81 |
| 59 | Xã Minh Thanh, Tỉnh Tuyên Quang | 13,453 | 78.57 | 171.22 |
| 60 | Xã Nà Hang, Tỉnh Tuyên Quang | 17,364 | 256.53 | 67.69 |
| 61 | Xã Nấm Dẩn, Tỉnh Tuyên Quang | 11,929 | 86.11 | 138.53 |
| 62 | Xã Nậm Dịch, Tỉnh Tuyên Quang | 854 | 97.78 | 8.73 |
| 63 | Xã Nghĩa Thuận, Tỉnh Tuyên Quang | 99 | 80.12 | 1.24 |
| 64 | Xã Ngọc Đường, Tỉnh Tuyên Quang | 7,858 | 98.07 | 80.13 |
| 65 | Xã Ngọc Long, Tỉnh Tuyên Quang | 9,989 | 84.26 | 118.55 |
| 66 | Xã Nhữ Khê, Tỉnh Tuyên Quang | 21,799 | 59.04 | 369.22 |
| 67 | Xã Niêm Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | 12,255 | 81.73 | 149.95 |
| 68 | Xã Pà Vầy Sủ, Tỉnh Tuyên Quang | 15,806 | 83.30 | 189.75 |
| 69 | Xã Phố Bảng, Tỉnh Tuyên Quang | 15,593 | 77.71 | 200.66 |
| 70 | Xã Phú Linh, Tỉnh Tuyên Quang | 1,227 | 112.37 | 10.92 |
| 71 | Xã Phú Lương, Tỉnh Tuyên Quang | 43,914 | 112.39 | 390.73 |
| 72 | Xã Phù Lưu, Tỉnh Tuyên Quang | 16,154 | 120.45 | 134.11 |
| 73 | Xã Pờ Ly Ngài, Tỉnh Tuyên Quang | 6,239 | 49.34 | 126.45 |
| 74 | Xã Quản Bạ, Tỉnh Tuyên Quang | 18,436 | 102.87 | 179.22 |
| 75 | Xã Quang Bình, Tỉnh Tuyên Quang | 10,635 | 130.14 | 81.72 |
| 76 | Xã Quảng Nguyên, Tỉnh Tuyên Quang | 5,949 | 99.48 | 59.80 |
| 77 | Xã Sà Phìn, Tỉnh Tuyên Quang | 16,816 | 83.50 | 201.39 |
| 78 | Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang | 41,954 | 123.17 | 340.62 |
| 79 | Xã Sơn Thuỷ, Tỉnh Tuyên Quang | 12,658 | 95.77 | 132.17 |
| 80 | Xã Sơn Vĩ, Tỉnh Tuyên Quang | 19,975 | 110.62 | 180.57 |
| 81 | Xã Sủng Máng, Tỉnh Tuyên Quang | 12,568 | 76.15 | 165.04 |
| 82 | Xã Tân An, Tỉnh Tuyên Quang | 41,922 | 40.61 | 1,032.31 |
| 83 | Xã Tân Long, Tỉnh Tuyên Quang | 35,492 | 102.12 | 347.55 |
| 84 | Xã Tân Mỹ, Tỉnh Tuyên Quang | 24,644 | 102.57 | 240.27 |
| 85 | Xã Tân Quang, Tỉnh Tuyên Quang | 12,425 | 174.14 | 71.35 |
| 86 | Xã Tân Thanh, Tỉnh Tuyên Quang | 18,116 | 114.50 | 158.22 |
| 87 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Tuyên Quang | 33,994 | 207.20 | 164.06 |
| 88 | Xã Tân Trào, Tỉnh Tuyên Quang | 14,911 | 98.57 | 151.27 |
| 89 | Xã Tân Trịnh, Tỉnh Tuyên Quang | 1,078 | 114.75 | 9.39 |
| 90 | Xã Tát Ngà, Tỉnh Tuyên Quang | 7,765 | 90.60 | 85.71 |
| 91 | Xã Thái Bình, Tỉnh Tuyên Quang | 8,346 | 305.25 | 27.34 |
| 92 | Xã Thái Hoà, Tỉnh Tuyên Quang | 23,943 | 29.00 | 825.62 |
| 93 | Xã Thái Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | 16,385 | 93.54 | 175.17 |
| 94 | Xã Thắng Mố, Tỉnh Tuyên Quang | 0 | 67.68 | 0.00 |
| 95 | Xã Thàng Tín, Tỉnh Tuyên Quang | 7,638 | 70.78 | 107.91 |
| 96 | Xã Thanh Thủy, Tỉnh Tuyên Quang | 0 | 101.71 | 0.00 |
| 97 | Xã Thông Nguyên, Tỉnh Tuyên Quang | 6,255 | 108.70 | 57.54 |
| 98 | Xã Thuận Hoà, Tỉnh Tuyên Quang | 29,846 | 45.86 | 650.81 |
| 99 | Xã Thượng Lâm, Tỉnh Tuyên Quang | 9,886 | 277.16 | 35.67 |
| 100 | Xã Thượng Nông, Tỉnh Tuyên Quang | 7,204 | 79.83 | 90.24 |
| 101 | Xã Thượng Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | 6,144 | 142.60 | 43.09 |
| 102 | Xã Tiên Nguyên, Tỉnh Tuyên Quang | 5,027 | 90.13 | 55.78 |
| 103 | Xã Tiên Yên, Tỉnh Tuyên Quang | 14,241 | 97.18 | 146.54 |
| 104 | Xã Tri Phú, Tỉnh Tuyên Quang | 8,686 | 170.26 | 51.02 |
| 105 | Xã Trung Hà, Tỉnh Tuyên Quang | 8,303 | 103.18 | 80.47 |
| 106 | Xã Trung Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | 3,254 | 76.81 | 42.36 |
| 107 | Xã Trung Thịnh, Tỉnh Tuyên Quang | 12,277 | 72.11 | 170.25 |
| 108 | Xã Trường Sinh, Tỉnh Tuyên Quang | 17,615 | 53.36 | 330.12 |
| 109 | Xã Tùng Bá, Tỉnh Tuyên Quang | 8,225 | 120.49 | 68.26 |
| 110 | Xã Tùng Vài, Tỉnh Tuyên Quang | 11,221 | 149.98 | 74.82 |
| 111 | Xã Vị Xuyên, Tỉnh Tuyên Quang | 23,898 | 80.44 | 297.09 |
| 112 | Xã Việt Lâm, Tỉnh Tuyên Quang | 6,419 | 92.66 | 69.27 |
| 113 | Xã Vĩnh Tuy, Tỉnh Tuyên Quang | 36,859 | 115.86 | 318.13 |
| 114 | Xã Xín Mần, Tỉnh Tuyên Quang | 19,596 | 125.24 | 156.47 |
| 115 | Xã Xuân Giang, Tỉnh Tuyên Quang | 9,234 | 86.06 | 107.30 |
| 116 | Xã Xuân Vân, Tỉnh Tuyên Quang | 1,902 | 104.25 | 18.24 |
| 117 | Xã Yên Cường, Tỉnh Tuyên Quang | 9,741 | 116.90 | 83.33 |
| 118 | Xã Yên Hoa, Tỉnh Tuyên Quang | 7,323 | 143.83 | 50.91 |
| 119 | Xã Yên Lập, Tỉnh Tuyên Quang | 29,678 | 69.05 | 429.81 |
| 120 | Xã Yên Minh, Tỉnh Tuyên Quang | 26,556 | 154.70 | 171.66 |
| 121 | Xã Yên Nguyên, Tỉnh Tuyên Quang | 16,024 | 97.36 | 164.59 |
| 122 | Xã Yên Phú, Tỉnh Tuyên Quang | 14,964 | 42.61 | 351.19 |
| 123 | Xã Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang | 12,614 | 116.62 | 108.16 |
| 124 | Xã Yên Thành, Tỉnh Tuyên Quang | 4,778 | 38.13 | 125.31 |